Bản mẫu:Chú thích nhóm danh sách không dấu đầu dòng
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Bản mẫu này nhằm tạo ra danh sách không dấu đầu dòng khi cần gộp nhiều nguồn hoặc trích dẫn khác nhau trong cùng một cước chú. Nó hoạt động được đối với cước chú rút gọn, cước chú đầy đủ và ghi chú chung. Bản mẫu được khuyến khích sử dụng cho mục đích trên đây thay vì {{danh sách không dấu đầu dòng}}. Xem dưới đây để so sánh:
Trường hợp sử dụng {{chú thích nhóm danh sách không dấu đầu dòng}}
: [1]
- ^
- Đối với kích thước Mặt Trời, xem Miller, Edward (2005). The Sun. Academic Press. tr. 1.
- Đối với kích thước Mặt Trăng, xem Brown, Rebecca (2007). “Size of the Moon”. Scientific American. 51 (78): 46.
- Đối với nhiệt Mặt Trời, xem Yamada, Hanako [山田花子] (2005). Taiyō no netsu 太陽の熱 [The Sun's Heat]. Gakujutsu shuppansha (学術出版社) [Academic Press]. tr. 2.
và trường hợp sử dụng {{danh sách không dấu đầu dòng}}
:[1]
- ^
- Đối với kích thước Mặt Trời, xem Miller, Edward (2005). The Sun. Academic Press. tr. 1.
- Đối với kích thước Mặt Trăng, xem Brown, Rebecca (2007). “Size of the Moon”. Scientific American. 51 (78): 46.
- Đối với nhiệt Mặt Trời, xem Yamada, Hanako [山田花子] (2005). Taiyō no netsu 太陽の熱 [The Sun's Heat]. Gakujutsu shuppansha (学術出版社) [Academic Press]. tr. 2.
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Mã wiki cho ví dụ nêu trên:
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
Văn bản.[1]
|
Ví dụ multiref cơ bản
[sửa mã nguồn]Bản mẫu cũng có thể được gọi qua {{multiref}} để tiện nhập liệu:
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
|
Sử dụng với bản mẫu harv
[sửa mã nguồn]Bản mẫu phong cách Harvard sinh ra cước chú rút gọn liên kết đến cước chú đầy đủ. Bản mẫu này có thể sử dụng được đối với cước chú ngắn gọn tạo ra bởi {{harvnb}}, {{harvtxt}}, v.v.
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
Văn bản.[1]
|
Một nguồn dẫn từ nguồn khác
[sửa mã nguồn]Đây là trường hợp biên tập không truy cập nguồn dẫn chứng cho nội dung, nhưng đã lấy một nguồn thứ hai trích dẫn từ nguồn thứ nhất. Việc sử dụng bản mẫu này giúp làm rõ rằng có hai chỉ mục liên quan trong thư mục tham khảo.
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
|
Chú giải
[sửa mã nguồn]Một lý do để thêm chú giải là để làm rõ rằng cước chú dẫn tới một ví dụ của nội dung được tuyên bố, không phải để kiểm chứng chính tuyên bố đó vốn có thể thực hiện được qua một cước chú khác.
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
|
Chú giải với một cước chú duy nhất:
Cú pháp | Kết quả |
---|---|
|
|
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]Danh sách không dấu đầu dòng dùng trong chú thích gộp nhóm (WP:CITEBUNDLE).
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
class | class | A custom class for the <div>...</div> tags surrounding the list
| Không rõ | tùy chọn |
style | style | A custom CSS style for the <div>...</div> tags surrounding the list
| Không rõ | tùy chọn |
List style | list_style | A custom CSS style for the <ul>...</ul> tags around the list | Không rõ | tùy chọn |
Item style | item_style | A custom CSS style for all of the list items (the <li>...</li> tags) | Không rõ | tùy chọn |
List item 1 | 1 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | bắt buộc |
List item 2 | 2 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 3 | 3 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 4 | 4 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 5 | 5 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 6 | 6 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 7 | 7 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 8 | 8 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
List item 9 | 9 | không có miêu tả | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
Item 1 style | item1_style | Custom CSS style for list item 1 | Không rõ | tùy chọn |
Item 2 style | item2_style | Custom CSS style for list item 2 | Không rõ | tùy chọn |
Item 3 style | item3_style | Custom CSS style for list item 3 | Không rõ | tùy chọn |
Item 4 style | item4_style | Custom CSS style for list item 4 | Không rõ | tùy chọn |
Item 5 style | item5_style | Custom CSS style for list item 5 | Không rõ | tùy chọn |
Item 6 style | item6_style | Custom CSS style for list item 6 | Không rõ | tùy chọn |
Item 7 style | item7_style | Custom CSS style for list item 7 | Không rõ | tùy chọn |
Item 8 style | item8_style | Custom CSS style for list item 8 | Không rõ | tùy chọn |
Item 9 style | item9_style | Custom CSS style for list item 9 | Không rõ | tùy chọn |