Bí
Giao diện
Bí có thể là:
- Tên thông dụng của một số loài thực vật có quả thuộc họ Bầu bí như bí ngô (Cucurbita pepo, Cucurbita mixta, Cucurbita maxima, và Cucurbita moschata), bí đao (Benincasa hispida)...
- Tên thông dụng của chi thực vật Cucurbita, thuộc họ Bầu bí.
- Một từ trong tiếng Việt để chỉ trạng thái bế tắc (ví dụ: bí bách) hoặc tắc nghẽ (ví dụ: bí tiểu, bí thở).
Tra bí trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |