Bản mẫu:2018 Asian Games Hong Kong men's football team roster
Giao diện
Dưới đây là đội hình Hồng Kông trong giải đấu bóng đá nam của Đại hội Thể thao châu Á 2018.
Huấn luyện viên trưởng: Kwok Kar Lok
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | TM | Chan Ka Ho | 27 tháng 1, 1996 | Kiệt Chí | ||
1 | TM | Viên Hạo Tuấn | 19 tháng 7, 1995 | Lee Man | ||
2 | HV | Fernando Recio* | 17 tháng 12, 1982 | Kiệt Chí | ||
4 | HV | Lưu Học Minh (đội trưởng) | 19 tháng 10, 1995 | Southern | ||
14 | HV | Tạ Lãng Hiên | 6 tháng 2, 1995 | Eastern | ||
3 | HV | Từ Hoành Kiệt | 5 tháng 1, 1997 | Meizhou Hakka | ||
5 | HV | Vas Núñez | 12 tháng 11, 1995 | R&F | ||
13 | HV | Yiu Ho Ming | 1 tháng 5, 1995 | Eastern | ||
15 | HV | Yu Pui Hong | 7 tháng 2, 1995 | Lee Man | ||
16 | TV | Lam Hin Ting | 9 tháng 12, 1999 | Dreams FC | ||
17 | TV | La Hiểu Thông | 10 tháng 6, 1995 | Pegasus | ||
10 | TV | Lâm Gia Vỹ* | 5 tháng 6, 1985 | Eastern | ||
8 | TV | Remi Dujardin | 23 tháng 6, 1997 | St. Bonaventure University | ||
6 | TV | Đàm Xuân Lạc | 5 tháng 1, 1996 | Guangzhou R&F | ||
12 | TV | Wu Chun Ming | 21 tháng 11, 1997 | Pegasus | ||
7 | TĐ | Thành Tân Long | 7 tháng 1, 1998 | Kiệt Chí | ||
20 | TĐ | Chiu Siu Wai | 16 tháng 2, 1996 | Đại Phố | ||
9 | TĐ | Chung Vĩ Cường | 21 tháng 10, 1995 | Đại Phố | ||
18 | TĐ | Jordi Tarrés* | 16 tháng 3, 1981 | Kiệt Chí | ||
11 | TĐ | Matthew Orr | 1 tháng 1, 1997 | San Francisco Dons |
* Cầu thủ quá tuổi.
Tham khảo
[sửa mã nguồn]Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox