Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng F UEFA Europa League 2017–18
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | +4 | 9[a] | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9[a] | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | −9 | 2 |
Tham khảo