Art (tên riêng)
Art là một tên riêng cho nam giới trong tiếng Ireland, có nguồn gốc từ thần thoại Ireland.[1] Mặc dù tên gọi Arthur có nguồn gốc từ tiếng Wales thường được rút ngắn thành Art, tên Art trong tiếng Ireland thường bị dịch sai thành Arthur.
Nguồn gốc và lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Ireland và các huyền thoại Ireland cổ đại. Ý nghĩa gốc của tên gọi này là ‘con gấu’, nhưng từ này chỉ được sử dụng như là một cái tên cá nhân và tượng trưng cho một ‘nhà vô địch’. Rất nhiều vị vua huyền thoại của Ireland sở hữu tên gọi này. Art Óenfer (Art Kẻ Cô độc - Art the lonely), con của Conn Céadchathach (Conn trăm trận đấu - Conn of the Hundred Battles). Văn học cũng có những câu chuyện kỳ diệu về những cuộc phiêu lưu tìm kiếm nàng Dealbhchaomh của Art Óenfer trên Nữ Đảo (The Island of Women), đưa cô trở lại Ireland và trục xuất mẹ kế xấu xa của mình là Bé Chuma mãi mãi. Nhiều gia tộc cầm quyền cổ đại của Ireland vinh danh tên gọi này bao gồm Triều O'Neill và gia tộc Ó Conchubhair Donn.[2]
Những người có tên Art
[sửa | sửa mã nguồn]- Art Acord
- Art Adams
- Art Agnos, chính khách người Mỹ và cựu Thị trưởng San Francisco, California
- Art Albrecht
- Art Alexakis
- Art Alexandre
- Art Allison
- Art Anderson
- Art Aoinfhear
- Art Aragon
- Art Arfons
- Art Asbury
- Art Atwood
- Art Babbitt
- Art Bader
- Art Baker (diễn viên)
- Art Baker (huấn luyện viên)
- Art Baker (bóng bầu dục gridiron)
- Art Balinger
- Art Ball
- Art Baltazar
- Art Barnes
- Art Baron
- Art Barr
- Art Bartlett
- Art Bassett
- Art Becker
- Art Behm
- Art Bell, một phát thanh viên người Mỹ
- Art Benedict
- Art Berglund
- Art Bergmann
- Art Best
- Art Binkowski
- Art Bisch
- Art Blakey, một nhạc sĩ về jazz người Mỹ
- Art Boileau, vận động viên chạy đường dài người Canada
- Art Boyce
- Art Bragg
- Art Bramhall
- Art Brandau
- Art Brenner
- Art Briles
- Art Brion
- Art Brouthers
- Art Buchwald, nhà văn chuyên viết chuyện hài người Mỹ
- Art Bues
- Art Bulla
- Art Bultman
- Art Burns
- Art Burris
- Art Buss
- Art Butler
- Art Caomhánach Mac Murchadha
- Art Carmody
- Art Carney, một diễn viên người Mỹ
- Art Carney (bóng bầu dục Mỹ)
- Art Ceccarelli
- Art Chantry
- Art Chapman
- Art Chapman (bóng rổ)
- Art Chester
- Art Chin
- Art Chisholm
- Art Christ Agnos
- Art Christmas
- Art Clokey
- Art Cohn
- Art Collins (bóng rổ)
- Arthur R. Collins
- Art Cook
- Art Corcoran
- Art Cosgrove
- Art Coulter
- Art Cowie
- Art Crews
- Art Croft
- Art Cross
- Art Curtis
- Art D'Lugoff
- Art Daney
- Art Davie
- Art Davis
- Art Davis (bóng bầu dục Mỹ)
- Art DeCarlo
- Art Decatur
- Art Deibel
- Art Delaney
- Art Demling
- Art Demmas
- Art Devlin (bóng chày)
- Art Devlin (truợt tuyết nhảy xa)
- Art Ditmar
- Art Dixon
- Art Doering
- Art Doll
- Art Donahoe
- Art Donahue
- Art Donovan, một vận động viên truy cản trong bóng bầu dục Mỹ
- Art Dorrington
- Art Drysdale
- Art Dufelmeier
- Art Dula
- Art Duncan
- Art Eason
- Art Eggleton, một chính khách người Canada
- Art Ehlers
- Art Ellefson
- Art Evans
- Art Evans (bóng chày)
- Art Eve
- Art Ewoldt
- Art Express
- Art Farmer (1928–1999), một nhạc công trumpet và flugelhorn chơi cho nhạc jazz người Mỹ
- Art Farrell
- Art Fazil
- Art Feltman
- Art Fiala
- Art Finley
- Art Fleming
- Art Fletcher
- Art Foley
- Art Folz
- Art Fowler
- Art Fowler (diễn viên)
- Art Frahm
- Art Frantz
- Art Fromme
- Art Fry
- Art Gardiner
- Art Gardner
- Art Garfunkel, một ca sĩ-người viết bài hát và diễn viên người Mỹ
- Art Garibaldi
- Art Garvey
- Art Gauthier
- Art Gilkey
- Art Gillham
- Art Gilmore
- Art Ginsburg
- Art Giroux
- Art Gleeson
- Art Gob
- Art Good
- Art Goodwin
- Art Graham
- Art Green (nghệ sĩ)
- Art Green (bóng bầu dục Canada)
- Art Greenhaw
- Art Griggs
- Art Hagan
- Art Haggard
- Art Hampson
- Art Hanes
- Art Hanger
- Art Harnden
- Art Harris
- Art Hauger
- Art Hauser
- Art He
- Art Herchenratter
- Art Herman
- Art Herring
- Art Hershey
- Art Heyman
- Art Hickman
- Art Hillebrand
- Art Hillhouse
- Art Hindle
- Art Hinkel
- Art Hoag
- Art Hodes
- Art Hodgins
- Art Hoelskoetter
- Art Hoppe
- Art Houtteman
- Art Hovhannisyan
- Art Howe, cựu vận động viên và quản lý thuộc Major League Baseball, và hiện tại là huấn luyện viên của Texas Rangers
- Art Howe (bóng bầu dục Mỹ)
- Art Hsu
- Art Hughes (cầu thủ bóng đá Mỹ)
- Art Hughes (cầu thủ bóng đá Canada)
- Art Hunter
- Art Hupy
- Art Hurst
- Art Hussey
- Art Imlech, một Vua Tối cao huyền thoại của Ireland
- Art Ingels
- Art Jackson, một cựu vận động viên National Hockey League
- Art Jackson (vận động viên bắn súng thể thao)
- Art Jacobs
- Art Jahn
- Art James
- Art James (bóng chày)
- Art Janov
- Art Jarrett
- Art Jarrett Sr.
- Art Jarvinen
- Art Jimmerson
- Art Johnson (pitcher thập niên 1920)
- Art Johnson (pitcher thập niên 1940)
- Art Johnson (tay đua ô tô)
- Art Johnston
- Art Jones (bóng bầu dục Mỹ)
- Art Jones (bóng chày)
- Art Jones (khúc côn cầu trên băng)
- Art C. Jones
- Art Jorgens
- Art Kahler
- Art Kahn
- Art Kane
- Art Katz
- Art Kaufman
- Art Kenney
- Art Klein
- Art Knapp
- Art Koeninger
- Art Kores
- Art Kruger
- Art Kuehn
- Art Kunkin
- Art Kusnyer
- Art LaFleur
- Art LaVigne
- Art Laboe
- Art Laffer
- Art Lande
- Art Larsen
- Art Lasky
- Art Lee
- Art Lee (Taiko), một tay trống Taiko người Nhật
- Art Lentini
- Art Lesieur
- Art Lewis
- Art Life Images
- Art Link
- Art Linkletter, một chủ chương trình người Mỹ
- Art Linson
- Art Lloyd
- Art Long
- Art Longsjo
- Art Lopatka
- Art López
- Art Loudell
- Art Lund
- Art Lundahl
- Art McCoy
- Art mac Cuinn, một Vua Tối cao huyền thoại của Ireland
- Art Mac Cumhaigh
- Art McFarland
- Art mac Flaitnia
- Art McGovern
- Art Macioszczyk
- Art McKay
- Art McKinlay
- Art McLarney
- Art mac Lugdach, một Vua Tối cao huyền thoại của Ireland
- Art McNally
- Art McRory
- Art Madison
- Art Madrid
- Art Mahaffey
- Art Mahan
- Art Malik, một diễn viên người Anh gốc Pakistan
- Art Malone
- Art Malone (bóng bầu dục Mỹ)
- Art Mann
- Art Mardigan
- Art Martinich
- Art Matsu
- Art Matthews
- Art Mazmanian
- Art Mengo
- Art Merewether
- Art Mergenthal
- Art Metrano
- Art Michalik
- Art Michaluk
- Art Miki
- Art Mills
- Art Modell
- Art Mollner
- Art Monk, một vận động viên bóng bầu dục Mỹ
- Art Mooney
- Art Moore
- Art Mór Mac Murchadha Caomhánach
- Art Munson
- Art Murakowski
- Art Murphy
- Art Naftalin
- Art Napolitano
- Art Nehf
- Art Neville
- Art News
- Art Nichols
- Art Noonan
- Art O'Connor
- Art O'Donnell
- Art Ó Laoghaire
- Art O'Leary
- Art Óenfer
- Art Oliver
- Art Olivier
- Art Orloske
- Art Ortego
- Art Pallan
- Art Parakhouski
- Art Parks
- Art Passarella
- Art Paul
- Art Pennington
- Art Pepper, một nhạc công saxophone alto chơi cho jazz người Mỹ
- Art Phelan
- Art Phillips
- Art Phillips (nhạc sĩ)
- Art Phipps
- Art Pinajian
- Art Poe
- Art Pollard
- Art Pope
- Art Porter, Jr.
