Bản mẫu:Chú thích video/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Chú thích video. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
- Mục đích: Bản mẫu dùng chú thích nguồn gốc trong Wikipedia, cụ thể là các nguồn phương tiện âm thanh và hình ảnh.
- Vui lòng xem xét sử dụng {{cite episode}} để trích dẫn các tập của chương trình truyền hình và đài phát thanh.
- Bản sản xuất có thể khác nhau giữa các phiên bản đã phát hành; điều quan trọng là sử dụng thông tin xuất bản có phiên bản chính xác đã được xác nhận. Ví dụ:
- Bản phát hành DVD thứ hai có thể khác với bản đầu tiên.
- Một phiên bản có phụ đề về cơ bản khác với phiên bản gốc không có phụ đề.
Sử dụng
[sửa mã nguồn]Loại ngang:
{{Chú thích video |people= |date= |title= |trans-title= |medium= |language= |url= |access-date= |archive-url= |archive-date= |format= |time= |location= |publisher= |id= |isbn= |oclc= |quote= |ref=}}
Loại dọc:
{{Chú thích video | people = | date = | title = | trans-title = | medium = | language = | url = | access-date = | archive-url = | archive-date = | format = | time = | location = | publisher = | id = | isbn = | oclc = | quote = | ref = }}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]{{Chú thích video | people=Fouladkar, Assad (director) | date=May 15, 2003 | title=Lamma hikyit Maryam | trans-title = When Maryam Spoke Out | medium=Motion picture | location=Lebanon | publisher=Fouladkar, Assad}}
- Fouladkar, Assad (director) (15 tháng 5 năm 2003). Lamma hikyit Maryam [When Maryam Spoke Out] (Motion picture). Lebanon: Fouladkar, Assad.
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]Dữ liệu bản mẫu cho Chú thích video
This template formats a citation to audiovisual media sources.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
URL | url URL | The URL of the online location where the media can be found | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Source title | title | The title of the source page on the website; displays in italics | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Source date | date | Full date of the source; do not wikilink | Ngày tháng | khuyên dùng |
Author last name | last author author1 authors last1 people | The surname of the author; Do not wikilink - use author-link instead. | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Author first name | first first1 | Given or first name, middle names, or initials of the author; don't wikilink | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Media type | type | Media type of the source; format in sentence case. Displays in parentheses following the title. Use one of the following as applicable: Motion picture, Television production, Videotape, DVD, Trailer, Video game, CD, Radio broadcast, Podcast. | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Language | language | The language the source is written in, if not English. Displays in parentheses with "in" before the language name. Use the full language name or ISO 639-1 code. | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Publisher | publisher | Name of the publisher; displays after title | Chuỗi dài | tùy chọn |
Year | year | Year of source being referenced. Do not use in combination with 'Source date'. | Số | tùy chọn |
English translation of title | trans-title | The English translation of the title if the source cited is in a foreign language. Displays in square brackets after title. Use with the language parameter. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author article title | author-link author-link1 author1-link | Title of existing Wikipedia article about the author — not the author's website. | Tên trang | tùy chọn |
Other contributors | others | Other contributors to the work, such as 'Illustrated by John Smith' or 'Translated by John Smith'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Place of publication | place location | Geographical place of publication; generally not wikilinked; omit when the name of the work includes the location. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Original publication year | orig-year | Original publication year; displays after the date or year. For clarity, please supply specifics - such as 'First published 1859'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Place of publication (Alternate) | publication-place | If any one of publication-place, place or location are defined, then the location shows after the title; if publication-place and place or location are defined, then place or location are shown before the title prefixed with "written at" and publication-place is shown after the title. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Edition | edition | When the publication has more than one edition; for example: "2nd", "Revised", and so forth. Appends " ed." after the field. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Series | series version | When the source is part of a series, such as a book series or a journal where the issue numbering has restarted | Chuỗi dài | tùy chọn |
Volume | volume | For one publication published in several volumes. Displays after the title and series fields; displays in bold | Chuỗi dài | tùy chọn |
In-source location: Minutes | minutes | Time the event occurs in the source; followed by "minutes in". | Số | tùy chọn |
In-source location: Time | time | Time the event occurs in the source; preceded by default text "Event occurs at time". | Chuỗi dài | tùy chọn |
In-source location: Time caption | time-caption | Changes the default text displayed before time | Chuỗi dài | tùy chọn |
In-source location: Page | page | The number of a single page in the source that supports the content. Use 'pages' instead for a range of pages. | Số | tùy chọn |
In-source location: At | at | For when other in-source locations are inappropriate or insufficient. | Chuỗi dài | tùy chọn |
URL: Access date | access-date | Full date when the contents pointed to by url was last verified to support the text in the article; do not wikilink | Ngày tháng | tùy chọn |
URL: Archive URL | archive-url | The URL of an archived copy of a web page, if or in case the url becomes unavailable. | Chuỗi dài | tùy chọn |
URL: Archive date | archive-date | Date when the original URL was archived; preceded by default text "archived from the original on". Use the same format as other access and archive dates in the citations. | Ngày tháng | tùy chọn |
URL: Original is dead | url-status | When the URL is still live, but pre-emptively archived, set to No. This changes the display order with the title retaining the original link and the archive linked at the end | Chuỗi dài | tùy chọn |
Format | format | Format of the work referred to by url; for example: PDF, DOC, or XLS; displayed in parentheses after title. HTML is implied and should not be specified. Does not change the external link icon. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Anchor ID | ref | Generates anchor with the given ID, allowing it to be made the target of wikilinks to full references. The special value 'harv' generates an anchor suitable for the harv template. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier | id | A unique identifier, used where none of the specialized identifiers are applicable | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: arXiv | arxiv | arXiv identifier; for example: arxiv=hep-th/9205027 (before April 2007) or arxiv=0706.0001 (since April 2007). Do not include extraneous file extensions like ".pdf" or ".html". | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: ASIN | asin | Amazon Standard Identification Number; if first character of asin value is a digit, use isbn. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: Bibcode | bibcode | Bibcode; used by a number of astronomical data systems; for example: 1974AJ.....79..819H | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: DOI | doi | Digital object identifier; for example: 10.1038/news070508-7. It is checked to ensure it begins with 10. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: ISBN | isbn | International Standard Book Number; for example: 978-0-8126-9593-9. Dashes in the ISBN are optional, but preferred. Use the ISBN actually printed on or in the book. Use the 13-digit ISBN – beginning with 978 or 979 – when it is available. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: ISSN | issn | International Standard Serial Number; eight characters may be split into two groups of four using a hyphen, but not an en dash or a space. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: JFM | jfm | Jahrbuch über die Fortschritte der Mathematik | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: JSTOR | jstor | JSTOR abstract; for example: "3793107" | Số | tùy chọn |
Identifier: LCCN | lccn | Library of Congress Control Number. When present, alphabetic prefix characters are to be lower case. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: Mathematical Reviews | mr | không có miêu tả | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: OCLC | oclc | Online Computer Library Center | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: Open Library | ol | Open Library identifier; do not include "OL" in the value. | Số | tùy chọn |
Identifier: OSTI | osti | Office of Scientific and Technical Information | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: PMC | pmc | PubMed Central; use article number for full-text free repository of a journal article, e.g. 345678. Do not include "PMC" in the value | Số | tùy chọn |
Identifier: PMID | pmid | PubMed; use unique identifier | Số | tùy chọn |
Identifier: RFC | rfc | Request for Comments | Số | tùy chọn |
Identifier: SSRN | ssrn | Social Science Research Network | Chuỗi dài | tùy chọn |
Identifier: ZBL | zbl | không có miêu tả | Chuỗi dài | tùy chọn |
Quote | quote | Relevant text quoted from the source. Displays enclosed in quotes. When supplied, the citation terminator (a period by default) is suppressed, so the quote needs to include terminating punctuation. | Chuỗi dài | tùy chọn |