Bản mẫu:Basketball color/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Basketball color. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Basketball color|tên đội|số}}
{{Basketball color cell|tên đội}}
returns a style that uses the primary color for the background and the secondary color for the font.
{{Basketball color cell2|tên đội}}
returns a similar style but uses the tertiary and quaternary colors instead of the primary and secondary, respectively.
Đường viền bắt buộc
[sửa mã nguồn]Both {{Basketball color cell}} and {{Basketball color cell2}} support the optional |border=
parameter. The value should be a positive integer (e.g., 1 or 2 or 3). By default, the CSS generated uses box-shadows to generate the borders on the inside of the table cell (this is necessary for {{navbox}} groups). However, this can be changed to simple table cell borders using |simple=1
.
Các ví dụ
[sửa mã nguồn]<span style="color: #{{Basketball color|default|1}};">Lorem ipsum</span>
Lorem ipsum
<span style="{{Basketball color cell|default}}">Lorem ipsum</span>
Lorem ipsum
<span style="{{Basketball color cell2|default}}">Lorem ipsum</span>
Lorem ipsum
Bảng màu
[sửa mã nguồn]Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | Độ tương phản | |
---|---|---|---|---|---|---|
1/2 | 4/3 | |||||
3 Headed Monsters | 8.13 | 3.28 | ||||
3's Company | 13.49 | 2.78 | ||||
ADA Blois Basket 41 Còn được biết là Blois | 7.19 | 1 | ||||
AEK Athens Còn được biết là A.E.K. Athens Còn được biết là AEK | 13.33 | 13.33 | ||||
AEK Larnaca B.C. Còn được biết là AEK Larnaca | 4.21 | 4.21 | ||||
AEL Larissa 1964 Còn được biết là A.E.L. Larissa 1964 Còn được biết là AEL 1964 Còn được biết là A.E.L. 1964 | 10.95 | 10.95 | ||||
AEL Limassol Còn được biết là AEL | 8 | 8 | ||||
APOEL B.C. Còn được biết là APOEL | 6.7 | 1 | ||||
AS Mazanga | 6.26 | 6.26 | ||||
AS Monaco Basket Còn được biết là Monaco Còn được biết là AS Monaco | 4.88 | 4.3 | ||||
AS Salé Còn được biết là As De Sale Còn được biết là ASS Sale | 4 | 4 | ||||
ASA Còn được biết là Atlético Sport Aviação (basketball) | 2.53 | 2.53 | ||||
ASFAR | 7.88 | 4 | ||||
ASK Karditsas Còn được biết là ASK Karditsa | 10.23 | 21 | ||||
ASVEL Basket Còn được biết là ASVEL Còn được biết là ASVEL Lyon-Villeurbanne | 3.46 | 21 | ||||
AV Ohrid Còn được biết là KK AV Ohrid | 10.45 | 10.45 | ||||
AVIS Rapla | 6.22 | 6.22 | ||||
AX Armani Exchange Olimpia Milan Còn được biết là Pallacanestro Olimpia Milano Còn được biết là AX Armani Exchange Olimpia Milano Còn được biết là Olimpia Milano | 4.68 | 4.49 | ||||
AZS Koszalin | 7.48 | 1 | ||||
Academia do Lumiar Lisboa | 21 | 21 | ||||
Academic Plovdiv Còn được biết là Academic Bultex 99 | 21 | 21 | ||||
Adelaide 36ers | 18.75 | 4.38 | ||||
Adelaide Lightning | 16.05 | 4.01 | ||||
Agua Caliente Clippers | 4.35 | 5.56 | ||||
Air21 Express Còn được biết là Air21 Express (2011-2014) | 11.56 | 5.29 | ||||
Aisin AW Areions Anjo | 8.63 | 1.48 | ||||
Aisin AW Wings | 5.89 | 3.57 | ||||
Aix Maurienne Savoie Basket Còn được biết là AMSB | 6.48 | 3.24 | ||||
Akita Northern Happinets | 4.62 | 2.88 | ||||
Al Gezira Cairo | 8 | 4.78 | ||||
Al Gharafa Doha | 7.35 | 2.81 | ||||
Al Rayyan Doha | 14.97 | 4 | ||||
Al Sadd Basketball Team | 21 | 21 | ||||
Al Sadd Doha | 21 | 21 | ||||
Al Wahda Còn được biết là Al Wahda Damascus | 3.05 | 21 | ||||
Al Wakrah | 21 | 1 | ||||
Al-Ahli Jeddah | 7.44 | 7.44 | ||||
Al-Mina'a | 8.59 | 8.59 | ||||
Alaska Aces | 4.74 | 21 | ||||
Alaska Milkmen | 4.74 | 4.74 | ||||
Alba Berlin Còn được biết là ALBA Berlin | 9.19 | 2.01 | ||||
Alba Fehérvár | 9.61 | 1 | ||||
Albany Patroons | 3.52 | 1.48 | ||||
Albuquerque Thunderbirds | 3.98 | 3.98 | ||||
Alexandria Sporting Club Còn được biết là Sporting SC | 3.78 | 3.44 | ||||
Aliağa Petkim | 6.21 | 6.21 | ||||
Alvark Tokyo | 4.71 | 4.46 | ||||
Amyntas | 11.85 | 11.85 | ||||
Anadolu Efes Còn được biết là Anadolu Efes Istanbul Còn được biết là Anadolu Efes S.K. | 12.94 | 4.68 | ||||
Anaheim Arsenal | 3.01 | 13.26 | ||||
Antwerp Giants Còn được biết là Telenet Giants Antwerp | 4.98 | 3.58 | ||||
Anwil Włocławek | 7.99 | 2.13 | ||||
Anyang KGC | 4.73 | 21 | ||||
Aomori Wat's | 3.48 | 5.87 | ||||
Apollon Limassol BC Còn được biết là Apollon Limassol | 13.93 | 13.93 | ||||
Apollon Patras | 21 | 21 | ||||
Aquila Basket Trento Còn được biết là Aquila Trento Còn được biết là Dolomiti Energia Trento | 21 | 1 | ||||
Aries Trikala Còn được biết là Trikala Aries | 12.39 | 2.64 | ||||
Aris Còn được biết là Aris Thessaloniki | 15.81 | 15.81 | ||||
Aris Leeuwarden | 3.88 | 10.37 | ||||
Arkadia Traiskirchen Lions Còn được biết là Traiskirchen Lions | 5.01 | 21 | ||||
Arkadikos | 13.25 | 13.25 | ||||
Arkansas RimRockers | 4.33 | 5.55 | ||||
Armia | 21 | 21 | ||||
Asheville Altitude | 2.78 | 2.78 | ||||
Asseco Gdynia | 14.85 | 13.83 | ||||
Astana Còn được biết là BK Astana Còn được biết là BC Astana | 16.66 | 9.1 | ||||
Atenienses de Manatí | 16.01 | 16.01 | ||||
Atlanta Dream | 4.71 | 3.38 | ||||
Atlanta Hawks | 4.34 | 8.9 | ||||
Atletico Echague Parana | 21 | 7.06 | ||||
Atléticos de San Germán | 17.95 | 6.11 | ||||
Atomerőmű SE | 5.11 | 3.65 | ||||
Austin Spurs Còn được biết là Austin Toros | 21 | 13.13 | ||||
Auxilium CUS Torino Còn được biết là Fiat Torino Còn được biết là Auxilium Torino | 13.88 | 8.75 | ||||
Avtodor Saratov | 21 | 21 | ||||
Azad University Tehran | 8.59 | 8.59 | ||||
B-Meg Llamados Còn được biết là B-Meg Derby Ace Llamados | 4.37 | 14.69 | ||||
BAL Còn được biết là Basketball Academie Limburg | 21 | 21 | ||||
BC Almaty | 13.43 | 1 | ||||
BC Apollo Còn được biết là Apollo Amsterdam | 21 | 1 | ||||
BC Balkan Botevgrad Còn được biết là Balkan Còn được biết là Balkan Botevgrad | 4.39 | 4.39 | ||||
BC Barsy Atyrau Còn được biết là Barsy Atyrau | 3.65 | 1 | ||||
BC Beroe Còn được biết là Beroe | 15.87 | 15.87 | ||||
BC Brno Còn được biết là Brno Còn được biết là mmcité+ Brno | 16.39 | 1.31 | ||||
BC Budivelnyk Còn được biết là Budivelnyk Kyiv Còn được biết là Budivelnyk | 12.64 | 1.46 | ||||
BC Cherno More Port Varna | 5.37 | 1 | ||||
BC Dnipro Còn được biết là Dnipro | 7.05 | 21 | ||||
BC Enisey Còn được biết là Enisey | 6.1 | 6.1 | ||||
BC Juventus Còn được biết là Juventus Utena | 4.89 | 3.65 | ||||
BC Kalev/Cramo Còn được biết là Kalev/Cramo | 5.09 | 5.09 | ||||
BC Khimik Còn được biết là Khimik Còn được biết là Khimik Yuzhne | 7.12 | 7.12 | ||||
