Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 200 mét bơi bướm nam
Giao diện
200 mét bơi bướm nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm thể thao dưới nước GBK |
Ngày | 19 tháng 8 |
Vận động viên | 19 từ 13 quốc gia |
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
![]() | ||
Bơi tự do | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
800 m | nam | nữ |
1500 m | nam | nữ |
Bơi ngửa | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi ếch | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi bướm | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi hỗn hợp cá nhân | ||
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức tự do | ||
4×100 m | nam | nữ |
4×200 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức hỗn hợp | ||
4×100 m | nam | nữ |
nam nữ | ||
Nội dung 200 mét bơi bướm nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 đã diễn ra vào ngày 19 tháng 8 tại Trung tâm thể thao dưới nước GBK.[1]
Các kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]
Trước cuộc thi này, các kỷ lục thế giới, châu Á và đại hội còn tồn tại như sau.
Kỷ lục thế giới | ![]() |
1:51.51 | Roma, Ý | 29 tháng 7 năm 2009 |
Kỷ lục châu Á | ![]() |
1:52.97 | Bắc Kinh, Trung Quốc | 13 tháng 8 năm 2008 |
Kỷ lục đại hội | ![]() |
1:54.02 | Quảng Châu, Trung Quốc | 13 tháng 11 năm 2010 |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Các đấu bơi[sửa | sửa mã nguồn]
Các đấu bơi đã được bắt đầu vào lúc 10:17.
Hạng | Đấu bơi | Làn | Tên | Quốc tịch | Thời lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 4 | Seto Daiya | ![]() |
1:57.23 | Q |
2 | 3 | 4 | Horomura Nao | ![]() |
1:58.06 | Q |
3 | 3 | 1 | Sajan Prakash | ![]() |
1:58.12 | Q |
4 | 1 | 4 | Li Zhuhao | ![]() |
1:58.21 | Q |
5 | 2 | 5 | Wang Zhou | ![]() |
1:58.71 | Q |
6 | 3 | 3 | Wang Kuan-hung | ![]() |
1:58.73 | Q |
7 | 3 | 5 | Quah Zheng Wen | ![]() |
1:59.17 | Q |
8 | 1 | 5 | Park Jung-hun | ![]() |
2:00.57 | Q |
9 | 1 | 3 | Chang Gyu-cheol | ![]() |
2:01.85 | |
10 | 1 | 6 | Nicholas Lim | ![]() |
2:02.70 | |
11 | 3 | 6 | Navaphat Wongcharoen | ![]() |
2:02.93 | |
12 | 2 | 3 | Ong Jung Yi | ![]() |
2:03.28 | |
13 | 3 | 2 | Ho Tin Long | ![]() |
2:05.17 | |
14 | 2 | 2 | Cherantha de Silva | ![]() |
2:05.90 | |
15 | 2 | 6 | Artyom Kozlyuk | ![]() |
2:08.93 | |
16 | 1 | 2 | Lin Sizhuang | ![]() |
2:11.16 | |
17 | 3 | 7 | Abdul Al-Kulaibi | ![]() |
2:16.06 | |
18 | 1 | 7 | Jurmed Batmunkh | ![]() |
2:29.50 | |
19 | 2 | 7 | Bat-Od Buman-Uchral | ![]() |
2:38.27 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Làn | Tên | Quốc tịch | Thời lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | Seto Daiya | ![]() |
|||
5 | Horomura Nao | ![]() |
|||
3 | Sajan Prakash | ![]() |
|||
6 | Li Zhuhao | ![]() |
|||
2 | Wang Zhou | ![]() |
|||
7 | Wang Kuan-hung | ![]() |
|||
1 | Quah Zheng Wen | ![]() |
|||
8 | Park Jung-hun | ![]() |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Swimming: Men's 200m Butterfly”. Asian Games 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2018.