Bước tới nội dung

Aphanocephalus fruhstorferi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aphanocephalus fruhstorferi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Discolomatidae
Chi (genus)Aphanocephalus
Loài (species)A. fruhstorferi
Danh pháp hai phần
Aphanocephalus fruhstorferi
John, 1954

Aphanocephalus fruhstorferi là một loài bọ cánh cứng trong họ Discolomatidae. Loài này được John miêu tả khoa học năm 1954.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]