BC Kutaisi 2010 | 5.14 | 5.14 | ||||
BC Kyiv Còn được biết là Kyiv | 4.83 | 4.83 | ||||
BC Lietuvos rytas Còn được biết là Lietuvos rytas Còn được biết là Lietuvos Rytas Còn được biết là Vilniaus Lietuvos rytas Còn được biết là BC Lietuvos rytas Vilnius Còn được biết là Lietuvos rytas Vilnius Còn được biết là Lietuvos Rytas Vilnius Còn được biết là Vilniaus Lietuvos Rytas Còn được biết là BC Lietuvos Rytas Vilnius Còn được biết là BC Lietuvos Rytas | 21 | 4.79 | ||||
BC Luleå Còn được biết là Luleå | 10.36 | 10.36 | ||||
BC Nevėžis Còn được biết là Nevėžis Kėdainiai Còn được biết là Nevėžis | 9.35 | 5.01 | ||||
BC Nokia Còn được biết là Nokia | 15.68 | 15.68 | ||||
BC Odessa Còn được biết là Odessa | 9.2 | 9.2 | ||||
BC Oostende Còn được biết là Oostende | 14.14 | 14.14 | ||||
BC Parma Còn được biết là Parma Perm Còn được biết là Parma | 10.72 | 10.6 | ||||
BC Perlas Còn được biết là Perlas Vilnius Còn được biết là Perlas | 21 | 4.26 | ||||
BC Pieno žvaigždės Còn được biết là BC Pieno Žvaigždės Còn được biết là Pieno Žvaigždės Pasvalys Còn được biết là Pieno žvaigždės Pasvalys | 10.5 | 6.2 | ||||
BC Rilski Sportist Còn được biết là Rilski Sportist | 8.14 | 2.58 | ||||
BC Spartak Pleven | 8.59 | 8.59 | ||||
BC Sūduva Còn được biết là BC Sūduva-Mantinga Marijampolė Còn được biết là BC Sūduva-Mantinga Còn được biết là Sūduva-Mantinga Marijampolė Còn được biết là Sūduva Còn được biết là Sūduva-Mantinga | 4 | 1 | ||||
BC Tallinna Kalev Còn được biết là Tallinna Kalev | 4.64 | 4.52 | ||||
BC Timișoara Còn được biết là Timișoara | 10.06 | 10.06 | ||||
BC Tsmoki-Minsk Còn được biết là Tsmoki-Minsk | 14.3 | 14.3 | ||||
BC Vytis Còn được biết là Vytis | 4.68 | 21 | ||||
BC Yambol Còn được biết là Yambol | 7.08 | 7.08 | ||||
BC Šiauliai Còn được biết là Šiauliai | 13.89 | 13.89 | ||||
BCM Gravelines Còn được biết là Gravelines-Dunquerke Còn được biết là BCM Gravelines-Dunquerke | 2.94 | 15.5 | ||||
BG Göttingen Còn được biết là Göttingen | 10.14 | 1 | ||||
BIPA Odessa | 4.57 | 1.07 | ||||
BK Iskra Svit | 7.28 | 7.28 | ||||
BK Prostějov Còn được biết là Prostějov | 7.29 | 7.29 | ||||
BK VEF Rīga Còn được biết là VEF Rīga Còn được biết là BK VEF Riga | 21 | 21 | ||||
BK Ventspils Còn được biết là Ventspils | 4.02 | 4.02 | ||||
BSC Raiffeisen Panthers Fürstenfeld Còn được biết là Panthers Fürstenfeld | 21 | 21 | ||||
BV Chemnitz 99 Còn được biết là Niners Chemnitz Còn được biết là NINERS Chemnitz | 7.99 | 8.24 | ||||
Bahía Basket | 3 | 4.79 | ||||
Bahía Basquet | 3 | 4.79 | ||||
Bakersfield Jam | 4.35 | 5.36 | ||||
Bakken Bears | 12.34 | 9.17 | ||||
Ball Hogs | 3.28 | 1.33 | ||||
Bambitious Nara | 6.48 | 7.13 | ||||
Banvit Còn được biết là Banvit B.K. | 7.12 | 2.81 | ||||
Barako Bull Energy | 3.1 | 4.34 | ||||
Barako Bull Energy Boosters | 3.1 | 4.34 | ||||
Barako Bull Energy Cola | 21 | 4.34 | ||||
Barako Energy Coffee Masters | 4.67 | 3.21 | ||||
Barangay Ginebra San Miguel Còn được biết là Barangay Ginebra Kings | 4.46 | 21 | ||||
Barons Kvartāls | 14.38 | 1 | ||||
Bashkimi Prizren Còn được biết là Bashkimi | 7.2 | 9.81 | ||||
Basket Brescia Leonessa Còn được biết là Brescia Leonessa Còn được biết là Germani Basket Brescia | 8.52 | 21 | ||||
Basketball Löwen Braunschweig Còn được biết là Löwen Braunschweig | 5.65 | 3.49 | ||||
Baunach Young Pikes | 2.82 | 2.82 | ||||
Bauru | 11.16 | 2.94 | ||||
Bayi Rockets | 3.72 | 3.72 | ||||
Beijing Ducks | 3.01 | 1 | ||||
Beijing Fly Dragons | 14.97 | 1 | ||||
Belfius Mons-Hainaut | 6.62 | 12.41 | ||||
Bendigo Braves | 8 | 8 | ||||
Bendigo Spirit | 4.85 | 2.45 | ||||
Benfica Còn được biết là S.L. Benfica | 4.5 | 4.67 | ||||
Benfica do Libolo | 4.5 | 4.67 | ||||
Bengaluru Beast | 4.25 | 5.49 | ||||
Best Balıkesir | 4.75 | 2.91 | ||||
Beşiktaş Còn được biết là Beşiktaş Sompo Japan | 21 | 1 | ||||
Bisons Loimaa | 6.76 | 9.17 | ||||
Blackwater Elite | 6.1 | 21 | ||||
Blokotehna Còn được biết là KK Blokotehna | 4 | 1 | ||||
Bnei Herzliya | 11.72 | 11.72 | ||||
Borac Čačak Còn được biết là KK Borac Čačak | 5.89 | 5.89 | ||||
Borås Basket Còn được biết là Borås | 3.24 | 1 | ||||
Boston Celtics | 4.84 | 7.66 | ||||
Boulazac Basket Dordogne Còn được biết là Boulazac Dordogne | 12.1 | 5.92 | ||||
Breiðablik | 4.19 | 4.19 | ||||
Brisbane Bullets | 6.32 | 6.32 | ||||
Bristol Flyers | 4.1 | 3.06 | ||||
Brooklyn Nets | 21 | 21 | ||||
Brose Bamberg Còn được biết là Brose Baskets | 5.75 | 7.38 | ||||
Brujos de Guayama Còn được biết là Guayama Wizards | 14.97 | 14.97 | ||||
Bucaneros de La Guaira | 2.74 | 1.26 | ||||
Budućnost Podgorica Còn được biết là KK Budućnost Podgorica Còn được biết là Budućnost VOLI Còn được biết là Budućnost | 8.67 | 8.67 | ||||
Buffalo Braves | 3.2 | 9.86 | ||||
Burger King Whoppers | 5.26 | 8.02 | ||||
Busan KT Sonicboom | 21 | 4.41 | ||||
Bærum Basket | 7.69 | 7.69 | ||||
CAB Madeira | 4 | 4 | ||||
CB Breogán Còn được biết là Cafés Candelas Breogán Còn được biết là Club Baloncesto Breogán Còn được biết là Breogán | 1.94 | 10.84 | ||||
CB Clavijo Còn được biết là Clavijo | 7.74 | 7.74 | ||||
CB Miraflores Còn được biết là San Pablo Burgos | 7.08 | 7.6 | ||||
CB Peñas Huesca Còn được biết là Peñas Huesca | 5.14 | 5.14 | ||||
CD Valdivia Còn được biết là Club Deportivo Valdivia | 4 | 4 | ||||
CEP Fleurus | 14.97 | 14.97 | ||||
CSA Steaua București Còn được biết là Steaua București | 6.98 | 5.02 | ||||
CSKA Moscow Còn được biết là PBC CSKA Moscow | 4.7 | 16.01 | ||||
CSM Oradea Còn được biết là Oradea | 4.81 | 8.12 | ||||
CSU Asesoft Ploiești Còn được biết là Asesoft Ploiești | 8.59 | 1 | ||||
CSU Sibiu Còn được biết là Sibiu | 8 | 8 | ||||
Caciques de Humacao | 4.97 | 4 | ||||
Caen Basket Calvados | 14.85 | 14.85 | ||||
Cagliari Dinamo Academy | 10.57 | 10.57 | ||||
Cairns Taipans | 2.3 | 6.74 | ||||
Cameo Sigauke | 21 | 21 | ||||
Canberra Capitals Còn được biết là University of Canberra Capitals | 7.14 | 7.14 | ||||
Cangrejeros de Santurce | 2.95 | 2.98 | ||||
Canterbury Rams | 5.25 | 5.25 | ||||
Canton Charge | 10.39 | 12.12 | ||||
Cape Breton Highlanders | 4.83 | 4.42 | ||||
Capital City Go-Go | 4.72 | 14 | ||||
Capitanes de Arecibo | 17.84 | 17.84 | ||||
Cedevita Zagreb Còn được biết là KK Cedevita | 2.81 | 21 | ||||
Champagne Châlons-Reims Basket Còn được biết là Champagne Châlons-Reims | 6.22 | 11.62 | ||||
Champville SC | 11.22 | 11.54 | ||||
Changwon LG Sakers | 6.07 | 21 | ||||
Chanson V-Magic | 3.52 | 4.34 | ||||
Charlotte Bobcats | 6.68 | 7.07 | ||||
Charlotte Hornets | 5.17 | 16.14 | ||||
Charlotte Sting | 6.68 | 7.07 | ||||
Chennai Slam | 10.08 | 2.05 | ||||
Cherkaski Mavpy | 10.63 | 10.63 | ||||
Cheshire Phoenix | 7.39 | 12.66 | ||||
Chiba Jets Funabashi | 5.09 | 3.66 | ||||
Chicago Bulls | 5.55 | 21 | ||||
Chicago Sky | 3.39 | 14.79 | ||||
Chin Min Dragons UBC Sankt Pölten Còn được biết là UBC Sankt Pölten Còn được biết là Chin Min Dragons | 4 | 4 | ||||
Chino Hills Huskies | 16.41 | 6.41 | ||||
Cholet Basket Còn được biết là Cholet | 5.26 | 2.4 | ||||
Chorale Roanne Basket Còn được biết là Chorale Roanne | 14.2 | 3.18 | ||||
Cibona Zagreb Còn được biết là KK Cibona Còn được biết là Cibona | 10.69 | 10.69 | ||||
Ciclista Olímpico | 21 | 21 | ||||
Ciego de Avila | 2.12 | 1 | ||||
City Oilers Còn được biết là City Oilers Kampala | 8.59 | 5.14 | ||||
Cleveland Cavaliers | 10.39 | 12.12 | ||||
Cleveland Rockers | 2.74 | 6.1 | ||||
Club Athletico Paulistano | 5.5 | 5.5 | ||||
Club Atlético Goes Còn được biết là Goes Montevideo | 4 | 8.59 | ||||
Coca-Cola Tigers | 6.1 | 6.1 | ||||
Cocodrilos de Caracas | 5.34 | 5.34 | ||||
Colorado 14ers | 9.13 | 9.13 | ||||
Columbian Dyip | 4 | 21 | ||||
Connecticut Sun | 5.71 | 13.53 | ||||
Correcaminos Colon | 2.97 | 2.77 | ||||
Crailsheim Merlins | 9.35 | 1 | ||||
Crispa Redmanizers | 5.14 | 5.14 | ||||
Crnokosa | 8.59 | 8.59 | ||||
Crossroads Roadrunners | 6.03 | 1.6 | ||||
Crvena zvezda mts Còn được biết là Crvena zvezda Còn được biết là KK Crvena zvezda Còn được biết là Crvena zvezda mts Belgrade | 4.41 | 2.17 | ||||
Cyberdyne Ibaraki Robots | 11.29 | 4.51 | ||||
Czarni Słupsk Còn được biết là Energa Czarni Słupsk | 16.92 | 4.15 | ||||
Dallas Mavericks | 7.09 | 11.86 | ||||
Dallas Wings | 14 | 8.42 | ||||
Dandenong Rangers | 7.44 | 5.3 | ||||
Darüşşafaka Còn được biết là Darüşşafaka Istanbul Còn được biết là Darüşşafaka S.K. | 3.96 | 21 | ||||
Debreceni EAC Còn được biết là DEAC | 21 | 21 | ||||
Delaware Blue Coats Còn được biết là Delaware 87ers | 5.56 | 4.35 | ||||
Delhi Capitals | 14.85 | 1.97 | ||||
Den Helder Suns | 21 | 3 | ||||
Denain Voltaire Basket | 4.46 | 4.46 | ||||
Denso Iris | 5.84 | 1.91 | ||||
Denver Nuggets | 14.33 | 8.29 | ||||
Desportivo de Maputo | 21 | 21 | ||||
Detroit Pistons | 5.56 | 4.35 | ||||
Detroit Shock | 4.35 | 5.56 | ||||
Dinamo Banco di Sardegna Sassari Còn được biết là Dinamo Sassari Còn được biết là Dinamo Basket Sassari | 5.37 | 1 | ||||
Dinamo Tbilisi | 2.53 | 8.59 | ||||
Divina Seguros Joventut Còn được biết là Joventut Badalona | 5.05 | 21 | ||||
Donar Còn được biết là Donar Groningen | 9.13 | 17.5 | ||||
Doukas | 8.59 | 8.59 | ||||
Downey Christian Patriots | 16.44 | 6.43 | ||||
Doxa Lefkadas | 10.38 | 2.21 | ||||
Dresden Titans | 8.59 | 1 | ||||
Dunkin' Raptors | 21 | 4 | ||||
Durham Wildcats | 12.95 | 12.95 | ||||
Dynamic Belgrade | 7.49 | 7.49 | ||||
Dzūkija Còn được biết là BC Dzūkija Còn được biết là Dzūkija Alytus | 2.82 | 2.72 | ||||
E.C. Pinheiros Còn được biết là Pinheiros | 9.08 | 9.08 | ||||
ESSM Le Portel | 6.05 | 6.05 | ||||
ETB Essen Còn được biết là ETB Wohnbau Baskets | 14.18 | 21 | ||||
ETHA Engomis Còn được biết là ETHA | 19.56 | 19.56 | ||||
EWE Baskets Oldenburg Còn được biết là Oldenburg | 6.1 | 6.1 | ||||
Earth Friends Tokyo Z | 20.04 | 1 | ||||
Eastern Conference | 16.56 | 16.56 | ||||
Eastern Conference All-Stars | 9.77 | 16.56 | ||||
Ehime Orange Vikings | 2.94 | 21 | ||||
Eisbären Bremerhaven | 15.6 | 3.93 | ||||
El Jaish SC | 10.01 | 10.01 | ||||
Elitzur Kiryat Ata | 11.06 | 17.48 | ||||
Energy Invest Rustavi | 21 | 21 | ||||
Erdgas Ehingen/Urspringschule | 10.39 | 2.02 | ||||
Ergotelis | 15.71 | 15.71 | ||||
Erie BayHawks | 6.04 | 8.03 | ||||
Eskişehir Basket Còn được biết là Eskişehir | 21 | 4 | ||||
Espoo United | 13.69 | 13.69 | ||||
Ethnikos Piraeus | 8.2 | 8.2 | ||||
Excelsior Brussels Còn được biết là Basic-Fit Brussels | 15.21 | 3.18 | ||||
F.C. Porto | 10.51 | 10.51 | ||||
FC Barcelona Lassa Còn được biết là FC Barcelona Còn được biết là FC Barcelona Bàsquet Còn được biết là FC Barcelona Bàsquet B Còn được biết là FC Barcelona Lassa B Còn được biết là FC Barcelona B | 5.24 | 5.78 | ||||
FC Bayern Munich | 5.15 | 8.59 | ||||
FMP | 6.68 | 4 | ||||
Falco KC Szombathely | 12.6 | 12.6 | ||||
Faros Keratsiniou Còn được biết là Faros Keratsini | 4.7 | 6.36 | ||||
Fenerbahçe Còn được biết là Fenerbahçe Men's Basketball Còn được biết là Fenerbahçe Istanbul Còn được biết là Fenerbahçe Doğuş Istanbul Còn được biết là Fenerbahçe Doğuş | 9.62 | 9.62 | ||||
Feni Industries | 7.49 | 7.49 | ||||
Ferro Carril Oeste | 4.08 | 17.58 | ||||
Ferroviário de Maputo | 7.44 | 7.44 | ||||
Findlay Prep Pilots | 11.03 | 6.43 | ||||
Fjölnir | 5.19 | 6.71 | ||||
Flamengo | 4 | 21 | ||||
Florida Flame | 2.41 | 2.41 | ||||
Formula Shell Zoom Masters | 4.78 | 5.14 | ||||
Fort Wayne Mad Ants | 13.53 | 7.94 | ||||
Fort Wayne Mad Ants (2007–2017) | 8.84 | 12.33 | ||||
Força Lleida Còn được biết là Força Lleida Club Esportiu Còn được biết là Actel Força Lleida | 21 | 21 | ||||
Fos Provence Basket | 13.89 | 1.51 | ||||
Foshan Dralions | 3.28 | 3.28 | ||||
Fribourg Olympic | 8.45 | 8.45 | ||||
Fuerza Regia | 21 | 1.17 | ||||
Fujian Sturgeons | 4.68 | 4.68 | ||||
Fujitsu Red Wave | 4.36 | 4.36 | ||||
Fukushima Firebonds | 4.42 | 10.61 | ||||
G.S.A. Udine | 21 | 1.6 | ||||
GECR Indalo | 5.14 | 5.14 | ||||
GKK Šibenik Còn được biết là Šibenik | 9 | 9 | ||||
GTK Gliwice | 18.85 | 1.68 | ||||
Galatasaray Odeabank Còn được biết là Galatasaray Odeabank Istanbul Còn được biết là Galatasaray Còn được biết là Galatasaray S.K. (men's basketball) | 7.26 | 4.05 | ||||
Gate City Blue Devils | 15.56 | 21 | ||||
Gaz Metan Mediaş | 21 | 1 | ||||
Gaziantep Basketbol Còn được biết là Gaziantep | 4.45 | 4.72 | ||||
Geofin Nový Jičín | 8.92 | 8.92 | ||||
Ghost Ballers | 9.12 | 8.04 | ||||
Gießen 46ers | 4.88 | 2.49 | ||||
Gigantes de Carolina | 4.39 | 17.58 | ||||
Gimnasia y Esgrima | 19.55 | 2.17 | ||||
Ginebra San Miguel | 4.46 | 4.46 | ||||
Giorgio Tesi Pistoia Còn được biết là Pistoia Basket 2000 | 5.24 | 5.24 | ||||
Gipuzkoa Basket Còn được biết là San Sebastián Gipuzkoa BC Còn được biết là Delteco GBC | 15.43 | 6.16 | ||||
Gladiators Trier | 7.44 | 2.82 | ||||
Glasgow Rocks | 13.47 | 6.69 | ||||
GlobalPort Batang Pier | 17.12 | 21 | ||||
Gold Coast Blaze | 9.9 | 8.29 | ||||
Golden State Warriors | 5.56 | 8.56 | ||||
Goldfields Giants | 11.33 | 11.33 | ||||
Gombe Bulls | 19.56 | 19.56 | ||||
Gordon's Gin Boars | 3.72 | 4 | ||||
Gostivar Còn được biết là KK Gostivar | 4.75 | 1 | ||||
Goyang Orions | 11.56 | 4.95 | ||||
Grand Rapids Drive | 4.35 | 5.56 | ||||
Great Taste Coffee Makers | 2.56 | 2.94 | ||||
Greece Còn được biết là Greece Under-17 Còn được biết là Greece Under-19 Còn được biết là Greece B Còn được biết là Greece Under-20 Còn được biết là Greece Under-18 Còn được biết là Greece Under-21 Còn được biết là Greece Under-16 Còn được biết là Greece Women | 5.38 | 5.38 | ||||
Greensboro Swarm | 5.17 | 16.14 | ||||
Grindavík Còn được biết là Ungmennafélag Grindavíkur Còn được biết là UMFG | 11.56 | 1 | ||||
Guangdong Southern Tigers | 16.01 | 16.01 | ||||
Guaros de Lara | 5.89 | 13.89 | ||||
Guerino Vanoli Basket Còn được biết là Vanoli Cremona | 2.63 | 10.38 | ||||
Gunma Crane Thunders | 11.05 | 3.11 | ||||
Gymnastikos S. Larissas Còn được biết là G.S. Larissas Còn được biết là GS Faros Larissas Còn được biết là GSL Faros Còn được biết là GS Larissa Còn được biết là GS Larissa Faros Còn được biết là Larissas Faros Còn được biết là Faros Larissas Còn được biết là GS Larissas Còn được biết là G.S. Larissa Còn được biết là Gymnastikos S. Larissa Còn được biết là Faros GSL | 3.96 | 1.15 | ||||
H.R. Portviejo | 5.14 | 4 | ||||
HKK Široki | 14.38 | 14.38 | ||||
Halifax Hurricanes | 9.56 | 9.56 | ||||
Hamburg Towers | 21 | 11.54 | ||||
Haneda Vickies | 8.59 | 8.59 | ||||
Hapoel Eilat B.C. Còn được biết là Hapoel Eilat | 7.08 | 7.08 | ||||
Hapoel Gilboa Galil | 4 | 1 | ||||
Hapoel Holon | 10.23 | 14.39 | ||||
Hapoel Jerusalem B.C. Còn được biết là Hapoel Jerusalem Còn được biết là Hapoel Bank Yahav Jerusalem | 5.89 | 3.57 | ||||
Hapoel Tel Aviv B.C. Còn được biết là Hapoel Tel Aviv | 5.86 | 21 | ||||
Haryana Gold | 2.24 | 7.1 | ||||
Haukar | 3.88 | 3.88 | ||||
Hawke's Bay Hawks | 14.03 | 14.03 | ||||
Hekmeh BC | 5.05 | 4.16 | ||||
Helios Suns Domžale Còn được biết là Helios Suns | 10.86 | 2.94 | ||||
Helsinki Seagulls | 12.67 | 6.69 | ||||
Herbalife Gran Canaria Còn được biết là CB Gran Canaria | 14.17 | 14.17 | ||||
Hermine Nantes | 10.36 | 4.91 | ||||
Hermine Nantes Basket | 13.17 | 5.61 | ||||
Hindú Club de Resistencia Chaco | 5.91 | 3.55 | ||||
Hiroshima Dragonflies | 3.9 | 11.44 | ||||
Hitachi High-Technologies Cougars | 5.14 | 21 | ||||
Hitachi SunRockers Tokyo-Shibuya Còn được biết là Sun Rockers Shibuya | 17.83 | 17.83 | ||||
Holargos Còn được biết là Cholargos | 10.38 | 2.21 | ||||
Homenetmen Beirut B.C. | 5.07 | 5.07 | ||||
Hoops Club | 7.75 | 21 | ||||
Horsens IC | 13.8 | 2.88 | ||||
Houston Comets | 5.55 | 14.33 | ||||
Houston Rockets | 5.55 | 13.13 | ||||
Huntsville Flight | 3.66 | 3.66 | ||||
Huracanes del Atlántico | 8.29 | 8.29 | ||||
Hyogo Storks Còn được biết là Nishinomiya Storks | 5.8 | 2.89 | ||||
Hyères-Toulon Var Basket Còn được biết là Hyères-Toulon | 8.54 | 12.89 | ||||
ICL Manresa Còn được biết là Bàsquet Manresa | 6.19 | 21 | ||||
IMG Academy Ascenders | 6.74 | 21 | ||||
Iberostar Tenerife Còn được biết là CB 1939 Canarias | 14.97 | 21 | ||||
Idaho Stampede | 4.34 | 21 | ||||
Igokea Còn được biết là KK Igokea | 14.38 | 4.45 | ||||
Ilirija Còn được biết là KD Ilirija | 5.14 | 5.14 | ||||
Ilysiakos B.C. Còn được biết là Ilysiakos | 13.33 | 13.33 | ||||
Incheon ET Land Elephants | 3.16 | 8.59 | ||||
Indiana Fever | 4.34 | 13.53 | ||||
Indiana Pacers | 13.53 | 7.94 | ||||
Indios de Mayagüez | 5.21 | 11.54 | ||||
Interclube Còn được biết là G.D. Interclube (basketball) | 16.01 | 21 | ||||
Ionikos Nikaias | 13.93 | 13.93 | ||||
Iowa Energy | 14.33 | 7.1 | ||||
Iowa Wolves | 15.79 | 9.18 | ||||
Iraklis Thessaloniki B.C. Còn được biết là Iraklis Còn được biết là Iraklis Thessaloniki | 6.36 | 6.36 | ||||
Ironi Nahariya | 7.68 | 2.73 | ||||
Ironi Nes Ziona B.C. Còn được biết là Ironi Nes Ziona | 2.76 | 1 | ||||
Island Storm | 18.73 | 10.83 | ||||
Iwate Big Bulls | 4.74 | 18.97 | ||||
JA Vichy-Clermont Métropole | 4 | 19.56 | ||||
JBC | 9.39 | 9.39 | ||||
JDA Dijon Basket Còn được biết là JDA Dijon | 21 | 21 | ||||
JL Bourg | 4.7 | 1 | ||||
Japan national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Nhật Bản | 21 | 4.46 | ||||
Japan women's national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Nhật Bản | 21 | 4.46 | ||||
Jefes de Fuerza Lagunera | 4.85 | 6.01 | ||||
Jelgava | 10.12 | 1 | ||||
Jeonju KCC Egis | 10.32 | 2.63 | ||||
Jiangsu Dragons | 6.41 | 6.41 | ||||
Jilin Northeast Tigers | 4.16 | 2.85 | ||||
Juvecaserta Basket | 21 | 1 | ||||
Jx-Eneos Sunflowers Còn được biết là JX Eneos Sunflowers Còn được biết là JX-Eneos Sunflowers | 4.78 | 5.14 | ||||
Jászberényi KSE | 8.45 | 1 | ||||
Jēkabpils | 5.81 | 1 | ||||
Jūrmala | 13.12 | 1 | ||||
KB Kosice | 5.89 | 1.07 | ||||
KB RTV21 | 4.01 | 4.01 | ||||
KIU Titans | 6.93 | 6.93 | ||||
KK Alkar Còn được biết là Alkar | 10.12 | 10.12 | ||||
KK Bosna Royal Còn được biết là Bosna Còn được biết là Bosna Royal | 10.25 | 5.25 | ||||
KK Crnokosa | 8.59 | 8.59 | ||||
KK Darda Còn được biết là Zabok Còn được biết là Darda | 8 | 8 | ||||
KK Dynamic | 7.49 | 7.49 | ||||
KK FMP | 6.68 | 4 | ||||
KK HITO | 8 | 8 | ||||
KK Jolly Jadranska Banka Còn được biết là Jolly Jadranska Banka | 3.44 | 3.44 | ||||
KK Križevci Còn được biết là Križevci | 3.01 | 3.01 | ||||
KK Kvarner 2010 Còn được biết là Kvarner 2010 | 8.59 | 8.59 | ||||
KK Mornar Bar Còn được biết là Mornar Còn được biết là Mornar Bar | 14.85 | 5.86 | ||||
KK Pärnu | 8.59 | 8.59 | ||||
KK Radoviš | 7.64 | 1 | ||||
KK Slavonski Brod Còn được biết là Slavonski Brod | 21 | 21 | ||||
KK Split Còn được biết là Split | 14.97 | 14.97 | ||||
KK Strumica | 4.75 | 1 | ||||
KK Vršac | 5.81 | 5.81 | ||||
KK Zabok | 8 | 8 | ||||
KK Zadar Còn được biết là Zadar | 10.12 | 10.12 | ||||
KK Zagreb | 6.13 | 6.13 | ||||
KK Šentjur Còn được biết là KK Tajfun | 5.21 | 10.76 | ||||
KR Còn được biết là KR Basket Còn được biết là KR-b | 21 | 21 | ||||
KTP-Basket Còn được biết là KTP Kotka Còn được biết là KTP | 7.24 | 7.24 | ||||
KW Titans | 9.39 | 3.07 | ||||
Kagawa Five Arrows | 11.62 | 15.27 | ||||
Kagoshima Rebnise | 10.39 | 2.45 | ||||
Kamza Còn được biết là BC Kamza Basket | 6.36 | 6.36 | ||||
