Anthidium peruvianum
Giao diện
Anthidium peruvianum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Megachilidae |
Phân họ (subfamilia) | Megachilinae |
Tông (tribus) | Anthidiini |
Chi (genus) | Anthidium |
Loài (species) | A. peruvianum |
Danh pháp hai phần | |
Anthidium peruvianum Schrottky, 1910 |
Anthidium peruvianum là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Schrottky mô tả khoa học năm 1910.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Anthidium peruvianum tại Wikispecies