Bước tới nội dung

Anthophora hirtiventris

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anthophora hirtiventris
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Anthophorini
Chi (genus)Anthophora
Loài (species)A. hirtiventris
Danh pháp hai phần
Anthophora hirtiventris
Friese, 1911

Anthophora hirtiventris là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Friese mô tả khoa học năm 1911.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]