Kanazawa Samuraiz | 10.12 | 2.08 | ||||
Kangoeroes Basket Willebroek Còn được biết là Kangoeroes Willebroek | 9.49 | 9.49 | ||||
Kansas City Tornados | 2.9 | 21 | ||||
Kapfenberg Bulls Còn được biết là ece Bulls Kapfenberg | 5.19 | 5.19 | ||||
Karpoš Sokoli Còn được biết là KK Karpoš Sokoli | 8 | 8 | ||||
Kastorias Còn được biết là Kastoria | 21 | 21 | ||||
Kataja Còn được biết là Joensuun Kataja | 9.14 | 9.14 | ||||
Kavala Còn được biết là Union Kavala | 14.38 | 2.05 | ||||
Kawasaki Brave Thunders Còn được biết là Toshiba Kawasaki Brave Thunders | 10.01 | |||||
Keflavík | 13.4 | 13.4 | ||||
Kentucky Thoroughbreds | 14.33 | 1.73 | ||||
Keravnos B.C. Còn được biết là Keravnos Còn được biết là Keravnos Strovolos | 13.78 | 9.2 | ||||
Khimki Còn được biết là Khimki Moscow Region Còn được biết là BC Khimki | 10.86 | 10.14 | ||||
Kia Carnival Còn được biết là Kia Sorento | 6.04 | 21 | ||||
Kia Picanto | 4 | 21 | ||||
Killer 3's | 21 | 1.33 | ||||
Kirolbet Baskonia Còn được biết là Baskonia Còn được biết là Saski Baskonia | 15.25 | 7.1 | ||||
Klaipėdos Nafta-Universitetas Còn được biết là Klaipėda Nafta-Universitetas Còn được biết là Nafta-Universitetas Klaipėda Còn được biết là Nafta-Universitetas | 9.55 | 9.55 | ||||
Kobrat | 21 | 21 | ||||
Kolossos Rodou Còn được biết là Kolossos H Hotels | 8.53 | 8.53 | ||||
Korihait | 9.24 | 9.24 | ||||
Koroivos | 15.95 | 21 | ||||
Kouhajoki Karhu | 7.49 | 7.49 | ||||
Kouvot | 21 | 1 | ||||
Kozuv | 7.99 | 2 | ||||
Krka Còn được biết là Krka Novo Mesto Còn được biết là KK Krka Còn được biết là BC Krka | 7.12 | 7.12 | ||||
Kumamoto Volters | 4.36 | 5.67 | ||||
Kumanovo | 7.48 | 1 | ||||
Kuwait SC | 4 | 4 | ||||
Kymi Còn được biết là Kymis | 4.85 | 3.24 | ||||
Kyoto Hannaryz | 2.63 | 21 | ||||
Körmend Còn được biết là EGIS Körmend Còn được biết là Egis Körmend | 5.14 | 4.08 | ||||
Lakeland Magic | 4.77 | 21 | ||||
Landstede Basketbal Còn được biết là Landstede Zwolle | 10.36 | 10.36 | ||||
Las Vegas Aces | 5.55 | 21 | ||||
Lavrio Còn được biết là Lavrio Megabolt | 10.44 | 10.44 | ||||
Le Mans Sarthe Basket Còn được biết là Le Mans Sarthe | 3.16 | 11.2 | ||||
Leeds Force | 12.95 | 1.62 | ||||
Legia Warsaw Còn được biết là Legia Warszawa | 21 | 21 | ||||
Leicester Riders | 21 | 5.25 | ||||
Leones de Ponce | 21 | 6.74 | ||||
Leones de Santo Domingo | 4 | 4 | ||||
Leuven Bears Còn được biết là Stella Artois Leuven Bears | 21 | 9.86 | ||||
Levallois Metropolitans | 16.81 | 1.8 | ||||
Levanga Hokkaido | 7.01 | 7.19 | ||||
Levski Sofia Còn được biết là BC Levski Sofia | 7.78 | 13.43 | ||||
Liaoning Flying Leopards | 8.92 | 14.97 | ||||
Liepājas Lauvas | 20.04 | 1 | ||||
Lietkabelis Còn được biết là BC Lietkabelis Còn được biết là Lietkabelis Panevėžys | 10.25 | 4.08 | ||||
Lille Métropole | 4.46 | 4.46 | ||||
Limburg United Còn được biết là Hubo Limburg United | 4.84 | 21 | ||||
Limoges CSP Còn được biết là Limoges Còn được biết là CSP Limoges | 4.25 | 14.97 | ||||
Limpopo Pride | 8.93 | 2.94 | ||||
Link Tochigi Brex | 12.76 | 12.76 | ||||
Lions de Genève Còn được biết là Lions de Geneve | 3.72 | 3.72 | ||||
Liège Basket Còn được biết là betFirst Liège Còn được biết là Liège | 6.48 | 3.24 | ||||
London Lightning | 13.89 | 13.89 | ||||
London Lions | 14.97 | 9.98 | ||||
Long Island Nets | 5.56 | 4.35 | ||||
Los Angeles Clippers | 4.35 | 5.56 | ||||
Los Angeles Lakers | 10.61 | 12.15 | ||||
Los Angeles Sparks | 10.61 | 12.15 | ||||
Lusitânia | 5.14 | 5.14 | ||||
MBC Mykolaiv | 14.97 | 3.38 | ||||
MHP Riesen Ludwigsburg | 8.55 | 8.55 | ||||
MIA Academy | 15.3 | 4 | ||||
MKS Dąbrowa Górnicza Còn được biết là Dąbrowa Górnicza | 4.79 | 2.99 | ||||
MZT Skopje Còn được biết là KK MZT Skopje Còn được biết là MZT Skopje Aerodrom | 8.59 | 8.59 | ||||
Maccabi Ashdod B.C. Còn được biết là Maccabi Ashdod | 4.56 | 4.56 | ||||
Maccabi FOX Tel Aviv Còn được biết là Maccabi Tel Aviv Còn được biết là Maccabi Fox Tel Aviv Còn được biết là Maccabi Tel Aviv B.C. | 7.4 | 7.4 | ||||
Maccabi Haifa B.C. Còn được biết là Maccabi Haifa | 8.81 | 1.72 | ||||
Maccabi Kiryat Gat | 6.49 | 1 | ||||
Maccabi Rishon LeZion | 2.84 | 1 | ||||
Machites Doxas Pefkon Còn được biết là Mahites Doxa Pefkon Còn được biết là Machites Doxa Pefkon Còn được biết là Mahites Doxas Pefkon | 17.01 | 17.01 | ||||
Maghreb de Fes Còn được biết là MAS Fes | 19.56 | 8 | ||||
Magnolia Hotshots | 5.04 | 1.43 | ||||
Mahindra Enforcer | 6.04 | 9.99 | ||||
Mahindra Floodbuster | 4.66 | 4.12 | ||||
Maine Red Claws | 4.35 | 5.55 | ||||
Malbas | 21 | 7.18 | ||||
Manchester Giants | 7.44 | 12.95 | ||||
Manila Beer Brewmasters | 4 | 4 | ||||
Marinha de Guerra Còn được biết là C.D. Marinha de Guerra (basketball) | 2.97 | 2.89 | ||||
Mater Dei Monarchs | 4.68 | 21 | ||||
Medi Bayreuth Còn được biết là medi bayreuth Còn được biết là medi Bayreuth | 21 | 1 | ||||
Mega Basket Còn được biết là Mega Bemax | 5.39 | 1.48 | ||||
Melbourne Boomers | 9.23 | 1.62 | ||||
Melbourne Tigers | 15.81 | 5.25 | ||||
Melbourne United | 16.42 | 16.42 | ||||
Memphis Grizzlies | 14.33 | 5.79 | ||||
Memphis Hustle | 4.68 | 4.83 | ||||
Meralco Bolts | 2.86 | 11.17 | ||||
Metalac Valjevo Còn được biết là KK Metalac Valjevo Còn được biết là Metalac Farmakom | 15.06 | 15.06 | ||||
Miami Heat | 21 | 8.84 | ||||
Miami Sol | 4.16 | 6.68 | ||||
Miasto Szkła Krosno Còn được biết là KKK MOSiR Krosno | 7.44 | 1 | ||||
Milwaukee Bucks | 10.95 | 8.46 | ||||
Minnesota Lynx | 15.79 | 6.57 | ||||
Minnesota Timberwolves | 15.79 | 9.18 | ||||
Mississauga Prep | 3.53 | 1 | ||||
Mitsubishi Electric Koalas | 4.8 | 4.37 | ||||
Mitteldeutscher BC Còn được biết là Mitteldeutscher | 3 | 7.86 | ||||
Mogi das Cruzes | 16.89 | 15.04 | ||||
Monbus Obradoiro Còn được biết là Monbús Obradoiro Còn được biết là Obradoiro CAB | 21 | 3.41 | ||||
Moncton Magic | 13.89 | 13.89 | ||||
Moncton Miracles | 2.35 | 8.29 | ||||
Montakit Fuenlabrada Còn được biết là Baloncesto Fuenlabrada | 6.98 | 6.98 | ||||
Montverde Academy Eagles | 10.26 | 1.91 | ||||
MoraBanc Andorra Còn được biết là BC Andorra | 13.7 | 7.38 | ||||
Movistar Estudiantes Còn được biết là CB Estudiantes | 6.16 | 21 | ||||
Mumbai Challengers | 2.2 | 21 | ||||
Mureș | 2.78 | 2.78 | ||||
NLEX Road Warriors | 11.69 | 3.47 | ||||
Nagoya Diamond Dolphins | 4.14 | 9.98 | ||||
Nanterre 92 | 5.54 | 1 | ||||
Nea Kifissia Còn được biết là AENK | 4.95 | 4.95 | ||||
Nelson Giants | 19.29 | 19.29 | ||||
Neptūnas Klaipėda Còn được biết là Neptūnas Còn được biết là Klaipėdos Neptūnas Còn được biết là BC Neptūnas | 7.64 | 7.64 | ||||
Nevada Desert Dogs | 3.82 | 4 | ||||
New Albany Bulldogs | 21 | 2.35 | ||||
New Basket Brindisi Còn được biết là Enel Brindisi | 5.78 | 3.63 | ||||
New Heroes Den Bosch Còn được biết là New Heroes | 4.28 | 11.56 | ||||
New Jersey Nets | 14.33 | 5.55 | ||||
New Mexico Thunderbirds | 10.53 | 10.53 | ||||
New Orleans Hornets | 4.61 | 12.15 | ||||
New Orleans Pelicans | 14 | 7.51 | ||||
New York Knicks | 5.56 | 8.21 | ||||
New York Liberty | 11.57 | 21 | ||||
New Zealand Breakers | 9.9 | 2.12 | ||||
Newcastle Eagles | 21 | 7.77 | ||||
Niagara River Lions | 9.17 | 9.17 | ||||
Niigata Albirex BB Còn được biết là Niigata Albirex BB Rabbits | 2.94 | 4.28 | ||||
Nizhny Novgorod Còn được biết là BC Nizhny Novgorod | 16.99 | 11.54 | ||||
Njarðvík Còn được biết là UMFN Còn được biết là Njarðvík-b Còn được biết là UMFN Njarðvík Còn được biết là Ungmennafélag Njarðvíkur | 4.75 | 4.75 | ||||
Norrköping Dolphins | 2.83 | 7.71 | ||||
North West Eagles | 5.63 | 8.59 | ||||
Northern Arizona Suns | 16.14 | 6.03 | ||||
Noshiro Technical High School | 10.8 | 10.8 | ||||
Nürnberg Falcons BC | 5.89 | 3.57 | ||||
Ogre Còn được biết là BK Ogre | 8.59 | 8.59 | ||||
Ohio Bootleggers | 5 | 10.01 | ||||
Okapi Aalstar Còn được biết là Crelan Okapi Aalstar | 10.86 | 3.57 | ||||
Oklahoma City Blue Còn được biết là Tulsa 66ers | 4.61 | 3.95 | ||||
Oklahoma City Thunder | 4.61 | 3.95 | ||||
Olimpija Ljubljana Còn được biết là Petrol Olimpija Còn được biết là Union Olimpija Còn được biết là KK Union Olimpija Còn được biết là KK Olimpija Còn được biết là KK Petrol Olimpija | 5.23 | 4.92 | ||||
Olin Edirne Basket | 4.78 | 4.78 | ||||
Oliveirense | 4.18 | 4.18 | ||||
Olympiacos Còn được biết là Olympiacos Piraeus Còn được biết là Olympiacos B.C. | 4.31 | 1 | ||||
Olympique Antibes Còn được biết là Antibes Sharks | 11.91 | 2.26 | ||||
Orangeville A's | 4 | 21 | ||||
Orangeville Prep | 4 | 21 | ||||
Orlandina Basket Còn được biết là Betaland Capo d'Orlando | 4.85 | 12.1 | ||||
Orlando Magic | 4.77 | 21 | ||||
Orlando Miracle | 4.11 | 2.74 | ||||
Orléans Loiret Basket Còn được biết là Orléans Còn được biết là Orléans Loiret | 13.48 | 2.89 | ||||
Osaka Evessa | 4.34 | 1.77 | ||||
Otsuka Corporation Alphas | 5.94 | 5.94 | ||||
Ovarense | 4.7 | 4.7 | ||||
Oviedo CB Còn được biết là Unión Financiera Baloncesto Oviedo | 16.01 | 2.53 | ||||
PAOK Còn được biết là PAOK Thessaloniki Còn được biết là P.A.O.K. | 9.9 | 21 | ||||
PBC Lokomotiv-Kuban Còn được biết là Lokomotiv Kuban Krasnodar Còn được biết là Lokomotiv-Kuban Còn được biết là Lokomotiv Kuban Còn được biết là PBC Lokomotiv Kuban | 4.69 | 4.8 | ||||
PBC Lukoil Academic | 4.95 | 4.25 | ||||
PVSK Panthers Còn được biết là PVSK-Pannonpower | 21 | 21 | ||||
Paderborn Baskets Còn được biết là Uni Baskets Paderborn | 5.04 | 4.21 | ||||
Pagrati | 4.9 | 4.9 | ||||
Pallacanestro Biella | 13.25 | 3.31 | ||||
Pallacanestro Cantù Còn được biết là Acqua Vitasnella Cantù | 9.07 | 3.93 | ||||
Pallacanestro Reggiana Còn được biết là Grissin Bon Reggio Emilia | 6.74 | 6.74 | ||||
Pallacanestro Varese Còn được biết là Cimberio Varese | 6.74 | 1 | ||||
Palma Air Europa Còn được biết là CB Bahía San Agustín | 3.72 | 3.72 | ||||
Panathinaikos Superfoods Còn được biết là Panathinaikos Superfoods Athens Còn được biết là Panathinaikos B.C. Còn được biết là Panathinaikos | 5.58 | 2.82 | ||||
Panelefsiniakos | 11.52 | 11.52 | ||||
Panionios | 4.7 | 4 | ||||
Panteras de Miranda | 19.56 | 19.56 | ||||
Papagou B.C. Còn được biết là Papagou | 5.59 | 5.59 | ||||
Partizan NIS Belgrade Còn được biết là Partizan Belgrade Còn được biết là KK Partizan Còn được biết là Partizan NIS | 21 | 21 | ||||
Passlab Yamagata Wyverns | 10.69 | 2.67 | ||||
Patriots BBC | 21 | 2.27 | ||||
Peja | 13.52 | 13.52 | ||||
Pelister | 5.14 | 1 | ||||
Peristeri | 12.97 | 12.97 | ||||
Perth Lynx | 5.25 | 5.25 | ||||
Perth Wildcats | 4 | 5.25 | ||||
Petro de Luanda Còn được biết là Atlético Petróleos de Luanda (basketball) | 8 | 8 | ||||
Petron Blaze Boosters | 8.84 | 4.8 | ||||
Philadelphia 76ers | 5.56 | 4.35 | ||||
Philippines National Basketball Team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Philippines Còn được biết là Philippines men's national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Philippines | 9.85 | 3.82 | ||||
Phoenix Fuel Masters | 2.87 | 21 | ||||
Phoenix Hagen | 4.86 | 4.86 | ||||
Phoenix Mercury | 16.14 | 6.03 | ||||
Phoenix Suns | 16.14 | 6.03 | ||||
Pilipinas MX3 Kings | 6.56 | 15.3 | ||||
Pinnacle Pioneers | 16.4 | 2.01 | ||||
Piratas de Quebradillas | 4.66 | 21 | ||||
Piteşti | 13.12 | 1 | ||||
Plymouth Raiders | 8.75 | 4.35 | ||||
Poitiers Basket 86 | 5.74 | 2.25 | ||||
Polfarmex Kutno | 7.89 | 1 | ||||
Polpharma Starogard Gdański | 7.11 | 1 | ||||
Pop Cola Panthers | 9.85 | 5.63 | ||||
Portland Fire | 3.14 | 6.68 | ||||
Portland Trail Blazers | 4.34 | 21 | ||||
Power | 2.77 | 21 | ||||
Powerade Tigers | 4.85 | 3.95 | ||||
Prienai Còn được biết là Vytautas Birštonas-Prienai Còn được biết là Vytautas Birštonas–Prienai Còn được biết là Vytautas Prienai-Birštonas Còn được biết là Vytautas Prienai–Birštonas Còn được biết là BC Vytautas Còn được biết là BC Prienai Còn được biết là Vytautas Birštonas Prienai Còn được biết là Vytautas Prienai Birštonas | 13.62 | 1.53 | ||||
Prievidza Còn được biết là BC Prievidza | 6.52 | 6.52 | ||||
Primeiro de Agosto Còn được biết là C.D. Primeiro de Agosto (basketball) | 4.73 | 21 | ||||
Princeton Vikings | 5 | 16.02 | ||||
Promitheas Patras | 21 | 7.09 | ||||
Psychiko | 8 | 8 | ||||
Puerto Rico national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Puerto Rico | 6.19 | 4.53 | ||||
Pune Peshwas | 4 | 1.4 | ||||
Punjab Steelers | 21 | 1.6 | ||||
Purefoods Hotdogs Còn được biết là Purefoods TJ Giants Còn được biết là Purefoods TJ Hotdogs | 11.49 | 4.37 | ||||
Purefoods Star Hotshots | 12.25 | 12.25 | ||||
Pınar Karşıyaka Còn được biết là Pınar Karşıyaka İzmir | 6.21 | 4 | ||||
Qingdao DoubleStar Eagles Còn được biết là Qingdao Eagles Còn được biết là Qingdao DoubleStar | 4.26 | 6.02 | ||||
Quilmes | 4 | 4 | ||||
RETAbet Bilbao Basket Còn được biết là Bilbao Basket | 21 | 7.46 | ||||
Rabotnički | 5.81 | 1 | ||||
Radnički Kragujevac Còn được biết là KK Radnički Kragujevac | 4 | 4 | ||||
