Aoki Tsubasa
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tsubasa Aoki | ||
Ngày sinh | 17 tháng 11, 1993 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Gifu | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2015 | Đại học Juntendo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | FC Gifu | 43 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Tsubasa Aoki (青木 翼 Aoki Tsubasa , sinh ngày 17 tháng 11 năm 1993 ở Shizuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản[1] cho FC Gifu.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2015 | FC Gifu | J2 League | 11 | 0 | – | 11 | 0 | |
2016 | 16 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0 | ||
2017 | 16 | 2 | 0 | 0 | 16 | 2 | ||
Tổng | 43 | 2 | 1 | 0 | 44 | 2 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 225 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 231 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at FC Gifu
- Aoki Tsubasa tại J.League (tiếng Nhật)