Bước tới nội dung

Aphanocephalus schoutedeni

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aphanocephalus schoutedeni
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Discolomatidae
Chi (genus)Aphanocephalus
Loài (species)A. schoutedeni
Danh pháp hai phần
Aphanocephalus schoutedeni
John, 1964

Aphanocephalus schoutedeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Discolomatidae. Loài này được John miêu tả khoa học năm 1964.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]