Bản mẫu:Lịch thi đấu bi đá trên băng Thế vận hội 2018
Giao diện
VB | Vòng bảng | BK | Bán kết | B | Tranh hạng ba | C | Chung kết |
Ngày Nội dung |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | VB | VB | VB | VB | VB | VB | VB | VB | BK | B | C | ||||||||
Nữ | VB | VB | VB | VB | VB | VB | VB | VB | BK | B | C | ||||||||
Đôi nam nữ | VB | VB | VB | VB | BK | B | C |