Bản mẫu:Bảng xếp hạng I-League 2017–18
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Minerva Punjab (C) | 18 | 11 | 2 | 5 | 24 | 16 | +8 | 35 | Tham gia Vòng loại AFC Champions League 2019 |
2 | NEROCA | 18 | 9 | 5 | 4 | 20 | 13 | +7 | 32 | |
3 | Mohun Bagan | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 14 | +14 | 31 | |
4 | East Bengal | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | +13 | 31 | |
5 | Aizawl | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 18 | +3 | 24 | |
6 | Shillong Lajong | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 25 | −8 | 22 | |
7 | Gokulam Kerala | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 23 | −6 | 21 | |
8 | Chennai City | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 24 | −9 | 19 | |
9 | Churchill Brothers (R) | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 28 | −11 | 17 | Xuống hạng I-League 2nd Division 2018-19 |
10 | Indian Arrows[a] | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 24 | −11 | 15 |
Nguồn: i-league.org
Quy tắc xếp hạng: 1) points; 2) head-to-head points; 3) head-to-head goal difference; 4) goal difference; 5) number of goals scored; 6) drawing of lots
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) points; 2) head-to-head points; 3) head-to-head goal difference; 4) goal difference; 5) number of goals scored; 6) drawing of lots
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
- ^ Indian Arrows thoát khỏi xuống hạng, vì là một đội bóng đang phát triển của AIFF.