Bước tới nội dung

Anthophora flabellata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anthophora flabellata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Anthophorini
Chi (genus)Anthophora
Loài (species)A. flabellata
Danh pháp hai phần
Anthophora flabellata
Priesner, 1957

Anthophora flabellata là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Priesner mô tả khoa học năm 1957.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]