Bản mẫu:2015–16 UEFA Champions League Group G table
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | +10 | 13 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 | |
3 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | +1 | 10 | Chuyển xuống Europa League |
4 | ![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | −15 | 0 |
Nguồn: UEFA
Tham khảo