Bản mẫu:Infobox Musician Awards/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Infobox Musician Awards. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Cơ bản
[sửa mã nguồn]{{Infobox Musician Awards | name = | image = | image_size = | alt = | caption = | awards = 0 | nominations = 0 | AmericanW = 0 | AmericanN = 0 | GrammyW = 0 | GrammyN = 0 }}
Cách thêm các giải thưởng khác
[sửa mã nguồn]{{Infobox Musician Awards | name = | image = | image_size = | alt = | caption = | awards = 0 | nominations = 0 | AmericanW = 0 | AmericanN = 0 | GrammyW = 0 | GrammyN = 0 | award1 = [[TRL Awards]] | award1W = 1 | award1N = 0 | award2 = [[Canadian Radio Music Awards]] | award2W = 1 | award2N = 0 | award3 = [[UK Nickelodeon Kids' Choice Awards]] | award3W = 1 | award3N = 0 }}
Danh sách được tùy chỉnh
[sửa mã nguồn]{{Infobox Musician Awards | name = | image = | image_size = | alt = | caption = | awards = 0 | nominations = 0 | customs = {{Infobox Musician Awards/customs|Giải thưởng Âm nhạc Mỹ|0|0}} {{Infobox Musician Awards/customs|Canadian Radio Music Awards|0|0}} {{Infobox Musician Awards/customs|Giải Grammy|0|0}} {{Infobox Musician Awards/customs|TRL Awards|0|0}} {{Infobox Musician Awards/customs|UK Nickelodeon Kids' Choice Awards|0|0}} }}
Các tham số
[sửa mã nguồn]Name
[sửa mã nguồn]Tên nhóm nhạc hay ca sĩ ở dạng văn bản thuần túy được sử dụng ở đầu hộp thông tin.
Image
[sửa mã nguồn]Ảnh của nghệ sĩ. Chỉ nhập tên tập tin ảnh, v.d. Example.png
, không ghi Image:Example.png
hay [[Tập tin:Example.png|200px|abc]]
.
Image_size
[sửa mã nguồn]Chiều rộng ảnh. Nhập kích thước chiều rộng theo pixel với "px", v.d. 220px
.
Alt
[sửa mã nguồn]Văn bản alt của ảnh, dành cho người dùng không thể hiển thị ảnh.
Caption
[sửa mã nguồn]Miêu tả của bức ảnh.
Awards
[sửa mã nguồn]Tổng số giải thưởng mà nghệ sĩ đó giành được.
Nominations
[sửa mã nguồn]Tổng số đề cử không chiến thắng của nghệ sĩ đó.
Các tham số được đặt tên
[sửa mã nguồn]Mỗi tham số có mã chuyên biệt tương ứng với tên giải thưởng. Tham số có thêm chữ W hay N lần lượt để chỉ ra số giải thắng và số đề cử.
- Ví dụ;
|AmericanW = 0 |AmericanN = 1 |GrammyW = 3 |GrammyN = 2
Ví dụ trên cho biết nghệ đã được đề cử 1 Giải thưởng Âm nhạc Mỹ, giành 3 Giải Grammy, và được 2 đề cử Giải Grammy.
Danh sách các tham số hiện có sẵn:
- American - Giải thưởng Âm nhạc Mỹ
- APRA - APRA Awards
- ARIA - ARIA Music Awards
- ASF - Liên hoan Bài hát Châu Á
- BET - BET Awards
- BETHH - BET Hip Hop Awards
- Billboard - Giải thưởng Âm nhạc Billboard
- BRIT - Giải Brit
- CMTMA - CMT Music Awards
- Cyworld - Cyworld Digital Music Awards
- ECHO - Echo Awards
- Grammy - Giải Grammy
- GDA - Golden Disk Awards
- Ivor - Ivor Novello Awards
- J - J Awards
- Jack - Jack Awards
- Juno - Juno Awards
- Kerrang - Kerrang! Awards
- VMALA - Los Premios MTV Latinoamérica
- MAMA - Mnet Asian Music Awards
- MCA - Mnet 20's Choice Awards
- Meteor - Meteor Music Awards
- Melon - Giải thưởng âm nhạc Melon
- MOBO - MOBO Awards
- MOJO - MOJO Awards
- MTVAfrica - MTV Africa Music Awards
- MTVAsia - Giải thưởng Âm nhạc MTV Châu Á
- MTVAustralia - MTV Australia Music Awards
- MTVEurope - Giải Âm nhạc châu Âu của MTV
- MTVVideo - Giải thưởng Video Âm nhạc của MTV
- MTVBrasil - MTV Video Music Brasil
- MTVJapan - MTV Video Music Awards Japan
- MuchMusic - MuchMusic Video Awards
- MVPA - MVPA Awards
- NAACP - NAACP Image Awards
- NZMA - New Zealand Music Awards
- NickAustralia - Nickelodeon Australian Kids' Choice Awards
- Nick - Nickelodeon Kids' Choice Awards
- NME - NME Awards
- NRJ - NRJ Music Awards
- Peoples - People's Choice Awards
- PLUG - PLUG Awards
- Polaris - Polaris Music Prizes
- Radio - Radio Music Awards
- Q - Q Awards
- SMA - Seoul Music Awards
- Shortlist - Shortlist Music Prizes
- Soul - Soul Train Music Awards
- Teen - Teen Choice Awards
- TMF - TMF Awards
- World - World Music Awards
Award#, award#W, và award#N
[sửa mã nguồn]Nếu giải thưởng mà bạn muốn hiển thị không có sẵn bên trên, hãy sử dụng Award#, award#W, và award#N với # là các số từ 1 đến 20.
| award1 = [[TRL Awards]] | award1W = 1 | award1N = 0 | award2 = [[Canadian Radio Music Awards|CRM Awards]] | award2W = 1 | award2N = 0 | award3 = [[UK Nickelodeon Kids' Choice Awards]] | award3W = 1 | award3N = 0
Customs
[sửa mã nguồn]Một cách khác để thêm tên giải theo ý muốn là dùng {{Infobox Musician Awards/customs}} trong tham số này. Cách này giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc sắp xếp thứ tự giải thưởng nhưng nếu các tham số được đặt tên khác đã có mặt thì các giải thưởng tùy chỉnh sẽ phải xếp xuông phía cuối bảng
| customs = {{Infobox Musician Awards/customs|[[TRL Awards]]|0|1}} {{Infobox Musician Awards/customs|[[Canadian Radio Music Awards|CRM Awards]]|1|0}} {{Infobox Musician Awards/customs|[[UK Nickelodeon Kids' Choice Awards]]|1}}
Collapse
[sửa mã nguồn]Đê mặc định ẩn infobox, thêm dòng sau:
| collapse = yes