Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.
Đội hình của Hanoi Buffaloes
|
Cầu thủ |
Huấn luyện viên
|
Vị trí |
# |
Quốc tịch |
Tên |
Cao |
Nặng |
|
F/C
|
55
|
|
Steven Thomas
|
2,04 m (6 ft 8 in)
|
107 kg (236 lb)
|
|
C
|
11
|
|
Marcus Douthit
|
2,11 m (6 ft 11 in)
|
106 kg (234 lb)
|
|
PG
|
10
|
|
Matt Van Pelt
|
1,78 m (5 ft 10 in)
|
|
|
F
|
98
|
|
Vũ Đức Thái
|
1,93 m (6 ft 4 in)
|
|
|
G/F
|
7
|
|
Lance Perique
|
2,03 m (6 ft 8 in)
|
96 kg (212 lb)
|
|
G/F
|
15
|
|
Đỗ Huy Hoàng
|
1,82 m (6 ft 0 in)
|
78 kg (172 lb)
|
|
F
|
12
|
|
Justin Young
|
1,91 m (6 ft 3 in)
|
93 kg (205 lb)
|
|
F
|
13
|
|
Phạm Thanh Tùng
|
1,96 m (6 ft 5 in)
|
|
|
G
|
2
|
|
Ryan Arnold
|
1,88 m (6 ft 2 in)
|
77 kg (170 lb)
|
|
G
|
90
|
|
Nguyễn Tiến Dương
|
1,80 m (5 ft 11 in)
|
|
|
F
|
1
|
|
Đinh Tiến Công
|
1,82 m (6 ft 0 in)
|
|
|
G
|
3
|
|
Nguyễn Thành Đạt
|
|
|
|
F
|
0
|
|
Phước Anthony Phan
|
1,86 m (6 ft 1 in)
|
86 kg (190 lb)
|
|
|
- Huấn luyện viên trưởng
- Trợ lý
- Chú giải
- (C) Đội trưởng
- (WI) Cầu thủ ngoại quốc tế
- (AI) Cầu thủ ngoại ASEAN
- (IN) Không thi đấu
- (S) Treo giò
- Chấn thương
|
|