Raiffeisen Graz Còn được biết là UBSC Raiffeisen Graz Còn được biết là UBSC Graz | 8 | 8 | ||||
Rain or Shine Elasto Painters | 10.45 | 4.03 | ||||
Rakvere Tarvas Còn được biết là BC Rakvere Tarvas | 10.07 | 10.07 | ||||
Raptors 905 | 5.55 | 21 | ||||
Real Betis Energía Plus Còn được biết là CB Sevilla | 4.7 | 4.7 | ||||
Real Madrid Còn được biết là Real Madrid Baloncesto | 21 | 8.57 | ||||
Red Bull Barako | 5.21 | 21 | ||||
Regatas Lima | 16.41 | 11.65 | ||||
Reno Bighorns | 9.87 | 4.98 | ||||
Reno Bighorns (2008–2017) | 10.85 | 5.87 | ||||
Rethymno Cretan Kings Còn được biết là Rethymno Aegean | 7.26 | 4.07 | ||||
Reyer Venezia Mestre Còn được biết là Umana Reyer Venezia Còn được biết là Umana Venezia | 12.34 | 6.22 | ||||
RheinStars Köln | 4 | 1 | ||||
Rio Grande Valley Vipers | 5.55 | 11.51 | ||||
Rizing Zephyr Fukuoka | 11.66 | 1.12 | ||||
Rochester Razorsharks | 3.53 | 2.22 | ||||
Rockets Gotha | 9.05 | 1 | ||||
Rosa Radom | 8.07 | 1 | ||||
Rotterdam Còn được biết là Forward Lease Rotterdam | 3.63 | 5.78 | ||||
Rouen Métropole Basket Còn được biết là Rouen Métropole | 9.71 | 9.71 | ||||
Ryukyu Golden Kings | 6.79 | 13.1 | ||||
Río Ourense Termal Còn được biết là Club Ourense Baloncesto Còn được biết là Ourense Còn được biết là Ourense Baloncesto | 3.03 | 15 | ||||
S.Oliver Würzburg Còn được biết là s.Oliver Würzburg | 5.48 | 21 | ||||
S.S. Felice Scandone Còn được biết là Sidigas Avellino | 6.01 | 3 | ||||
SAN-EN NeoPhoenix Còn được biết là San-en NeoPhoenix | 4.8 | 14.2 | ||||
SC Rasta Vechta Còn được biết là Rasta Vechta | 2.72 | 7.73 | ||||
SCM CSU Craiova Còn được biết là Craiova | 4.68 | 4.68 | ||||
SLUC Nancy Basket Còn được biết là SLUC Nancy | 4.7 | 4 | ||||
SOMB Còn được biết là SOMB Boulogne-sur-Mer | 8.32 | 3.89 | ||||
SPIRE Institute | 16.86 | 21 | ||||
STB Le Havre | 4.12 | 13.09 | ||||
Sacramento Kings | 9.87 | 4.98 | ||||
Sacramento Monarchs | 6.74 | 5.55 | ||||
Saint John Riptide | 10.47 | 2.46 | ||||
Saint-Chamond Basket | 4.46 | 4.71 | ||||
Saitama Broncos | 7.44 | 3.19 | ||||
Sakarya BB | 12.91 | 1.63 | ||||
Salt Lake City Stars | 14 | 10.07 | ||||
San Antonio Spurs | 21 | 13.13 | ||||
San Antonio Stars Còn được biết là San Antonio Silver Stars | 21 | 13.13 | ||||
San Lorenzo | 15.49 | 2.67 | ||||
San Lorenzo Almagro | 15.49 | 2.67 | ||||
San Lorenzo Buenos Aires | 15.49 | 2.67 | ||||
San Lorenzo de Almagro | 15.49 | 2.67 | ||||
San Lorenzo de Buenos Aires | 15.49 | 2.67 | ||||
San Mig Coffee Mixers Còn được biết là San Mig Super Coffee Mixers | 6.02 | 6.02 | ||||
San Miguel Alab Pilipinas Còn được biết là Tanduay Alab Pilipinas Còn được biết là Alab Pilipinas | 5.02 | 10.76 | ||||
San Miguel Beermen | 5.44 | 21 | ||||
Santa Cruz Warriors | 5.56 | 8.56 | ||||
Santeros de Aguada | 4.5 | 4.5 | ||||
Satria Muda Pertamina Jakarta | 8 | 8 | ||||
Scaligera Basket | 16.41 | 16.41 | ||||
Science City Jena | 7.89 | 7.89 | ||||
SeaHorses Mikawa | 9.37 | 21 | ||||
Seattle Storm | 8.88 | 6.76 | ||||
Seattle SuperSonics | 11.82 | 7.1 | ||||
Sendai 89ers | 3.54 | 5.43 | ||||
Seoul SK Knights | 4.96 | 2.71 | ||||
Seoul Samsung Thunders | 8.21 | 5.08 | ||||
Shabab Al Ahli | 4 | 4.09 | ||||
Shadow Mountain Matadors | 16.4 | 1.74 | ||||
Shandong Golden Stars | 21 | 1.9 | ||||
Shandong Lions | 3.72 | 3.72 | ||||
Shanghai Sharks | 11.33 | 6.48 | ||||
Shanxi Brave Dragons | 9.38 | 21 | ||||
Sheffield Sharks Còn được biết là DBL Sheffield Sharks | 15.05 | 12.56 | ||||
Shell Turbo Chargers | 4.78 | 5.14 | ||||
Shenzhen Leopards | 14.27 | 14.27 | ||||
Shiga Lakestars | 3.24 | 1.39 | ||||
Shimane Susanoo Magic | 2.12 | 12.27 | ||||
Shinshu Brave Warriors | 7.88 | 11.02 | ||||
Shopinas.com Clickers | 2.37 | 3.33 | ||||
Siarka Tarnobrzeg | 9.98 | 9.98 | ||||
Sichuan Blue Whales | 13.12 | 1 | ||||
Sigal Prishtina Còn được biết là KB Prishtina | 10.12 | 1 | ||||
Sioux Falls Skyforce | 21 | 8.84 | ||||
Sixt Primorska Còn được biết là KK Sixt Primorska Còn được biết là KK Primorska | 3.28 | 1.74 | ||||
Skallagrímur | 5.46 | 5.46 | ||||
Skyliners Frankfurt Còn được biết là Fraport Skyliners | 7.85 | 2.33 | ||||
Smart Gilas Pilipinas Còn được biết là Smart-Gilas Pilipinas | 9.85 | 3.82 | ||||
Snæfell | 4.69 | 2.4 | ||||
South Bay Lakers Còn được biết là Los Angeles D-Fenders | 10.61 | 12.15 | ||||
South Korea national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hàn Quốc | 11.92 | 5.89 | ||||
Southland Sharks | 9.41 | 9.41 | ||||
Spain National Basketball Team Còn được biết là Spain Women's National Basketball Team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Tây Ban Nha Còn được biết là Spain Men's National Basketball Team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Tây Ban Nha Còn được biết là Tây Ban Nha Còn được biết là Spain Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Tây Ban Nha | 4.2 | 4.2 | ||||
Spartanburg Day Griffins | 5.55 | 7.82 | ||||
Spirou Charleroi Còn được biết là Proximus Spirou Charleroi Còn được biết là Proximus Spirou | 21 | 2.41 | ||||
Sporting Al Riyadi Beirut Còn được biết là Al Riyadi | 7.55 | 13.74 | ||||
Springfield Armor | 4.6 | 2.67 | ||||
St. John's Edge | 15.97 | 9.73 | ||||
Sta. Lucia Realtors | 15.38 | 15.38 | ||||
Stade Gabèsien | 3.65 | 3.65 | ||||
Stal Ostrów Wielkopolski | 8.2 | 1.45 | ||||
Star Hotshots | 3.12 | 4.46 | ||||
Start Lublin | 5.28 | 3.98 | ||||
Stjarnan | 10.76 | 10.76 | ||||
Stockton Kings | 9.87 | 4.98 | ||||
Strasbourg IG Còn được biết là SIG Strasbourg | 5.21 | 11.42 | ||||
Sukhumi | 7.99 | 7.99 | ||||
Super City Rangers | 7.27 | 2.97 | ||||
Surrey Scorchers | 18.88 | 8.81 | ||||
Sutor Basket Montegranaro | 15.5 | 15.5 | ||||
Svendborg Rabbits | 21 | 1 | ||||
Swans Gmunden | 9.72 | 9.72 | ||||
Sydney Kings | 7.96 | 5.03 | ||||
Sydney Uni Flames | 14.85 | 10.59 | ||||
Szolnoki Olaj KK Còn được biết là Szolnoki Olaj | 4.94 | 4.25 | ||||
Södertälje Kings | 7.12 | 7.12 | ||||
TED Ankara Kolejliler | 13.93 | 4 | ||||
TNT KaTropa Còn được biết là TNT Katropa | 5.04 | 3.39 | ||||
TTÜ KK Còn được biết là TTÜ | 3.67 | 3.67 | ||||
TYCO Rapla | 2.85 | 2.85 | ||||
Tadamon Zouk | 6.68 | 11.54 | ||||
Tampereen Pyrintö Còn được biết là Pyrintö | 5.89 | 1 | ||||
Tanduay Rhum Masters | 3.72 | 4 | ||||
Taranaki Mountainairs | 14.97 | 14.97 | ||||
Tarbes-Lourdes | 5.27 | 5.27 | ||||
Tartu Còn được biết là University of Tartu Còn được biết là BC Tartu | 21 | 14.98 | ||||
