Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 - Nữ
Giao diện
Bóng chuyền nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Sân vận động Guangwai Sân vận động Guangzhou | ||||||
Ngày | 18 tháng 11 năm 2010 | –27 tháng 11 năm 2010||||||
Vận động viên | 130 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||||
---|---|---|---|---|
Trong nhà![]() | ||||
nam | nữ | |||
Đội | ||||
Bãi biển![]() | ||||
nam | nữ |
Giải bóng chuyền nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 lần thứ 13, tổ chức bởi cơ quan quản lý châu Á, AVC. Được tổ chức tại Quảng Châu, Trung Quốc từ 18 đến 27 tháng 11 năm 2010. Tất cả các trận đấu biểu diễn tại sân vận động Guangwai nhưng trao huy chương tại Sân vận động Guangzhou.
Đội
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả là giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
8 | 4 | 0 | 360 | 225 | 1.600 | 12 | 3 | 4.000 |
2 | ![]() |
7 | 3 | 1 | 320 | 214 | 1.495 | 11 | 3 | 3.667 |
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 295 | 232 | 1.272 | 7 | 6 | 1.167 |
4 | ![]() |
5 | 1 | 3 | 175 | 251 | 0.697 | 3 | 9 | 0.333 |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 72 | 300 | 0.240 | 0 | 12 | 0.000 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 18:00 | Thái Lan ![]() |
0–3 | ![]() |
20–25 | 19–25 | 17–25 | 56–75 | Báo cáo | ||
18 tháng 11 | 20:00 | Tajikistan ![]() |
0–3 | ![]() |
5–25 | 4–25 | 2–25 | 11–75 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 12:00 | Mông Cổ ![]() |
0–3 | ![]() |
6–25 | 9–25 | 22–25 | 37–75 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 18:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–4 | 25–7 | 25–3 | 75–14 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 18:00 | Tajikistan ![]() |
0–3 | ![]() |
9–25 | 6–25 | 11–25 | 26–75 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc ![]() |
3–2 | ![]() |
23–25 | 23–25 | 25–22 | 25–17 | 15–6 | 111–95 | Báo cáo |
21 tháng 11 | 18:00 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–7 | 25–8 | 25–6 | 75–21 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 20:00 | Mông Cổ ![]() |
0–3 | ![]() |
9–25 | 13–25 | 8–25 | 30–75 | Báo cáo | ||
22 tháng 11 | 12:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–7 | 25–12 | 25–14 | 75–33 | Báo cáo | ||
22 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc ![]() |
3–1 | ![]() |
25–23 | 25–21 | 24–26 | 25–19 | 99–89 | Báo cáo |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
10 | 5 | 0 | 443 | 317 | 1.397 | 15 | 4 | 3.750 |
2 | ![]() |
9 | 4 | 1 | 431 | 316 | 1.364 | 14 | 3 | 4.667 |
3 | ![]() |
8 | 3 | 2 | 395 | 344 | 1.148 | 10 | 8 | 1.250 |
4 | ![]() |
7 | 2 | 3 | 429 | 365 | 1.175 | 11 | 9 | 1.222 |
5 | ![]() |
6 | 1 | 4 | 260 | 319 | 0.815 | 3 | 12 | 0.250 |
6 | ![]() |
5 | 0 | 5 | 78 | 375 | 0.208 | 0 | 15 | 0.000 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 11 | 12:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–7 | 25–6 | 25–3 | 75–16 | Báo cáo | ||
18 tháng 11 | 14:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
2–3 | ![]() |
25–19 | 17–25 | 26–24 | 17–25 | 15–17 | 100–110 | Báo cáo |
18 tháng 11 | 16:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–0 | ![]() |
25–23 | 25–13 | 25–20 | 75–56 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 14:00 | Maldives ![]() |
0–3 | ![]() |
6–25 | 7–25 | 6–25 | 19–75 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 16:00 | Kazakhstan ![]() |
3–1 | ![]() |
25–19 | 17–25 | 25–19 | 25–19 | 92–82 | Báo cáo | |
19 tháng 11 | 20:00 | Nhật Bản ![]() |
0–3 | ![]() |
21–25 | 17–25 | 13–25 | 51–75 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 12:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–0 | ![]() |
25–4 | 25–10 | 25–5 | 75–19 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 14:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
2–3 | ![]() |
22–25 | 25–22 | 25–17 | 16–25 | 10–15 | 98–104 | Báo cáo |
20 tháng 11 | 16:00 | Ấn Độ ![]() |
0–3 | ![]() |
