Bản mẫu:Infobox sport tournament/doc
Giao diện
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Infobox sport tournament. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Usage
[sửa mã nguồn]{{{year}}} | |
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|{{{alt}}}]] | |
Thông tin giải đấu | |
---|---|
Thể thao | {{{sport}}} |
Vị trí | {{{location}}} |
Ngày | {{{start_date}}}–{{{end_date}}} |
Tháng thi đấu | {{{month_played}}} |
Thành lập | {{{established}}} |
Không còn tồn tại | {{{defunct}}} |
Năm chung kết | {{{final_year}}} |
Số giải đấu | {{{number}}} |
Quản lý | {{{administrator}}} |
Thể thức | {{{format}}} |
Thể thức giải đấu | {{{tournament_format}}} |
Chủ nhà | {{{host}}} |
Các địa điểm | {{{venues}}} |
Đội tham gia | {{{participants}}} |
Tổng tiền thưởng | {{{purse}}} |
Trang web | {{{website}}} |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | {{{champion}}} |
Á quân 1 | {{{runner-up1}}} |
Á quân 2 | {{{runner-up2}}} |
Thống kê giải đấu | |
Số trận | {{{matches}}} |
Số bàn thắng | {{{goals}}} |
Số điểm | {{{points}}} |
Số try | {{{tries}}} |
Khán giả | {{{attendance}}} (Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “&” không rõ ràng mỗi trận) |
{{{mvp_label}}} | {{{mvp}}} |
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu | {{{top_scorer}}} |
Ghi nhiều try nhất | {{{top_try_scorer}}} |
{{{stat1_label}}} | {{{stat1}}} |
{{{stat2_label}}} | {{{stat2}}} |
{{{stat3_label}}} | {{{stat3}}} |
Vô địch hiện tại | |
{{{current_champion}}} | |
Giải đấu gần đây nhất | |
{{{current}}} | |
Vô địch chung kết | |
{{{final_champion}}} | |
Sport tournament series
[sửa mã nguồn]{{Infobox tournament | name = | image = | caption = | sport = | location = | start_date = <!-- or | date = or | month_played = --> | end_date = <!-- or | month_played = --> | established = | defunct = | teams = | number = Number of tournaments | commissioner = | format = | current_champion = <!--Use if still played--> | final_champion = <!--Use if no longer played--> }}
Single sport tournament
[sửa mã nguồn]{{Infobox tournament | name = | sport = | year = | image = | caption = | location = | start_date = <!-- or | date = --> | end_date = | established = | administrator = | tournament_format = | host = | venues = | participants = <!-- or | teams = --> | purse = | champions = <!-- or | champion = --> | runners-up1 = <!-- or | runner-up1 = --> | runners-up2 = <!-- or | runner-up2 = --> | matches = | points = | tries = | goals = | attendance = | noaverage = <!-- Set to 1 to exclude average attendance per match --> | mvp = | top_scorer = | top_try_scorer = | stat1_label = | stat1 = | stat2_label = | stat2 = | stat3_label = | stat3 = | previous = | next = }}
Tracking category
[sửa mã nguồn]