Arhaphes
Giao diện
Arhaphes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Arhaphes Candèze, 1860 |
Arhaphes là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1860 bởi Candèze.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Arhaphes apicalis (Schwarz, 1900)
- Arhaphes balteatus Laurent, 1974
- Arhaphes biguttatus (Candèze, 1893)
- Arhaphes camerounensis Fleutiaux, 1941
- Arhaphes coomani (Fleutiaux, 1930)
- Arhaphes cyaneus (Schwarz, 1902)
- Arhaphes diptychus Candèze, 1860
- Arhaphes erythrurus (Schwarz, 1902)
- Arhaphes ferrugineus (Candèze, 1897)
- Arhaphes fulvus (Fleutiaux, 1930)
- Arhaphes gestroi (Candèze, 1878)
- Arhaphes granulatus Candèze, 1896
- Arhaphes humeralis (Fleutiaux, 1930)
- Arhaphes opacus Candèze, 1878
- Arhaphes picturatus (Motschulsky, 1861)
- Arhaphes plumbeus (Schwarz, 1902)
- Arhaphes quadriguttatus (Schwarz, 1898)
- Arhaphes takasago Kishii, 1994
- Arhaphes terminatus (Fleutiaux, 1934)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Arhaphes tại Wikispecies