Bàng (định hướng)
Giao diện
Tra bàng trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Bàng có thể là:
- Bàng, một loài thực vật thân mộc thuộc họ Trâm bầu.
- Cỏ bàng, một loài thực vật thân thảo, thuộc họ Cói, sống ở vùng ngập nước, nhiễm phèn, danh pháp hai phần là Lepironia articulata.
- Bàng, một họ của người Á Đông có ở Trung Quốc,...