Bản mẫu:2015–16 UEFA Champions League Group F table
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | Tham dự vòng knockout |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 | Tham dự Europa League |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 20 October 2015. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers