Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Hộp điều hướng dấu câu
10 ngôn ngữ
العربية
Чӑвашла
English
Македонски
ਪੰਜਾਬੀ
Polski
Русский
සිංහල
Simple English
Türkçe
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Các
dấu câu
và các dấu hay biểu tượng
typography
khác
Dấu cách
,
Dấu phẩy
:
Dấu hai chấm
;
Dấu chấm phẩy
‐
Dấu gạch nối
’
'
Dấu nháy đơn
′
″
‴
Prime (symbol)
.
Dấu chấm
&
Dấu và
@
A còng
^
Dấu sót
/
Dấu gạch chéo
\
Backslash
…
Dấu lửng
*
Dấu sao
⁂
Asterism (typography)
.
.
.
Asterism (typography)
-
Hyphen-minus
‒
–
—
Dấu gạch ngang
=
⸗
Double hyphen
”
〃
Ditto mark
?
Dấu chấm hỏi
!
Dấu chấm than
‽
Interrobang
¡
¿
Inverted question and exclamation marks
⸮
Irony punctuation
#
Dấu số
№
Dấu Numero
º
ª
Ordinal indicator
%
Ký hiệu Phần trăm
‰
Per mille
‱
Basis point
°
Dấu độ
⌀
Đường kính
+
Dấu cộng
−
Dấu trừ
×
Dấu nhân
÷
Dấu chia
~
Dấu ngã
±
∓
Dấu cộng-trừ
_
Dấu gạch dưới
⁀
Tie (typography)
|
¦
‖
Vertical bar
•
Bullet (typography)
·
Interpunct
©
Ký hiệu bản quyền
©
Copyleft
℗
Sound recording copyright symbol
®
Registered trademark symbol
SM
Service mark symbol
TM
Trademark symbol
‘ ’
“ ”
' '
" "
Dấu ngoặc kép
‹ ›
« »
Guillemet
( )
[ ]
{ }
⟨ ⟩
Dấu ngoặc
”
Ditto mark
†
‡
Dagger (typography)
❧
Fleuron (typography)
☞
Chỉ số (typography)
◊
Lozenge
¶
Pilcrow
※
Dấu chú thích
§
Dấu chương
List of typographical symbols and punctuation marks
Biểu tượng tiền tệ
Dấu phụ
(accents)
Danh sách các ký hiệu logic
Danh sách ký hiệu toán học
Ký hiệu whitespace
Chinese punctuation
Hebrew punctuation
Japanese punctuation
Korean punctuation
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con
/doc
.
Các trang con của bản mẫu này
.