Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 - Đồng đội nữ
Giao diện
(Đổi hướng từ Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – Đội nữ)
đội nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Quảng Châu |
Các ngày | 13 tháng 11 năm 2010 | –16 tháng 11 năm 2010
Vận động viên | 76 từ 17 quốc gia |
Danh sách huy chương | |
Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn | nam | nữ | ||||
Đôi | nam | nữ | hỗn hợp | |||
Đội | nam | nữ |
Nội dung bóng bàn đội nữ là một phần thi đấu trong bộ môn bóng bàn và tổ chức vào giữa 13 đến 16 tháng 11, tại Nhà thi đấu Quảng Châu.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả đều là giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ 7, 13 tháng 11 năm 2010 | 10:00 | Vòng loại 1 |
14:00 | Vòng loại 2 | |
18:00 | Vòng loại 3 | |
Sunday, 14 tháng 11 năm 2010 | 10:00 | Vòng loại 4 |
14:00 | Vòng loại 5 | |
20:00 | Tứ kết | |
Thứ hai, 15 tháng 11 năm 2010 | 19:00 | Bán kết |
Thứ ba, 16 tháng 11 năm 2010 | 14:30 | Chung kết |
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Pld | W | L | MF | MA | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 9 | 1 | 6 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 5 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
Tajikistan | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 3 |
13 tháng 11 |
Trung Quốc | 3 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
Guo Yue | 1–3 | Cheng I-ching | 6–11, 6–11, 11–9, 5–11 | |
Liu Shiwen | 3–0 | Huang Yi-hua | 11–4, 11–8, 11–6 | |
Li Xiaoxia | 3–0 | Hsiung Nai-i | 11–2, 13–11, 11–7 | |
Guo Yue | 3–2 | Huang Yi-hua | 9–11, 3–11, 11–7, 11–7, 11–9 | |
13 tháng 11 |
Nhật Bản | 3 – 0 | Tajikistan |
Sayaka Hirano | 3–0 | Zulfiniso Saidalimova | 11–3, 11–5, 11–1 | |
Kasumi Ishikawa | 3–0 | Sumayai Amiri | 11–2, 11–4, 11–7 | |
Ai Fukuhara | 3–0 | Aziza Karieva | 11–3, 11–5, 11–2 | |
13 tháng 11 |
Nhật Bản | 0 – 3 | Trung Quốc |
Kasumi Ishikawa | 0–3 | Li Xiaoxia | 7–11, 4–11, 2–11 | |
Ai Fukuhara | 0–3 | Guo Yue | 8–11, 5–11, 7–11 | |
Sayaka Hirano | 0–3 | Guo Yan | 7–11, 7–11, 9–11 | |
13 tháng 11 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 – 0 | Tajikistan |
Huang Yi-hua | 3–0 | Sumayai Amiri | 11–4, 11–3, 11–4 | |
Cheng I-ching | 3–0 | Zulfiniso Saidalimova | 11–1, 11–4, 11–4 | |
Lee I-chen | 3–0 | Aziza Karieva | 11–1, 11–3, 11–2 | |
14 tháng 11 |
Tajikistan | 0 – 3 | Trung Quốc |
Sumayai Amiri | 0–3 | Liu Shiwen | 2–11, 5–11, 2–11 | |
Zulfiniso Saidalimova | 0–3 | Ding Ning | 1–11, 2–11, 3–11 | |
Aziza Karieva | 0–3 | Guo Yan | 2–11, 1–11, 1–11 | |
14 tháng 11 |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Nhật Bản |
Huang Yi-hua | 1–3 | Ai Fukuhara | 11–8, 1–11, 5–11, 6–11 | |
Cheng I-ching | 3–1 | Sayaka Hirano | 20–18, 6–11, 11–7, 11–6 | |
Hsiung Nai-i | 1–3 | Kasumi Ishikawa | 11–9, 7–11, 1–11, 6–11 | |
Huang Yi-hua | 2–3 | Sayaka Hirano | 5–11, 11–6, 12–10, 12–14, 3–11 | |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Pld | W | L | MF | MA | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 6 |
Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 |
Lào | 3 | 1 | 2 | 3 | 6 | 4 |
Maldives | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 3 |
13 tháng 11 |
Maldives | 0 – 3 | Singapore |
Mueena Mohamed | 0–3 | Wang Yuegu | 1–11, 1–11, 1–11 | |
Fathimath Jumana Nimal | 0–3 | Feng Tianwei | 2–11, 3–11, 6–11 | |
Aminath Shiura Shareef | 0–3 | Li Jiawei | 4–11, 2–11, 1–11 | |
13 tháng 11 |
Ấn Độ | 3 – 0 | Lào |
Shamini Kumaresan | 3–0 | Thiphakone Southamavong | 11–5, 11–7, 11–4 | |
Madhurika Patkar | 3–1 | Sengdavieng Douangpanya | 11–7, 11–3, 9–11, 11–6 | |
Mouma Das | 3–0 | Sengdavy Phiathep | 11–5, 11–6, 11–2 | |
13 tháng 11 |
Singapore | 3 – 0 | Ấn Độ |
Feng Tianwei | 3–2 | Madhurika Patkar | 11–6, 11–3, 7–11, 10–12, 11–4 | |
Wang Yuegu | 3–1 | Shamini Kumaresan | 7–11, 11–5, 11–9, 11–5 | |
Li Jiawei | 3–0 | Poulomi Ghatak | 11–2, 11–1, 11–0, Retired | |
13 tháng 11 |
Maldives | 0 – 3 | Lào |
Mueena Mohamed | 2–3 | Thiphakone Southamavong | 12–10, 11–9, 7–11, 6–11, 6–11 | |
Fathimath Jumana Nimal | 2–3 | Sengdavieng Douangpanya | 8–11, 11–13, 11–7, 11–4, 9–11 | |
Aminath Shiura Shareef | 1–3 | Sengdavy Phiathep | 3–11, 11–8, 2–11, 10–12 | |
14 tháng 11 |
Singapore | 3 – 0 | Lào |
Wang Yuegu | 3–0 | Thiphakone Southamavong | 11–4, 11–3, 11–6 | |
Sun Beibei | 3–0 | Sengdavieng Douangpanya | 11–7, 11–4, 11–5 | |
Feng Tianwei | 3–0 | Dalavone Manichanh | 11–2, 11–3, 11–1 | |
14 tháng 11 |
Maldives | 0 – 3 | Ấn Độ |
Mueena Mohamed | 0–3 | Mamta Prabhu | 6–11, 6–11, 7–11 | |
Fathimath Jumana Nimal | 0–3 | Madhurika Patkar | 3–11, 6–11, 5–11 | |
Aminath Shiura Shareef | 0–3 | Shamini Kumaresan | 4–11, 4–11, 1–11 | |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Pld | W | L | MF | MA | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 4 | 4 | 0 | 12 | 1 | 8 |
Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 7 |
Việt Nam | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 6 |
Uzbekistan | 4 | 1 | 3 | 3 | 9 | 5 |
Nepal | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | 4 |
13 tháng 11 |
Bắc Triều Tiên | 3 – 0 | Việt Nam |
Kim Jong | 3–1 | Mai Hoàng Mỹ Trang | 11–4, 8–11, 11–9, 11–3 | |
Kim Hye-song | 3–1 | Mai Xuân Hằng | 11–2, 11–6, 8–11, 11–5 | |
Hyon Ryon-hui | 3–0 | Phạm Thị Thiên Kim | 11–4, 11–7, 12–10 | |
13 tháng 11 |
Thái Lan | 3 – 0 | Uzbekistan |
Nanthana Komwong | 3–0 | Olga Kim | 11–4, 11–6, 11–3 | |
Suthasini Sawettabut | 3–0 | Indira Kagirova | 11–2, 13–11, 11–6 | |
Anisara Muangsuk | 3–0 | Nodira Burkhankhodjaeva | 11–2, 11–8, 11–0 | |
13 tháng 11 |
Bắc Triều Tiên | 3 – 0 | Nepal |
Kim Jong | 3–0 | Renuka Khatri | 11–5, 11–2, 11–2 | |
Kim Hye-song | 3–0 | Nabita Shrestha | 11–5, 11–2, 11–1 | |
Han Hye-song | 3–0 | Swechchha Nembang | 11–1, 11–1, 11–4 | |
13 tháng 11 |
Việt Nam | 3 – 0 | Uzbekistan |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Olga Kim | 11–8, 11–6, 11–5 | |
Mai Xuân Hằng | 3–0 | Indira Kagirova | 11–3, 11–7, 13–11 | |
Lương Thị Tám | 3–0 | Nodira Burkhankhodjaeva | 11–8, 11–6, 12–10 | |
13 tháng 11 |
Uzbekistan | 0 – 3 | CHDCND Triều Tiên |
Olga Kim | 0–3 | Kim Hye-song | 7–11, 6–11, 2–11 | |
Indira Kagirova | 0–3 | Kim Jong | 4–11, 2–11, 6–11 | |
Nodira Burkhankhodjaeva | 0–3 | Hyon Ryon-hui | 9–11, 5–11, 6–11 | |
13 tháng 11 |
Thái Lan | 3 – 0 | Nepal |
Nanthana Komwong | 3–0 | Renuka Khatri | 11–3, 11–6, 11–0 | |
Suthasini Sawettabut | 3–0 | Nabita Shrestha | 11–3, 11–7, 11–5 | |
Pornrat Rupsung | 3–0 | Swechchha Nembang | 11–7, 11–5, 11–2 | |
14 tháng 11 |
Bắc Triều Tiên | 3 – 1 | Thái Lan |
Kim Jong | 3–0 | Nanthana Komwong | 11–9, 17–15, 11–6 | |
Kim Hye-song | 2–3 | Suthasini Sawettabut | 11–6, 11–7, 8–11, 7–11, 8–11 | |
Han Hye-song | 3–1 | Anisara Muangsuk | 9–11, 11–6, 11–8, 11–8 | |
Kim Jong | 3–0 | Suthasini Sawettabut | 11–5, 11–7, 11–8 | |
14 tháng 11 |
Việt Nam | 3 – 0 | Nepal |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Renuka Khatri | 11–3, 11–7, 11–2 | |
Mai Xuân Hằng | 3–0 | Nabita Shrestha | 14–12, 11–9, 11–5 | |
Lương Thị Tám | 3–0 | Elina Maharjan | 11–4, 11–2, 11–6 | |
14 tháng 11 |
Việt Nam | 1 – 3 | Thái Lan |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–2 | Suthasini Sawettabut | 8–11, 11–7, 8–11, 11–7, 11–9 | |
Mai Xuân Hằng | 0–3 | Nanthana Komwong | 6–11, 5–11, 7–11 | |
Phạm Thị Thiên Kim | 0–3 | Anisara Muangsuk | 3–11, 2–11, 3–11 | |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 1–3 | Nanthana Komwong | 5–11, 8–11, 11–7, 7–11 | |
14 tháng 11 |
Nepal | 0 – 3 | Uzbekistan |
Nabita Shrestha | 1–3 | Olga Kim | 4–11, 11–7, 3–11, 3–11 | |
Renuka Khatri | 1–3 | Nodira Burkhankhodjaeva | 6–11, 11–6, 10–12, 9–11 | |
Swechchha Nembang | 0–3 | Indira Kagirova | 5–11, 7–11, 7–11 | |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Pld | W | L | MF | MA | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 |
Malaysia | 3 | 1 | 2 | 3 | 6 | 4 |
Qatar | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 3 |
13 tháng 11 |
Hàn Quốc | 3 – 0 | Malaysia |
Kim Kyung-ah | 3–0 | Ng Sock Khim | 11–4, 11–3, 11–7 | |
Park Mi-young | 3–0 | Beh Lee Wei | 11–5, 11–1, 11–3 | |
Seok Ha-jung | 3–1 | Chiu Soo Jiin | 4–11, 11–5, 11–9, 11–7 | |
13 tháng 11 |
Hồng Kông | 3 – 0 | Qatar |
Jiang Huajun | 3–0 | Mahaabdulreda Faramarzi | 11–8, 11–4, 11–4 | |
Tie Ya Na | 3–0 | Aya Majdi | 11–1, 11–2, 11–2 | |
Zhang Rui | 3–0 | Noora Mohamed Al-Abri | 11–3, 11–3, 11–4 | |
13 tháng 11 |
Hồng Kông | 2 – 3 | Hàn Quốc |
Tie Ya Na | 3–2 | Kim Kyung-ah | 11–9, 11–7, 8–11, 9–11, 11–5 | |
Jiang Huajun | 1–3 | Seok Ha-jung | 11–9, 7–11, 9–11, 7–11 | |
Zhang Rui | 0–3 | Park Mi-young | 8–11, 8–11, 10–12 | |
Tie Ya Na | 3–1 | Seok Ha-jung | 11–7, 11–8, 7–11, 11–9 | |
Jiang Huajun | 1–3 | Kim Kyung-ah | 8–11, 11–9, 7–11, 9–11 |
13 tháng 11 |
Qatar | 0 – 3 | Malaysia |
Aya Majdi | 0–3 | Ng Sock Khim | 2–11, 7–11, 5–11 | |
Mahaabdulreda Faramarzi | 0–3 | Beh Lee Wei | 4–11, 3–11, 7–11 | |
Kholoudabdulreda Hussain | 0–3 | Chiu Soo Jiin | 4–11, 4–11, 4–11 | |
14 tháng 11 |
Hàn Quốc | 3 – 0 | Qatar |
Park Mi-young | 3–0 | Mahaabdulreda Faramarzi | 11–5, 11–4, 11–3 | |
Yang Ha-eun | 3–0 | Aya Majdi | 11–4, 11–6, 11–5 | |
