Bản mẫu:Fsu-rt
Giao diện
{{country data {{{2}}} | flagright/core | variant = | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng đá trong nhà U-{{{1}}} quốc gia | altvar = futsal | age = U-{{{1}}}
}}
Mô tat
[sửa mã nguồn]{{fsu|tuổi|tên quốc gia|biến thể|size=tùy chọn|name=tùy chọn}}
Sản xuất biểu tượng cờ gắn liền với một quốc gia được đánh dấu wiki dưới-NN (e.g. dưới-20, dưới-21, etc.) bài báo đội tuyển bóng đá quốc gia.
- Các tham số
- quốc gia — Use either the name of the nation or the three-letter country code as used by FIFA
- tuổi — Specifies the age limit (e.g. "20", "21", vv.)
- biến thể (tuỳ chọn) — Specifies an alternate (historical) flag to use. This parameter is documented by the appropriate template in Thể loại:Bản mẫu dữ liệu quốc gia.
- cỡ (tuỳ chọn) — Can be used to change the flag icon size (use sparingly!)
- tên (tuỳ chọn) — Can be used to change the wikilink display text
Ví dụ
[sửa mã nguồn]- {{fsu-rt|20|Spain}} → Tây Ban Nha
- {{fsu-rt|20|THA}} → Thái Lan
- {{fsu-rt|20|JPN|name=JPN}} → JPN
Xêm thêm
[sửa mã nguồn]- Template:fsu — để làm cho lá cờ phía trái
- Template:futsal — cho các đội bóng đá quốc gia chính
- Category:Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia