Bước tới nội dung

Bản mẫu:Infobox economy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng

[sửa mã nguồn]
Kinh tế {{{country}}}
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}]]
{{{caption}}}
Tiền tệ{{{currency}}}
Tỷ giá hối đoái{{{fixed exchange}}}
Năm tài chính{{{year}}}
Tổ chức kinh tế{{{organs}}}
Số liệu thống kê
GDP{{{gdp}}}
Xếp hạng GDP{{{gdp rank}}}
Tăng trưởng GDP{{{growth}}}
GDP đầu người{{{per capita}}}
GDP theo lĩnh vực{{{sectors}}}
GDP theo thành phần{{{components}}}
Lạm phát (CPI){{{inflation}}}
Lãi suất cho vay{{{bankrate}}}
Tỷ lệ nghèo{{{poverty}}}
Hệ số Gini{{{gini}}}
Chỉ số phát triển con người{{{hdi}}}
Lực lượng lao động{{{labor}}}
Cơ cấu lao động theo nghề{{{occupations}}}
Thất nghiệp{{{unemployment}}}
Các ngành chính{{{industries}}}
Xếp hạng thuận lợi kinh doanh{{{edbr}}}
Thương mại quốc tế
Xuất khẩu{{{exports}}}
Mặt hàng XK{{{export-goods}}}
Đối tác XK{{{export-partners}}}
Nhập khẩu{{{imports}}}
Mặt hàng NK{{{import-goods}}}
Đối tác NK{{{import-partners}}}
FDI{{{FDI}}}
Tài khoản vãng lai{{{current account}}}
Tổng nợ nước ngoài{{{gross external debt}}}
NIIP{{{NIIP}}}
Tài chính công
Nợ công{{{debt}}}
Thâm hụt ngân sách{{{deficit}}}
Thu{{{revenue}}}
Chi{{{expenses}}}
Viện trợ{{{aid}}}
Dự trữ ngoại hối{{{reserves}}}
Nguồn dữ liệu: CIA.gov
Tất cả giá trị đều tính bằng đô la Mỹ, trừ khi được chú thích.
{{Infobox economy
| country    = 
| image      = 
| image_size = 
| caption    = 
| currency   = 
| fixed exchange =
| year       = 
| organs     = 
| gdp        = 
| gdp rank   = 
| growth     = 
| per capita = 
| sectors    = 
| components = 
| inflation  =
| bankrate   = 
| poverty    = 
| gini       = 
| hdi        =
| labor      = 
| occupations = 
| unemployment = 
| average gross salary = 
| gross median =
| average net salary =
| net median = 
| industries = 
| edbr       = 
| exports    = 
| export-goods = 
| export-partners = 
| imports    = 
| import-goods = 
| import-partners = 
| FDI        =
| current account = 
| gross external debt =
| NIIP       = 
| debt       = 
| deficit    = 
| revenue    = 
| expenses   = 
| aid        = 
| credit     = xếp hạng tín dụng
| reserves   = 

| usebelowbox         = yes hoặc no; hiện/ẩn chú thích cuối bảng; mặc định là yes
| cianame             = Tên viết tắt quốc gia được dùng tại url trang web của CIA World Factbook
| presentUS$asdefault = yes hoặc no; hiện/ẩn chú thích về đô la Mỹ; mặc định là yes
}}

Dành cho châu lục

[sửa mã nguồn]
{{Infobox economy
| continent = 
| population =
| gdp = 
| per capita = 
| growth = 
| millionaires = 
| top ten percent income = 
| external debt per gdp = 
| external debt payments per gdp = 
| foreign aid revenue per gdp = 
| footnote =
}}