Bước tới nội dung

Anthidium undulatiforme

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anthidium undulatiforme
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Megachilidae
Phân họ (subfamilia)Megachilinae
Tông (tribus)Anthidiini
Chi (genus)Anthidium
Loài (species)A. undulatiforme
Danh pháp hai phần
Anthidium undulatiforme
Friese, 1917

Anthidium undulatiforme là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Friese mô tả khoa học năm 1917.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]