Argyrotaenia dorsalana
Giao diện
Argyrotaenia dorsalana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Tortricidae |
Chi (genus) | Argyrotaenia |
Loài (species) | A. dorsalana |
Danh pháp hai phần | |
Argyrotaenia dorsalana (Dyar, 1903)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Argyrotaenia dorsalana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở British Columbia và Washington, phía nam đến California và Utah.
Sải cánh dài 16–22 mm.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Argyrotaenia dorsalana tại Wikimedia Commons