Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng rổ quốc tế/doc
Giao diện
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng rổ quốc tế. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Usage
[sửa mã nguồn]{{{other_titles}}} | |
---|---|
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright=1|{{{alt}}}]] | |
Chi tiết giải đấu | |
Các quốc gia chủ nhà | {{{country}}} {{{country2}}} {{{country3}}} {{{country4}}} {{{country5}}} {{{country6}}} {{{country7}}} {{{country8}}} {{{country9}}} {{{country10}}} {{{country11}}} {{{country12}}} {{{country13}}} {{{country14}}} {{{country15}}} |
Thành phố | {{{city}}} |
Ngày diễn ra | {{{dates}}} |
Chính thức khai mạc bởi | {{{opened}}} |
Số đội | {{{num_teams}}} (từ {{{confederations}}} liên đoàn) (từ {{{sub-confederations}}} tiểu liên đoàn) (từ {{{associations}}} hiệp hội) |
Địa điểm | {{{venues}}} (trong {{{cities}}} thành phố chủ nhà) |
Vị trí cuối cùng | |
Vô địch | {{country data {{{champion}}}
| flaglink/core | variant = {{{champion-flagvar}}} | size = | name = {{{champion-name}}} | altlink = Đội tuyển bóng rổ quốc gia | altvar = basketball }} ({{{count}}} chức vô địch) |
Vô địch | {{{champion_other}}} (lần thứ {{{count}}}) |
Á quân | {{country data {{{second}}}
| flaglink/core | variant = {{{second-flagvar}}} | size = | name = {{{second-name}}} | altlink = Đội tuyển bóng rổ quốc gia | altvar = basketball }} |
Á quân | {{{second_other}}} |
Hạng ba | {{country data {{{third}}}
| flaglink/core | variant = {{{third-flagvar}}} | size = | name = {{{third-name}}} | altlink = Đội tuyển bóng rổ quốc gia | altvar = basketball }} |
Hạng ba | {{{third_other}}} |
Hạng tư | {{country data {{{fourth}}}
| flaglink/core | variant = {{{fourth-flagvar}}} | size = | name = {{{fourth-name}}} | altlink = Đội tuyển bóng rổ quốc gia | altvar = basketball }} |
Hạng tư | {{{fourth_other}}} |
Thăng hạng | {{{promoted}}} |
Xuống hạng | {{{relegated}}} |
Thống kê giải đấu | |
Tổng số trận | {{{games}}}{{{games_footnote}}} |
Tham dự | {{{attendance}}} (Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “&” không rõ ràng mỗi trận) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | {{{mvp}}} |
Ghi bàn cao nhất | {{{top_scorer}}} ({{{ppg}}} điểm/trận) |
Ném đổ cao nhất | {{{top_rebounds}}} ({{{rpg}}} ném/trận) |
Hỗ trợ nhiều nhất | {{{top_assists}}} ({{{apg}}} hỗ trợ/trận) |
Trang mạng chính thức | |
{{{website}}} | |
{{Infobox international basketball competition
| tourney_name = <!-- PAGE NAME -->
| year =
| other_titles =
| image =
| size = <!-- in pixels; enter an integer-->
| alt =
| caption =
| city =
| country =
| dates = <!-- {{Start date|YYYY|MM|DD|df=y}}–<br />{{End date|YYYY|MM|DD|df=y}} -->
| opened =
| num_teams =
| confederations = <!-- use only one of these three options -->
| sub-confederations = <!-- use only one of these three options -->
| associations = <!-- use only one of these three options -->
| federations =
| venues =
| cities =
| champion = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| champion-flagvar = <!-- use if the flag is other as current -->
| champion_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| count =
| second = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| second-flagvar = <!-- use if the flag is other as current -->
| second_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| third = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| third-flagvar = <!-- use if the flag is other as current -->
| third_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| fourth = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| fourth-flagvar = <!-- use if the flag is other as current -->
| fourth_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| semifinal1 = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| semifinal1_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| semifinal2 = <!-- automatically wraps into {{bk}} template -->
| semifinal2_other = <!-- use instead if the team is not in {{bk}} (enter your own code) -->
| games =
| attendance =
| mvp =
| top_scorer =
| ppg =
| top_rebounds =
| rpg =
| top_assists =
| apg =
| prevseason =
| nextseason =
| updated =
}}
Example
[sửa mã nguồn]Copa Mundial de la FIBA España 2014 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Spain |
Ngày diễn ra | 13 August – 14 September |
Số đội | 24 |
Địa điểm | 6 (trong 6 thành phố chủ nhà) |
Vị trí cuối cùng | |
Vô địch | Hoa Kỳ (5 chức vô địch) |
Á quân | Serbia |
Hạng ba | Pháp |
Hạng tư | Litva |
Thống kê giải đấu | |
Tổng số trận | 76 |
Tham dự | 645.135 (8.489 mỗi trận) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Kyrie Irving |
Ghi bàn cao nhất | J. J. Barea (22.0 per game) |
{{Infobox international basketball competition
| tourney_name = FIBA Basketball World Cup
| year = 2014
| other_titles = Copa Mundial de la FIBA España 2014
| image = Madrid.jpg
| size = 130
| alt =
| caption =
| city =
| country = Spain
| dates = 13 August – 14 September
| num_teams = 24
| federations = 213
| venues = 6
| cities = 6
| champion = United States
| count = 5
| second = Serbia
| third = France
| fourth = Lithuania
| games = 76
| attendance = 645135
| mvp = {{flagicon|USA}} [[Kyrie Irving]]
| top_scorer = {{flagicon|PUR}} [[J. J. Barea]] <br>(22.0 per game)
| prevseason = [[2010 FIBA World Championship|2010]]
| nextseason = [[2019 FIBA Basketball World Cup|2019]]
| updated =
}}