Aphanocephalus gorkhus
Giao diện
Aphanocephalus gorkhus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Discolomatidae |
Chi (genus) | Aphanocephalus |
Loài (species) | A. gorkhus |
Danh pháp hai phần | |
Aphanocephalus gorkhus Schawaller, 1987 |
Aphanocephalus gorkhus là một loài bọ cánh cứng trong họ Discolomatidae. Loài này được Schawaller miêu tả khoa học năm 1987.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Aphanocephalus gorkhus tại Wikispecies