Argynnina hobartia
Giao diện
Argynnina hobartia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Argynnina |
Loài (species) | A. hobartia |
Danh pháp hai phần | |
Argynnina hobartia (Westwood, [1851]) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Argynnina hobartia là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó là loài đặc hữu của Tasmania.
Sải cánh dài khoảng 30 mm.
Ấu trùng ăn nhiều loại cỏ, bao gồm Lolium perenne.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Argynnina hobartia hobartia (miền đông Tasmania và dãy núi the)
- Argynnina hobartia montana (inland Tasmania ở vùng núi above 900 mét)
- Argynnina hobartia tasmanica (miền tây Tasmania)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Argynnina hobartia tại Wikispecies
- Australian Insects