23–25 | 16–25 | 17–25 | 56–75 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 12:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 25–9 | 25–10 | 75–37 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 14:00 | Maldives ![]() |
0–3 | ![]() |
7–25 | 1–25 | 8–25 | 16–75 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 16:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
2–3 | ![]() |
25–17 | 28–26 | 18–25 | 14–25 | 12–15 | 97–108 | Báo cáo |
22 tháng 11 | 14:00 | Ấn Độ ![]() |
0–3 | ![]() |
12–25 | 12–25 | 12–25 | 36–75 | Báo cáo | ||
22 tháng 11 | 16:00 | Nhật Bản ![]() |
1–3 | ![]() |
15–25 | 25–22 | 23–25 | 21–25 | 84–97 | Báo cáo | |
22 tháng 11 | 18:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–0 | ![]() |
25–4 | 25–1 | 25–3 | 75–8 | Báo cáo |
Vị trí 9–11
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí 9–11 | Vị trí 9–10 | ||||||
24 tháng 11 | |||||||
![]() |
|||||||
Bye | |||||||
25 tháng 11 | |||||||
![]() |
3 | ||||||
![]() |
0 | ||||||
24 tháng 11 | |||||||
![]() |
0 | ||||||
![]() |
3 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 11 | 12:00 | Tajikistan ![]() |
0–3 | ![]() |
21–25 | 24–26 | 18–25 | 63–76 | Báo cáo |
Vị trí 9–10
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | 12:00 | Ấn Độ ![]() |
3–0 | ![]() |
25–4 | 25–5 | 25–7 | 75–16 | Báo cáo |
Vòng cuối
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
25 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
27 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
25 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 0 | Tranh huy chương đồng | ||||||||
![]() | 3 | |||||||||
27 tháng 11 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
Vị trí 5–8 | Vị trí 5–6 | |||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 0 | |||||
27 tháng 11 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 1 | |||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 | |||||
Vị trí 7–8 | ||||||
27 tháng 11 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 11 | 14:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
3–2 | ![]() |
25–23 | 17–25 | 27–25 | 7–25 | 15–12 | 91–110 | Báo cáo |
24 tháng 11 | 16:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–22 | 25–15 | 75–53 | Báo cáo | ||
24 tháng 11 | 18:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 25–8 | 25–12 | 75–38 | Báo cáo | ||
24 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–10 | 25–18 | 25–19 | 75–47 | Báo cáo |
Vị trí 5–8
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | 14:00 | Mông Cổ ![]() |
0–3 | ![]() |
15–25 | 6–25 | 11–25 | 32–75 | Báo cáo | ||
25 tháng 11 | 16:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
0–3 | ![]() |
13–25 | 22–25 | 27–29 | 62–79 | Báo cáo |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | 18:00 | Kazakhstan ![]() |
0–3 | ![]() |
15–25 | 17–25 | 19–25 | 51–75 | Báo cáo | ||
25 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–11 | 25–20 | 25–15 | 75–46 | Báo cáo |
Vị trí 7–8
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 11 | 10:00 | Mông Cổ ![]() |
0–3 | ![]() |
18–25 | 11–25 | 11–25 | 40–75 | Báo cáo |
Vị trí 5–6
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 11 | 12:30 | Nhật Bản ![]() |
1–3 | ![]() |
12–25 | 28–26 | 14–25 | 26–28 | 80–104 | Báo cáo |
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 11 | 10:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–21 | 25–16 | 25–22 | 75–59 | Báo cáo |
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 11 | 14:00 | Hàn Quốc ![]() |
2–3 | ![]() |
25–21 | 25–22 | 10–25 | 17–25 | 14–16 | 91–109 | Báo cáo |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
7 | 7 | 0 |
![]() |
![]() |
7 | 5 | 2 |
![]() |
![]() |
8 | 7 | 1 |
4 | ![]() |
8 | 5 | 3 |
5 | ![]() |
7 | 4 | 3 |
6 | ![]() |
8 | 4 | 4 |
7 | ![]() |
8 | 3 | 5 |
8 | ![]() |
7 | 1 | 6 |
9 | ![]() |
6 | 2 | 4 |
10 | ![]() |
7 | 1 | 6 |
11 | ![]() |
5 | 0 | 5 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Kết quả Lưu trữ 2013-12-11 tại Wayback Machine
Liên kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang chính thức Lưu trữ 2012-03-09 tại Wayback Machine