Arycanda (bướm đêm)
Giao diện
Arycanda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Chi (genus) | Arycanda |
Arycanda là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Arycanda absorpta
- Arycanda alternata
- Arycanda apicinigra
- Arycanda arycandata
- Arycanda atrocoerulea
- Arycanda benguetana
- Arycanda boopis
- Arycanda brunneotacta
- Arycanda cadiolata
- Arycanda coelestis
- Arycanda commixta
- Arycanda concussa
- Arycanda credibilis
- Arycanda cuneiplena
- Arycanda decorata
- Arycanda discata
- Arycanda discipuncta
- Arycanda emolliens
- Arycanda evanescens
- Arycanda exul
- Arycanda fasciata
- Arycanda flexilinea
- Arycanda fritillaria
- Arycanda fulviradiata
- Arycanda georgiata
- Arycanda hypanaria
- Arycanda hypanis
- Arycanda hypanus
- Arycanda hyparis
- Arycanda inculpata
- Arycanda infans
- Arycanda interfusa
- Arycanda leucoplethes
- Arycanda leugalea
- Arycanda maculifera
- Arycanda maculosa
- Arycanda mixtilinea
- Arycanda monochrias
- Arycanda obsoleta
- Arycanda omissa
- Arycanda orthostela
- Arycanda pervasata
- Arycanda ptochopis
- Arycanda simulans
- Arycanda subfumosa
- Arycanda subradiata
- Arycanda tenebrica
- Arycanda tenuisignata
- Arycanda umbrilinea
- Arycanda unicolor
- Arycanda vinaceostrigata
- Arycanda xanthogramma
- Arycanda xanthosoma
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Arycanda tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Arycanda tại Wikimedia Commons