Bản mẫu:Convert/cuft/s
Giao diện
< Bản mẫu:Convert | cuft
{{convert/{{{d}}}|{{{1}}}||||s=|r={{{r}}} |u=cu ft/s |n=foot khối trên giây |h=foot-khối-trên-giây |l=foot khối trên giây |o=m3/s |b=0.028316846592 |j=-1.547955112-0}}
{{convert/{{{d}}}|{{{1}}}||||s=|r={{{r}}} |u=cu ft/s |n=foot khối trên giây |h=foot-khối-trên-giây |l=foot khối trên giây |o=m3/s |b=0.028316846592 |j=-1.547955112-0}}