- Art Porter, Sr.
- Art Powell (wide receiver)
- Art Powell (huấn luyện viên)
- Art Price
- Art Pulaski
- Art Quimby
- Art Quirk
- Art Raimo
- Art Ramasasa
- Art Ranney
- Art Rascon
- Art Rebel
- Art Regner
- Art Reinhart
- Art Reinholz
- Art Renner
- Art Rice-Jones
- Art Rico
- Art Robinson
- Art Rochester
- Art Rooney, cựu chủ tịch National Football League và chủ của câu lạc bộ Pittsburgh Steelers
- Art Rooney II
- Art Rosenfeld
- Art Ross, cựu cầu thủ phòng ngự của National Hockey League và chủ tịch môn hockey trên băng người Canada
- Art Ruble
- Art Rupe
- Art Rust, Jr.
- Art Ryerson
- Art Rafael
- Art Saaf
- Art Saha
- Art Sanders
- Art Sansom
- Art Satherley
- Art Savage
- Art Scammell
- Art Schallock
- Art Scharein
- Art Schlichter
- Art Paul Schlosser
- Art Schmaehl
- Art Scholl
- Art Schult
- Art Schwind
- Art Seaberg
- Art Shamsky
- Art Shapiro
- Art Shay
- Art Shead
- Art Shefte
- Art Shell
- Art Shires
- Art Simek
- Art Simmons
- Art Skov
- Art Sladen
- Art Smith (diễn viên)
- Art Smith (bóng chày)
- Art Smith (đầu bếp)
- Art Smith (khúc côn cầu trên băng)
- Art Smith (phi công)
- Art Somers
- Art Sour
- Art Spander
- Art Spector
- Art Spiegelman, một họa sĩ truyện tranh người Mỹ
- Art Spinney
- Art Spivack
- Art Staed
- Art Statuto
- Art Stephenson
- Art Stevens
- Art Stevenson
- Art Stewart
- Art Still
- Art Stock Books
- Art Stokes
- Art Stratton
- Art Streiber
- Art Stringer
- Art Strobel
- Art Sullivan
- Art Swann
- Art Sykes
- Art Tatum, một nghệ sĩ piano cho jazz người Mỹ
- Art Taylor
- Art Teele
- Art Thalasso
- Art Themen
- Art Thibert
- Art Thieme
- Art Thomason
- Art Thompson
- Art Thoms
- Art Todd
- Art Torres
- Art Townsend
- Art Tripp
- Art Tucker
- Art Turnbull
- Art Turner
- Art Twineham
- Art Uallach Ua Ruairc
- Art Valpey
- Art Van Damme
- Art Walker (bóng bầu dục)
- Art Walker (vận động viên nhảy ba bước)
- Art Wall, Jr.
- Art Wallace
- Art Wash
- Art Watson
- Art Weaver
- Art Webb
- Art Webb 1986
- Art Webster
- Art Weiner
- Art Welch
- Art Westerberg
- Art Wheeler
- Art White
- Art Whitney
- Art Whizin
- Art Wiebe
- Art Williams
- Art Williams (kẻ làm giả)
- Art Williams (giám đốc bảo hiểm)
- Art Williams (outfielder)
- Art Williams (trọng tài bóng chày)
- Art Wilson
- Art Winfree
- Art Wittich
- Art Wolfe
- Art Wolff
- Art Wood
- Art Young
- Art Zoyd
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Art | meaning of Art | name Art”. Thinkbabynames.com. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2015.
- ^ Ó Muirithe, Diarmaid (ngày 6 tháng 3 năm 2007). A-Z of Irish Names and Their Meanings. Dublin: Gill & Macmillan. tr. 192. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2015.