Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng đá tại đại hội thể thao
Giao diện
Bóng đá tại | |
---|---|
Chi tiết sự kiện | |
Đại hội | [[ ]] |
Bản mẫu này tương thích với bản mẫu Infobox football tournament at games tại en.wiki Bạn có thể chép-dán bản mẫu trong bài viết của ngôn ngữ đó sang Wikipedia tiếng Việt và chỉ cần dịch giá trị của tham số, không cần thay tên tham số. |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Hộp thông tin giải đấu bóng đá tại đại hội thể thao
| variant = <!-- can be changed to football variants such as Futsal/Beach soccer -->
| type = <!-- name of the sporting event used in title of article -->
| year =
| image =
| image_size =
| alt =
| caption =
| youth = <!-- set to "yes" to change Men's/Women's to Boys'/Girls' -->
| country =
| city =
| venues =
| cities =
| dates =
| competitors = <!-- number of people competing in the events -->
| nations = <!-- number of nations represented in the events -->
| men_teams = <!-- number of men's teams participating in the tournament -->
| men_confederations =
| men_sub-confederations =
| men_associations =
| men_team_template = <!-- allows for custom team flag template to be defined; default is {{fb}} -->
| men_team_age = <!-- allows for age parameter to be passed to team flag template when youth templates are used, such as {{fbu}} -->
| men_gold = <!-- men's gold winning nation, UNLINKED -->
| men_gold_flagvar =
| men_gold_name =
| men_silver = <!-- men's silver winning nation, UNLINKED -->
| men_silver_flagvar =
| men_silver_name =
| men_bronze = <!-- men's bronze winning nation, UNLINKED -->
| men_bronze_flagvar =
| men_bronze_name =
| women_teams = <!-- number of women's teams participating in the tournament -->
| women_confederations =
| women_sub-confederations =
| women_associations =
| women_team_template = <!-- allows for custom team flag template to be defined; default is {{fbw}} -->
| women_team_age = <!-- allows for age parameter to be passed to team flag template when youth templates are used, such as {{fbwu}} -->
| women_gold = <!-- women's gold winning nation, UNLINKED -->
| women_gold_flagvar =
| women_gold_name =
| women_silver = <!-- women's silver winning nation, UNLINKED -->
| women_silver_flagvar =
| women_silver_name =
| women_bronze = <!-- women's bronze winning nation, UNLINKED -->
| women_bronze_flagvar =
| women_bronze_name =
| prev =
| next =
}}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016
Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chi tiết sự kiện | |||||||||
Đại hội | Thế vận hội Mùa hè 2016 | ||||||||
Nước chủ nhà | Brazil | ||||||||
Thời gian | 3–20 August | ||||||||
Các địa điểm | 7 (tại 6 thành phố chủ nhà) | ||||||||
Vận động viên | 473 từ 23 quốc gia | ||||||||
Giải đấu nam | |||||||||
Số đội | 16 (từ 6 liên đoàn) | ||||||||
| |||||||||
Giải đấu nữ | |||||||||
Số đội | 12 (từ 6 liên đoàn) | ||||||||
| |||||||||
Giải đấu | |||||||||
← 2012 2020 → |
{{Hộp thông tin giải đấu bóng đá tại đại hội thể thao
| type = Thế vận hội Mùa hè
| year = 2016
| image = Football pictogram.svg
| image_size = 150
| caption =
| country = Brazil
| venues = 7
| cities = 6
| dates = 3–20 August
| competitors = 473
| nations = 23
| men_teams = 16
| men_confederations = 6
| men_gold = BRA
| men_silver = GER
| men_bronze = NGR
| women_teams = 12
| women_confederations = 6
| women_gold = GER
| women_silver = SWE
| women_bronze = CAN
| prev = [[Football at the 2012 Summer Olympics|2012]]
| next = [[Football at the 2020 Summer Olympics|2020]]
}}