Bản mẫu:Infobox video game player
Giao diện
Thiết kế và nội dung của các hộp thông tin tiểu sử phải tuân theo Qui định của Wikipedia về Thông tin kiểm chứng được, hướng dẫn quy cách hộp thông tin và hướng dẫn quy cách tiểu sử. Tất cả nội dung được hiển thị trong Bản mẫu này phải tuân thủ chính sách tiểu sử người đang sống nếu được áp dụng. Tài liệu không có nguồn hoặc nguồn kiểm chứng kém và thiếu xác thực tin cậy gây tranh cãi về người sống phải được xóa bỏ ngay lập tức khỏi bài viết và trang thảo luận của nó, đặc biệt nếu có khả năng bôi nhọ người đó. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Sử dụng
[sửa mã nguồn]{{{ID}}} (Tên đầy đủ của vận động viên) | |
---|---|
{{{name}}} ({{{name_trans}}}) | |
[[File:{{{image}}}|frameless|upright=1]] | |
Thông tin cá nhân | |
Ngày sinh | {{{birth_date}}} |
Quê quán | {{{hometown}}} |
Quốc tịch | {{{nationality}}} |
Biệt danh | {{{nickname}}} |
Thông tin nghề nghiệp | |
Tình trạng | {{{status}}} |
Giải đấu | {{{league}}} |
Đội hiện tại | {{{team}}} |
Huấn luyện viên | {{{coach}}} |
Bộ môn thi đấu | {{{games}}} |
Vai trò | {{{role}}} |
Tiền thưởng sự nghiệp | {{{earnings}}} |
Sự nghiệp thi đấu | |
{{{years1}}} | {{{team1}}} |
... | ... |
{{{years20}}} | {{{team20}}} |
Danh hiệu nổi bật trong sự nghiệp | |
| |
{{Infobox video game player | ID = | name = | name_trans = | image = | caption = | upright = | status = | birth_date = | hometown = | nationality = | team = | role = | league = | coach = | games = | earnings = | nickname = | years1 = | team1 = | years2 = | team2 = | years3 = | team3 = | years4 = | team4 = | years5 = | team5 = | years6 = | team6 = | years7 = | team7 = | years8 = | team8 = | cyears1 = | cteam1 = | cyears2 = | cteam2 = | highlights = }}
Example
[sửa mã nguồn]Foofoo | |
---|---|
Foo Wikipedian | |
Thông tin cá nhân | |
Ngày sinh | 10 tháng 7, 1983 |
Quê quán | Gothenburg |
Quốc tịch | Sweden |
Thông tin nghề nghiệp | |
Tình trạng | Ngừng thi đấu |
Giải đấu | Major League Gaming Electronic Sports League |
Đội hiện tại | Ninjas in Pajamas |
Bộ môn thi đấu | StarCraft II Super Smash Bros. Brawl Battlefield 3 |
Vai trò | DPS |
Tiền thưởng sự nghiệp | ~$30,000,000 |
Sự nghiệp thi đấu | |
2008 | Ninjas in Pajamas |
2009 | Cloud9 |
2010 | Team Foo |
Sự nghiệp huấn luyện | |
2014 | Team Foo |
Danh hiệu nổi bật trong sự nghiệp | |
| |
{{Infobox video game player | ID = Foofoo | name = Foo Wikipedian | image = | caption = | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1983|7|10}} | status = Inactive | hometown = [[Gothenburg]] | nationality = Sweden | team = [[Ninjas in Pajamas]] | league = [[Major League Gaming]] <br> [[Electronic Sports League]] | games = ''[[StarCraft II]]'' <br> ''[[Super Smash Bros. Brawl]]'' <br> ''[[Battlefield 3]]'' | earnings = ~$30,000,000 | years1 = 2008 | team1 = [[Ninjas in Pajamas]] | years2 = 2009 | team2 = [[Cloud9 (esports)|Cloud9]] | years3 = 2010 | team3 = Team Foo | cyears1 = 2014 | cteam1 = Team Foo | highlights = * [[Global StarCraft II League|GSL]] champion (2012) }}
Tracking category
[sửa mã nguồn]See also
[sửa mã nguồn]- {{infobox person}}