Apostolepis dimidiata
Giao diện
Apostolepis dimidiata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Apostolepis |
Loài (species) | A. dimidiata |
Danh pháp hai phần | |
Apostolepis dimidiata (Jan, 1862) |
Apostolepis dimidiata là một loài rắn trong họ Colubridae. Loài này được Jan mô tả khoa học đầu tiên năm 1862.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Apostolepis dimidiata”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]