Bước tới nội dung

Aphanocephalus quadrinotatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aphanocephalus quadrinotatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Discolomatidae
Chi (genus)Aphanocephalus
Loài (species)A. quadrinotatus
Danh pháp hai phần
Aphanocephalus quadrinotatus
Grouvelle, 1912

Aphanocephalus quadrinotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Discolomatidae. Loài này được Grouvelle miêu tả khoa học năm 1912.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]