Bản mẫu:Bản đồ định vị Quy Nhơn
Giao diện
tên | Quy Nhơn | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
13.8219 | ||||
109.1608 | ←↕→ | 109.3059 | ||
13.7197 | ||||
tâm bản đồ | 13°46′15″B 109°14′00″Đ / 13,7708°B 109,23335°Đ | |||
hình | Quy Nhon OpenStreetMap 2012 scale=25000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |
tên | Quy Nhơn | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
13.8219 | ||||
109.1608 | ←↕→ | 109.3059 | ||
13.7197 | ||||
tâm bản đồ | 13°46′15″B 109°14′00″Đ / 13,7708°B 109,23335°Đ / 13.7708; 109.23335 | |||
hình | Quy Nhon OpenStreetMap 2012 scale=25000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |