Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Danh sách giải Fields
41 ngôn ngữ
Afrikaans
Alemannisch
العربية
تۆرکجه
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
閩南語 / Bân-lâm-gú
Беларуская
Bosanski
Български
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Euskara
فارسی
Français
Galego
한국어
Italiano
עברית
Magyar
Македонски
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
日本語
Oʻzbekcha / ўзбекча
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Slovenščina
Srpskohrvatski / српскохрватски
Suomi
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Người được trao
huy chương Fields
1936
Ahlfors
Douglas
1950
Schwartz
Selberg
1954
Kodaira
Serre
1958
Roth
Thom
1962
Hörmander
Milnor
1966
Atiyah
Cohen
Grothendieck
Smale
1970
Baker
Hironaka
Novikov
Thompson
1974
Bombieri
Mumford
1978
Deligne
Fefferman
Margulis
Quillen
1982
Connes
Thurston
Yau
1986
Donaldson
Faltings
Freedman
1990
Drinfeld
Jones
Mori
Witten
1994
Bourgain
Lions
Yoccoz
Zelmanov
1998
Borcherds
Gowers
Kontsevich
McMullen
2002
Lafforgue
Voevodsky
2006
Okounkov
Perelman
Tao
Werner
2010
Lindenstrauss
Ngô
Smirnov
Villani
2014
Avila
Bhargava
Hairer
Mirzakhani
2018
Birkar
Figalli
Scholze
Venkatesh
2022
Duminil-Copin
Huh
Maynard
Viazovska
Thể loại
Cổng thông tin:Toán học
Thể loại
:
Hộp điều hướng toán học
Bản mẫu giải thưởng khoa học
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng có màu nền
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Danh sách giải Fields
41 ngôn ngữ
Thêm đề tài