Bản mẫu:Bảng A Cúp bóng đá nữ châu Á 2014
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | +11 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp & World Cup |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | Tranh hạng năm |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | −11 | 0 |