Moon Hyun-jung | 3–0 | Hissa Waheed Al-Hamad | 11–4, 11–2, 11–4 | |
14 tháng 11 |
Malaysia | 0 – 3 | Hồng Kông |
Beh Lee Wei | 0–3 | Jiang Huajun | 4–11, 8–11, 9–11 | |
Ng Sock Khim | 0–3 | Tie Ya Na | 6–11, 7–11, 5–11 | |
Chiu Soo Jiin | 0–3 | Lin Ling | 2–11, 1–11, 4–11 | |
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
A1 | Trung Quốc | 3 | ||||||||||||
Ấn Độ | 0 | A1 | Trung Quốc | 3 | ||||||||||
Thái Lan | 0 | D1 | Hàn Quốc | 1 | ||||||||||
D1 | Hàn Quốc | 3 | A1 | Trung Quốc | 3 | |||||||||
C1 | CHDCND Triều Tiên | 3 | B1 | Singapore | 0 | |||||||||
Hồng Kông | 1 | C1 | CHDCND Triều Tiên | 0 | ||||||||||
Nhật Bản | 2 | B1 | Singapore | 3 | ||||||||||
B1 | Singapore | 3 |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]14 tháng 11 |
Ấn Độ | 0 – 3 | Trung Quốc |
Shamini Kumaresan | 0–3 | Guo Yan | 6–11, 7–11, 2–11 | |
Madhurika Patkar | 0–3 | Li Xiaoxia | 7–11, 4–11, 4–11 | |
Mouma Das | 0–3 | Guo Yue | 4–11, 7–11, 9–11 | |
14 tháng 11 |
Thái Lan | 0 – 3 | Hàn Quốc |
Nanthana Komwong | 2–3 | Park Mi-young | 11–9, 14–12, 7–11, 8–11, 7–11 | |
Anisara Muangsuk | 0–3 | Kim Kyung-ah | 3–11, 9–11, 13–15 | |
Suthasini Sawettabut | 2–3 | Seok Ha-jung | 11–8, 6–11, 9–11, 11–9, 3–11 | |
14 tháng 11 |
Hồng Kông | 1 – 3 | CHDCND Triều Tiên |
Tie Ya Na | 1–3 | Kim Hye-song | 9–11, 11–4, 4–11, 9–11 | |
Jiang Huajun | 2–3 | Kim Jong | 11–9, 13–11, 9–11, 11–13, 10–12 | |
Lin Ling | 3–1 | Han Hye-song | 8–11, 13–11, 11–8, 11–3 | |
Tie Ya Na | 1–3 | Kim Jong | 9–11, 11–7, 9–11, 9–11 | |
14 tháng 11 |
Singapore | 3 – 2 | Nhật Bản |
Wang Yuegu | 1–3 | Kasumi Ishikawa | 6–11, 9–11, 11–9, 4–11 | |
Feng Tianwei | 3–0 | Ai Fukuhara | 11–5, 11–4, 11–7 | |
Li Jiawei | 2–3 | Sayaka Hirano | 11–8, 7–11, 14–12, 8–11, 6–11 | |
Wang Yuegu | 3–1 | Ai Fukuhara | 13–11, 13–11, 8–11, 11–8 | |
Feng Tianwei | 3–2 | Kasumi Ishikawa | 11–9, 8–11, 1–11, 11–9, 11–7 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]15 tháng 11 |
Hàn Quốc | 1 – 3 | Trung Quốc |
Seok Ha-jung | 3–2 | Liu Shiwen | 5–11, 11–7, 4–11, 11–7, 12–10 | |
Park Mi-young | 0–3 | Li Xiaoxia | 8–11, 9–11, 5–11 | |
Kim Kyung-ah | 1–3 | Guo Yue | 7–11, 11–9, 4–11, 8–11 | |
Seok Ha-jung | 1–3 | Li Xiaoxia | 9–11, 11–9, 10–12, 7–11 | |
15 tháng 11 |
Bắc Triều Tiên | 0 – 3 | Singapore |
Kim Jong | 1–3 | Wang Yuegu | 7–11, 9–11, 16–14, 7–11 | |
Kim Hye-song | 1–3 | Feng Tianwei | 5–11, 6–11, 12–10, 10–12 | |
Han Hye-song | 1–3 | Sun Beibei | 9–11, 11–8, 9–11, 8–11 | |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 11 |
Trung Quốc | 3 – 0 | Singapore |
Li Xiaoxia | 3–0 | Wang Yuegu | 11–8, 15–13, 11–9 | |
Guo Yan | 3–0 | Feng Tianwei | 11–8, 11–6, 11–9 | |
Guo Yue | 3–0 | Li Jiawei | 12–10, 11–7, 11–5 | |
Đội
[sửa | sửa mã nguồn]Vận động viên không tham gia bất kỳ trận đấu.
|
|
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Báo cáo chính thức – Đội nữ Lưu trữ 2015-09-23 tại Wayback Machine
Liên kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang chính thức: Bản tin thể thao. Schedule and Results Lưu trữ 2014-07-29 tại Wayback Machine