Tecnyconta Zaragoza Còn được biết là Basket Zaragoza | 4 | 21 | ||||
Telekom Baskets Bonn Còn được biết là Telekom Baskets | 4.25 | 21 | ||||
Teodo Tivat Còn được biết là KK Teodo Tivat Còn được biết là Teodo | 8 | 8 | ||||
Texas Legends | 4.43 | 8.46 | ||||
Tianjin Ronggang | 11.22 | 4 | ||||
Tigers Tübingen Còn được biết là Walter Tigers Tübingen | 12.53 | 12.53 | ||||
Tindastóll | 15.24 | 15.24 | ||||
Tirana Còn được biết là PBC Tirana | 5.4 | 5.4 | ||||
Tofaş Còn được biết là Tofaş S.K. | 8.7 | 2.26 | ||||
Tokio Marine Nichido Big Blue | 13.74 | 13.74 | ||||
Tokyo Cinq Rêves | 8.91 | 1.57 | ||||
Tokyo Excellence | 6.46 | 7.95 | ||||
Tokyo Hachioji Trains | 21 | 4.71 | ||||
Torku Konyaspor | 5.14 | 5.14 | ||||
Toronto Raptors | 5.55 | 21 | ||||
Torpan Pojat | 12.67 | 6.69 | ||||
Townsville Crocodiles | 4.67 | 5.2 | ||||
Townsville Fire | 21 | 7.15 | ||||
Toyama Grouses | 5.32 | 21 | ||||
Toyoda Gosei Scorpions | 11.16 | 4.46 | ||||
Toyota Antelopes | 4.82 | 4.82 | ||||
Toyota Boshoku Sunshine Rabbits | 6.08 | 4.33 | ||||
Toyota Super Corollas | 5.63 | 8.59 | ||||
Toyotsu Fighting Eagles Nagoya | 8.66 | 21 | ||||
Trabzonspor Còn được biết là Trabzonspor Basketball Còn được biết là Trabzonspor Medical Park | 7.52 | 4.52 | ||||
Trefl Sopot | 21 | 13.52 | ||||
Trepça | 7.12 | 1 | ||||
Tri State | 7.68 | 14.96 | ||||
Trilogy | 4.72 | 21 | ||||
Tropang TNT Còn được biết là Talk 'N Text Tropang Texters Còn được biết là TNT Tropang Texters | 5.04 | 7.2 | ||||
Tulsa Shock | 12.33 | 6.04 | ||||
Turów Zgorzelec Còn được biết là PGE Turów Zgorzelec | 21 | 3.99 | ||||
Twarde Pierniki Toruń Còn được biết là Polski Cukier Toruń Còn được biết là Pierniki Toruń | 4.83 | 1 | ||||
Türk Telekom B.K. Còn được biết là Türk Telekom | 9.82 | 11.85 | ||||
Tüyap Büyükçekmece Còn được biết là Büyükçekmece Basketbol Còn được biết là Demir İnşaat Büyükçekmece | 11.35 | 1 | ||||
U BT Cluj-Napoca Còn được biết là Universitatea Cluj | 21 | 1 | ||||
U/Tex Wranglers | 19.56 | 19.56 | ||||
UCAM Murcia Còn được biết là CB Murcia | 10.1 | 10.43 | ||||
UCC Demons | 5.36 | 1 | ||||
UCU Canons | 11.22 | 11.22 | ||||
UJAP Quimper 29 | 2.68 | 2.68 | ||||
UNICS Còn được biết là BC UNICS Còn được biết là Unics Kazan Còn được biết là UNICS Kazan | 2.96 | 7.09 | ||||
USC Heidelberg Còn được biết là MLP Academics Heidelberg | 13.95 | 3.98 | ||||
Uhud Medina | 19.56 | 21 | ||||
Ulsan Mobis Phoebus | 4.37 | 21 | ||||
Umeå BBK Còn được biết là Udominate Basket | 1.07 | 8 | ||||
Unicaja Còn được biết là Baloncesto Málaga | 11.63 | 9.42 | ||||
Union Neuchâtel Basket | 10.89 | 10.89 | ||||
United States National Basketball Team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ | 14.25 | 4.71 | ||||
United States Women's National Basketball Team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Hoa Kỳ | 14.25 | 4.71 | ||||
Uppsala | 4 | 1 | ||||
Ural Yekaterinburg Còn được biết là BC Ural Yekaterinburg | 3.28 | 3.28 | ||||
Utah Jazz | 14 | 6.71 | ||||
Utah Starzz | 4.77 | 9.07 | ||||
Uşak Sportif Còn được biết là Muratbey Uşak Sportif | 4.28 | 4.9 | ||||
VOO Wolves Verviers-Pepinster | 9.75 | 5.47 | ||||
Valencia Basket | 6.64 | 21 | ||||
Valga/Maks & Moorits Còn được biết là Valga KK | 6.1 | 6.1 | ||||
Valmiera Còn được biết là BK Valmiera Còn được biết là Valmiera/ORDO | 7.12 | 9.03 | ||||
Vancouver Grizzlies | 7.54 | 5.86 | ||||
Vancouver Knights | 8.88 | 5.93 | ||||
Vaqueros de Bayamón | 10.32 | 2.04 | ||||
Vardar | 3.57 | 3.57 | ||||
Vestri Còn được biết là Vestri-b Còn được biết là KFÍ | 11.88 | 11.88 | ||||
VfL Kirchheim Knights | 15.18 | 1.38 | ||||
Victoria Libertas Pesaro | 6.11 | 3.44 | ||||
Vietnam women's national basketball team Còn được biết là Đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Việt Nam | 2.85 | 2.85 | ||||
Vilpas Vikings Còn được biết là Salon Vilpas Vikings | 6.06 | 21 | ||||
Virtus Pallacanestro Bologna Còn được biết là Virtus Bologna | 21 | 21 | ||||
Virtus Roma Còn được biết là Acea Virtus Roma | 7.75 | 4.01 | ||||
Vitória de Guimarães | 21 | 21 | ||||
Vllaznia Còn được biết là BC Vllaznia | 8.69 | 4.93 | ||||
VolynBasket | 21 | 1.61 | ||||
Vršac | 5.81 | 5.81 | ||||
WBC Raiffeisen Wels | 5.23 | 5.23 | ||||
Washington Mystics | 4.34 | 14 | ||||
Washington Wizards | 4.72 | 14 | ||||
Weber Bahía Blanca | 3 | 4.79 | ||||
Wellington Saints | 8.59 | 8.59 | ||||
Wesleyan Christian Trojans | 3.81 | 1 | ||||
Westchester Knicks | 5.56 | 8.21 | ||||
Western Conference | 14.76 | 14.76 | ||||
Western Conference All-Stars | 5.79 | 14.76 | ||||
Westports Malaysia Dragons | 6.68 | 6.68 | ||||
Westtown School Moose | 15.25 | 1.91 | ||||
Wilki Morskie Szczecin | 8.95 | 4.61 | ||||
Windsor Express | 10.95 | 21 | ||||
Windy City Bulls | 5.55 | 21 | ||||
Wisconsin Herd | 10.95 | 8.46 | ||||
Wollongong Hawks Còn được biết là Illawarra Hawks | 3.85 | 3.85 | ||||
Wonju DB Promy Còn được biết là Wonju Dongbu Promy | 3.41 | 3.41 | ||||
Worcester Wolves | 14.34 | 5.78 | ||||
Xinjiang Flying Tigers | 2.95 | 9 | ||||
Xion Dukes Klosterneuburg | 3.73 | 21 | ||||
Yakima SunKings | 9.96 | 1.88 | ||||
Yamanashi Queenbees | 21 | 19.56 | ||||
Yeşilgiresun Belediye | 6.65 | 6.65 | ||||
Yokohama B-Corsairs | 5.65 | 2.27 | ||||
ZTE KK Còn được biết là ZTE | 8.73 | 1 | ||||
Zenit Saint Petersburg Còn được biết là BC Zenit Saint Petersburg | 8.71 | 3.67 | ||||
Zepter Vienna | 21 | 21 | ||||
Zhejiang Golden Bulls | 3.84 | 3.84 | ||||
Zhejiang Lions | 13.89 | 13.89 | ||||
Zielona Góra Còn được biết là Basket Zielona Góra Còn được biết là Stelmet Zielona Góra | 2.82 | 17.85 | ||||
Zorg en Zekerheid Leiden Còn được biết là ZZ Leiden | 14.95 | 1.76 | ||||
ratiopharm Ulm Còn được biết là Ratiopharm Ulm | 2.96 | 7.09 | ||||
Élan Béarnais Pau-Orthez Còn được biết là Élan Béarnais Còn được biết là Élan Béarnais Pau-Lacq-Orthez | 3.44 | 16.01 | ||||
Élan Chalon | 4.86 | 5.74 | ||||
Étoile de Charleville-Mézières | 4.67 | 4.67 | ||||
Þór Þorlákshöfn | 8.11 | 17.59 | ||||
ČEZ Nymburk | 21 | 10.63 | ||||
İstanbul BB Còn được biết là İstanbul BŞB | 19.55 | 6.66 | ||||
Śląsk Wrocław | 3.62 | 3.8 | ||||
Žalgiris Còn được biết là Žalgiris-2 Còn được biết là Žalgiris-2 Kaunas Còn được biết là BC Žalgiris-2 Còn được biết là BC Žalgiris Còn được biết là Žalgiris Kaunas | 6.45 | 2.82 | ||||
Free agent | X | X | 15.31 | |||
Retired | X | X | 15.31 |