Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nguồn |
---|
| Florence Schelling | Thủ môn | Shin So-jung | Trọng tài: Dina Allen Gabrielle Ariano-Lortie Trọng tài biên: Jessica Leclerc Justine Todd |
Müller (S. Benz) (SH) – 10:23 | 1–0 | | Müller (S. Benz, Stalder) – 11:24 | 2–0 | | Müller (S. Benz, Meier) – 19:49 | 3–0 | | Müller – 21:26 | 4–0 | | Stänz (Raselli) – 22:21 | 5–0 | | Stänz (Raselli) – 37:19 | 6–0 | | Stalder (Meier, Müller) (PP) – 49:42 | 7–0 | | Stalder (Müller) – 51:48 | 8–0 | |
|
12 phút | Số phút bị phạt | 6 phút |
52 | Số cú đánh | 8 |
| Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải khúc côn cầu trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |
|
---|
Nam | Bảng xếp hạng | |
---|
Trận đấu | Vòng bảng | Bảng A |
- Trận A1 (Cộng hòa Séc-Hàn Quốc)
- A2 (Thụy Sĩ-Canada)
- A3 (Canada-Cộng hòa Séc)
- A4 (Hàn Quốc-Thụy Sĩ)
- A5 (Cộng hòa Séc-Thụy Sĩ)
- A6 (Canada-Hàn Quốc)
|
---|
Bảng B |
- Trận B1 (Slovakia-Nga)
- B2 (Hoa Kỳ-Slovenia)
- B3 (Hoa Kỳ-Slovakia)
- B4 (Nga-Slovenia)
- B5 (Nga-Hoa Kỳ)
- B6 (Slovenia-Slovakia)
|
---|
Bảng C |
- Trận C1 (Phần Lan-Đức)
- C2 (Na Uy-Thụy Điển)
- C3 (Phần Lan-Na Uy)
- C4 (Thụy Điển-Đức)
- C5 (Đức-Na Uy)
- C6 (Thụy Điển-Phần Lan)
|
---|
|
---|
Vòng đấu loại | Playoff loại |
- Trận D1 (Hoa Kỳ-Slovakia)
- D2 (Slovenia-Na Uy)
- D3 (Phần Lan-Hàn Quốc)
- D4 (Thụy Sĩ-Đức)
|
---|
Tứ kết |
- Trận E1 (Cộng hòa Séc-Hoa Kỳ)
- E2 (Nga-Na Uy)
- E3 (Canada-Phần Lan)
- E4 (Thụy Điển-Đức)
|
---|
Bán kết | |
---|
Tranh huy chương đồng | |
---|
Tranh huy chương vàng | |
---|
|
---|
|
---|
Đội hình | |
---|
|
---|
Nữ | Bảng xếp hạng | |
---|
Trận đấu | Vòng bảng | Bảng A |
- Trận A1 (Phần Lan-Hoa Kỳ)
- A2 (Canada-Nga)
- A3 (Canada-Phần Lan)
- A4 (Hoa Kỳ-Nga)
- A5 (Hoa Kỳ-Canada)
- A6 (Nga-Phần Lan)
|
---|
Bảng B |
- Trận B1 (Nhật Bản-Thụy Điển)
- B2 (Thụy Sĩ-Triều Tiên)
- B3 (Thụy Sĩ-Nhật Bản)
- B4 (Thụy Điển-Triều Tiên)
- B5 (Thụy Điển-Thụy Sĩ)
- B6 (Triều Tiên-Nhật Bản)
|
---|
|
---|
Vòng đấu loại | Tứ kết |
- Trận C1 (Nga-Thụy Sĩ)
- C2 (Phần Lan-Thụy Điển)
|
---|
Vòng phân hạng | 5-8 |
- Trận D1 (Thụy Sĩ-Triều Tiên)
- D2 (Thụy Điển-Nhật Bản)
|
---|
7-8 | |
---|
5-6 | |
---|
|
---|
Vòng tranh huy chương | Bán kết | |
---|
Tranh huy chương đồng | |
---|
Tranh huy chương vàng | |
---|
|
---|
|
---|
|
---|
Đội hình | |
---|
|
---|
|