Bản mẫu:Infobox MLB player/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Infobox MLB player. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
This template can be used to add at-a-glance comparative information to articles on Major League Baseball players.
Team colors are now added to the infobox automatically when a team is entered into the team field. The colors are taken from Template:MLBPrimaryColor, Template:MLBSecondaryColor, Template:MLBAltPrimaryColor and Template:MLBAltSecondaryColor.
Usage
[sửa mã nguồn]Copy and paste the template below:
{{Infobox MLB player | name = | image = | position = | birth_date = <!-- {{birth date and age|YYYY|MM|DD}} --> | birth_place = | death_date = <!-- {{death date and age|YYYY|MM|DD|YYYY|MM|DD}} (death date then birth date) --> | death_place = | bats = | throws = | debutdate = | debutyear = | debutteam = | finaldate = | finalyear = | finalteam = | stat1label = | stat1value = | stat2label = | stat2value = | stat3label = | stat3value = | teams = }}
To use the full version, use this template:
{{Infobox MLB player | name = | image = | image_size = | alt = | caption = | team = | number = | position = | positionplain = | birth_date = <!-- {{birth date and age|YYYY|MM|DD}} --> | birth_place = | death_date = <!-- {{death date and age|YYYY|MM|DD|YYYY|MM|DD}} (death date then birth date) --> | death_place = | bats = | throws = | debutdate = | debutyear = | debutteam = | finaldate = | finalyear = | finalteam = | statyear = | stat1label = | stat1value = | stat2label = | stat2value = | stat3label = | stat3value = | stat4label = | stat4value = | stat5label = | stat5value = | stat6label = | stat6value = | highlights = | teams = | hofdate = | hofvote = | hofmethod = | hoffuture = (set to true if the player has been announced but not inducted) }}
Parameters
[sửa mã nguồn]Please refer to Wikipedia:WikiProject Baseball/Player style advice for guidance on what to include in an MLB player's infobox.
Note that all of these parameters are optional—it is better not to include one than to include misleading or incomplete information. For a nineteenth-century player about whom almost nothing is known, it may be better to forgo the infobox completely than to have an empty skeleton.
Field Name | Description | ||
---|---|---|---|
name | name of player | ||
| |||
image | filename of the image of the player, not preceded by "Image:" (optional) | ||
image_size | width of image in pixels, don't use unless smaller than 200 (optional, defaults to 200) | ||
alt | alt text for image, for visually impaired readers; see WP:ALT | ||
caption | caption text for image (optional) | ||
team | current team | ||
number | current uniform number | ||
position | the position(s) primarily played by the player now (active players) or in their career (retired players): Pitcher, Catcher, First baseman, Second baseman, Third baseman, Shortstop, Left fielder, Center fielder or Right fielder. | ||
birth_date | For living players: {{birth date and age|YYYY|MM|DD}} , where YYYY is the year, MM is month, and DD is dayFor deceased players: {{birth date|YYYY|MM|DD}} , where YYYY is the year, MM is month, and DD is day
| ||
death_date | NOTE: Only if the player is deceased: {{death date and age|YYYY|MM|DD|YYYY|MM|DD}} , with death date followed by birth date, where YYYY is the year, MM is month, and DD is day
| ||
bats | Left, Right, Switch, or Unknown | ||
throws | Left, Right, or Unknown | ||
debutdate | debut date (Month and day only) | ||
debutyear | debut year | ||
debutteam | debut team | ||
statyear | the year or date that the stats listed below apply to | ||
stat1label | the most important statistic for evaluating this player. Will vary according to what the player is most well-known for. | ||
stat1value | the value of that statistic. | ||
stat2label | another statistic (up to six can be used--in exceptional cases!) | ||
stat2value | etc. | ||
stat3label | |||
stat3value | |||
stat4label | |||
stat4value | |||
stat5label | |||
stat5value | |||
stat6label | |||
stat6value | |||
highlights | list of career highlights; see Wikipedia:WikiProject Baseball/Player style advice#Infobox for guidance | ||
teams | list of teams (former and present) the player has played for, with their years. Note that the "formerteams" option is deprecated and should be converted to teams. Teams should be shown in chronological order (years played in parentheses), like this:
| ||
hofdate | if the player is a member of the National Baseball Hall of Fame, enter the date (or at least year) that he was elected. Setting this tag will make a Hall of Fame banner appear. (note that {{Infobox baseball biography}} also has these fields and may be more appropriate)
| ||
hofvote | put details of the HoF vote (if any) here. | ||
hofmethod | put details of the method elected (veteran's committee, Negro league, etc.) here. Leave blank if a standard vote | ||
hoffuture | declare this variable (any value, but "true" is an obvious choice) for players who have elected to the HoF but who have not yet been inducted. This variable will modify the HoF banner to say "Incoming Member"; the purpose of this is to reduce arguments from editors about whether or not to include the HoF section before the induction date. |
Examples
[sửa mã nguồn]All Options On (+HoF) | |||
---|---|---|---|
Caption | |||
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Thống kê sự nghiệp (qua 2005) | |||
Batting average | .340 | ||
Runs batted in | 586 | ||
Home runs | 233 | ||
Các đội tuyển | |||
[[{{{hoflink}}}|Thành viên của {{{hoftype}}}]] | |||
[[{{{hoflink}}}|Vinh quang bóng chày]] | |||
Nhậm chức | March 20, 2007 | ||
Bình chọn | 88% (first ballot) | ||
Phương pháp bầu cử | Veteran's Committee |
No Teams Listed | |||
---|---|---|---|
Caption | |||
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Thống kê sự nghiệp (qua 2005) | |||
Batting average | .340 | ||
Runs batted in | 586 | ||
Home runs | 233 |
No Stats | |||
---|---|---|---|
Caption | |||
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Các đội tuyển | |||
No Stats, No Teams | |||
---|---|---|---|
Caption | |||
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name |
Two Stats | |||
---|---|---|---|
Caption | |||
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Thống kê sự nghiệp (qua 2005) | |||
Batting average | .340 | ||
Runs batted in | 586 | ||
Các đội tuyển | |||
No Caption | |||
---|---|---|---|
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Thống kê sự nghiệp (qua 2005) | |||
Batting average | .340 | ||
Runs batted in | 586 | ||
Home runs | 233 | ||
Các đội tuyển | |||
No Image | |||
---|---|---|---|
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name | |||
Thống kê sự nghiệp (qua 2005) | |||
Batting average | .340 | ||
Runs batted in | 586 | ||
Home runs | 233 | ||
Các đội tuyển | |||
All Options Off | |||
---|---|---|---|
Team Name – Số 99 | |||
Position | |||
| |||
ra mắt | |||
June 1, 2000, cho Team Name |
Microformat
[sửa mã nguồn]Các dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.
Bản mẫu con
[sửa mã nguồn]Thông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.
Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.
Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.
Các lớp
[sửa mã nguồn]hCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:
- adr
- agent
- bday
- birthplace
- category
- country-name
- deathdate
- deathplace
- extended-address
- family-name
- fn (required)
- given-name
- honorific-prefix
- honorific-suffix
- label
- locality
- n
- nickname
- note
- org
- role
- url
- vcard
Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.
See also
[sửa mã nguồn]