Infobox drug/testcases | Dữ liệu lâm sàng |
---|
Phát âm | |
---|
Đồng nghĩa | 3{[(4-cyclopentyl-1-piperazinyl)imino]methyl}rifamycin |
---|
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
---|
MedlinePlus | a602026 |
---|
Mã ATC | |
---|
Dữ liệu dược động học |
---|
Sinh khả dụng | increases when administered with food |
---|
Bắt đầu tác dụng | 1 hr |
---|
Các định danh |
---|
- (7S,9E,11S,12R,13S,14R,15R,16R,17S,18S,19E,21Z,26E)-26-{[(4-cyclopentylpiperazin-1-yl)amino]methylidene}-2,15,17,29-tetrahydroxy-11-methoxy-3,7,12,14,16,18,22-heptamethyl-6,23,27-trioxo-8,30-dioxa-24-azatetracyclo[23.3.1.14,7.05,28]triaconta-1(28),2,4,9,19,21,25(29)-heptaen-13-yl acetate
| Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
DrugBank | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
KEGG | |
---|
ChEBI | |
---|
ChEMBL | |
---|
NIAID ChemDB | |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C47H64N4O12 |
---|
Khối lượng phân tử | 877.031 g/mol |
---|
Mẫu 3D (Jmol) | |
---|
CC(=O)O[C@H]3[C@H](C)[C@H](O)[C@H](C)[C@@H](O)[C@@H](C)\C=C\C=C(\C)C(=O)Nc6c(/C=N/N1CCN(CC1)C2CCCC2)c(O)c5c4C(=O)[C@@](C)(O/C=C/[C@H](OC)[C@H]3C)Oc4c(C)c(O)c5c6O
|
Định danh hóa học quốc tế
InChI=1S/C47H64N4O12/c1-24-13-12-14-25(2)46(59)49-37-32(23-48-51-20-18-50(19-21-51)31-15-10-11-16-31)41(56)34-35(42(37)57)40(55)29(6)44-36(34)45(58)47(8,63-44)61-22-17-33(60-9)26(3)43(62-30(7)52)28(5)39(54)27(4)38(24)53/h12-14,17,22-24,26-28,31,33,38-39,43,53-57H,10-11,15-16,18-21H2,1-9H3,(H,49,59)/b13-12+,22-17+,25-14-,48-23+/t24-,26+,27+,28+,33-,38-,39+,43+,47-/m0/s1 YCommenting here [1]Key:WDZCUPBHRAEYDL-GZAUEHORSA-N Y
| NY (what is this?) (kiểm chứng) |
---|
|
Lỗi: expandTemplate: template "Infobox drug/sandbox" does not exist |