Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng F UEFA Europa League 2016-17
Giao diện
ĐỌC TRƯỚC KHI CẬP NHẬT: Đừng quên cập nhật (|update=
).
SAU KHI CẬP NHẬT: Trang nhúng bản mẫu có thể không hiện ra như ý muốn vì vậy hãy nhấn nút "Làm mới" góc trên của bài.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | +4 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | −1 | 10 | |
3 | Rapid Wien | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | |
4 | Sassuolo | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 5 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L |
Bảng đầy đủ
[sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNK | ATH | RWI | SAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | +4 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | −1 | 10 | 5–3 | — | 1–0 | 3–2 | ||
3 | Rapid Wien | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | 3–2 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Sassuolo | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 5 | 0–2 | 3–0 | 2–2 | — |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]This template is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Europa League 2016-17}}. Please refer to that template's documentation for more information.
Tham khảo