Bản mẫu:2016 Summer Olympics men's handball group A standings
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 147 | 134 | +13 | 8[a] | Tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 152 | 126 | +26 | 8[a] | |
3 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 136 | 127 | +9 | 6 | |
4 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 122 | 127 | −5 | 5 | |
5 | ![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 110 | 126 | −16 | 2 | |
6 | ![]() |
5 | 0 | 1 | 4 | 118 | 145 | −27 | 1 |
Nguồn: IHF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
Ghi chú: