Bước tới nội dung

Andreas Brehme

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Andreas Brehme
Brehme năm 2005
Thông tin cá nhân
Ngày sinh (1960-11-09)9 tháng 11 năm 1960[1]
Nơi sinh Hamburg, Tây Đức
Ngày mất 20 tháng 2 năm 2024(2024-02-20) (63 tuổi)
Nơi mất Munich, Đức
Chiều cao 1,76 m
Vị trí Hậu vệ cánh, wing-back, tiền vệ phòng ngự
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1965–1978 HSV Barmbek-Uhlenhorst
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1978–1980 HSV Barmbek-Uhlenhorst 66 (10)
1980–1981 1. FC Saarbrücken 36 (3)
1981–1986 1. FC Kaiserslautern 154 (34)
1986–1988 Bayern Munich 59 (7)
1988–1992 Inter Milan 116 (11)
1992–1993 Zaragoza 24 (1)
1993–1998 1. FC Kaiserslautern 120 (9)
Tổng cộng 509 (65)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1980–1981 Tây Đức U-21 3 (0)
1981–1984 Olympic Tây Đức 10 (2)
1984–1994 Đức 86 (8)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
2000–2002 1. FC Kaiserslautern
2004–2005 SpVgg Unterhaching
Thành tích huy chương
Men's football
Đại diện cho  Đức
FIFA World Cup
Vô địch 1990 Italy
Á quân 1986 Mexico
UEFA European Championship
Á quân 1992 Sweden
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Andreas "Andi" Brehme (9/10/1960 – 20/2/2024) là cựu tuyển thủ và huấn luyện viên người Đức. Trong sự nghiệp thi đấu quốc tế, ông nổi tiếng với bàn thắng quyết định trên chấm penalty tại trận chung kết 1990 FIFA World Cup khi Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức đối đầu với Argentina. Tại sự nghiệp câu lạc bộ, Brehme chơi chủ yếu cho các câu lạc bộ trong nước là 1. FC KaiserslauternBayern Munich. Ngoài ra ông cũng từng chơi bóng tại ItaliaTây Ban Nha.

Là một hậu vệ cánh tấn công đa năng với khả năng ghi bàn, Brehme có thể chơi ở bất kỳ vị trí nào dọc theo hành lang cánh ở cả hai bên sân. Ông nổi tiếng với khả năng tạt bóng, sự thuận cả hai chân và độ chính xác trong các tình huống đá phạt và đá phạt đền, cùng với cú sút mạnh mẽ.

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Andreas Brehme sinh ra tại Hamburg và bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ địa phương HSV Barmbek-Uhlenhorst.

Brehme thi đấu cho 1. FC Kaiserslautern từ năm 1981 đến 1986, trước khi chuyển sang kình địch Bayern Munich, nơi ông thi đấu từ năm 1986 đến 1988 và giành chức vô địch Bundesliga năm 1987. Sau đó, ông gia nhập câu lạc bộ Inter Milan của Ý, thi đấu từ năm 1988 đến 1992 cùng với các đồng hương Lothar MatthäusJürgen Klinsmann. Tại đây, ông giành chức vô địch Serie A năm 1989 (đồng thời được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất năm) và UEFA Cup năm 1991.

Brehme chơi mùa giải 1992–1993 cho Real Zaragoza tại La Liga, trước khi trở lại Đức vào năm 1993 để một lần nữa khoác áo Kaiserslautern. Ông giành cúp quốc gia Đức cùng câu lạc bộ này năm 1996, mặc dù đội đã xuống hạng trong cùng mùa giải. Dù vậy, Brehme vẫn ở lại và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đội thăng hạng ngay mùa giải tiếp theo. Sau đó, ông cùng Kaiserslautern giành chức vô địch Bundesliga năm 1998.

Brehme kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình sau khi đã thi đấu tổng cộng 301 trận.

Đội tuyển quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]

Là thành viên của đội tuyển quốc gia (Tây) Đức, Andreas Brehme đã tham gia nhiều giải đấu lớn bao gồm UEFA Euro 1984, Thế vận hội Mùa hè 1984, FIFA World Cup 1986, UEFA Euro 1988, FIFA World Cup 1990, UEFA Euro 1992 và FIFA World Cup 1994. Ông được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải đấu tại Euro 1984 và góp phần đưa Đức vào bán kết Euro 1988 trên sân nhà, trong đó ông ghi một bàn trong trận hòa 1–1 với Ý ở trận mở màn.

Tại Euro 1992, Brehme giành huy chương á quân khi Đức để thua Đan Mạch 0–2 trong trận chung kết; ông một lần nữa được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải đấu. Ở FIFA World Cup 1986, Brehme cũng nhận huy chương á quân khi Đức thua Argentina trong trận chung kết. Tuy nhiên, ông đã giành chức vô địch World Cup 1990 trước chính đối thủ này và được bầu vào đội hình All-Star của giải.

Trong trận bán kết World Cup 1986, Brehme ghi bàn từ một quả đá phạt chạm người đổi hướng trước Pháp. Tại bán kết World Cup 1990, ông tiếp tục ghi bàn từ đá phạt vào lưới Anh, với cú sút chạm chân hậu vệ Paul Parker của đối thủ. Trong giải đấu năm 1990, trên đường tới trận chung kết, Brehme kiến tạo cho Jürgen Klinsmann ghi bàn bằng đầu trong trận thắng 4–1 trước Nam Tư ở trận mở màn và tự mình ghi bàn thứ hai vào lưới Hà Lan ở vòng 2 với một cú sút xoáy bằng chân phải.

Trong trận chung kết World Cup 1990, Đức thắng Argentina 1–0, Brehme ghi bàn thắng duy nhất từ chấm phạt đền bằng chân phải. Đáng chú ý, bàn phạt đền duy nhất khác mà ông thực hiện cho Đức trong một trận đấu mở là trước Anh tại một trận giao hữu ở Mexico trước World Cup 1986. Ở vòng tứ kết World Cup 1986, ông thực hiện thành công cú sút luân lưu vào lưới Mexico bằng chân trái, trong khi tại bán kết World Cup 1990, ông thực hiện quả luân lưu thành công đầu tiên của Đức vào lưới Anh bằng chân phải.

Lần khoác áo đội tuyển quốc gia cuối cùng trong tổng số 86 lần của Brehme là tại FIFA World Cup 1994, nơi Đức bị loại đáng thất vọng ở tứ kết sau trận thua Bulgaria.

Phong cách chơi bóng

[sửa | sửa mã nguồn]

Là một hậu vệ cánh hoặc wing-back tấn công hiệu quả, Andreas Brehme được coi là một trong những hậu vệ trái xuất sắc nhất thế hệ của mình. Mặc dù thường được bố trí ở cánh trái trong hàng phòng ngự, ông là một cầu thủ cực kỳ đa năng, có thể chơi ở bất kỳ vị trí nào dọc theo hành lang cánh, ở cả hai bên sân, và thậm chí có thể đảm nhiệm vai trò tấn công hơn. Thỉnh thoảng, ông còn được sử dụng ở trung tâm sân trong vai trò tiền vệ phòng ngự.

Mặc dù không quá nhanh nhẹn, ông nổi tiếng với khả năng kỹ thuật tuyệt vời, thể lực bền bỉ, kỹ năng phòng ngự, khả năng phán đoán và trí thông minh chiến thuật. Brehme còn nổi bật với những pha dâng cao tấn công, giúp ông hoạt động hiệu quả ở cả hai đầu sân.

Là một chuyên gia trong các tình huống cố định, Brehme được coi là một trong những cầu thủ sút phạt và tạt bóng xuất sắc nhất mọi thời đại. Ông nổi bật với khả năng sút bóng mạnh mẽ và xoáy. Tuy nhiên, kỹ năng đặc biệt nhất của Brehme chính là việc ông thuộc số ít cầu thủ trên thế giới có khả năng chơi bóng bằng cả hai chân một cách cân bằng, điều này khiến ông trở nên vô giá khi thi đấu. Khả năng chơi bóng bằng cả hai chân của ông từng khiến huấn luyện viên Franz Beckenbauer phải thừa nhận: “Tôi đã biết Andy suốt 20 năm và đến giờ tôi vẫn không biết cậu ấy thuận chân phải hay chân trái.”

Brehme thường thực hiện các quả phạt đền (nhưng không phải luôn luôn) bằng chân phải và đá phạt hoặc phạt góc bằng chân trái, điều này khiến đối thủ khó đoán trước ý định của ông. Mặc dù được cho là thuận chân trái tự nhiên, Brehme tin rằng chân phải của mình chính xác hơn, nhưng lại có cú sút mạnh mẽ hơn với chân trái – chân mà ông gọi là “yếu” hơn. Điều này thể hiện rõ khi tại chung kết World Cup 1990, ông thực hiện quả phạt đền quyết định mang về chức vô địch cho Tây Đức bằng chân phải, nhưng bốn năm trước đó, trong loạt sút luân lưu tứ kết World Cup 1986 trước Mexico, ông ghi bàn bằng cú sút mạnh mẽ từ chân trái.

Ngoài khả năng chơi bóng, Brehme còn được đánh giá cao bởi tinh thần mạnh mẽ, sự điềm tĩnh dưới áp lực và xu hướng ghi những bàn thắng quan trọng trong các trận đấu lớn, điều này khiến ông được coi là một cầu thủ “bản lĩnh lớn” trong mắt giới truyền thông.

Mặc dù nổi tiếng với lối chơi quyết liệt, Brehme cũng được đánh giá cao về tính chuyên nghiệp trong suốt sự nghiệp, cả trong và ngoài sân cỏ. Lothar Matthäus từng nhận xét rằng Brehme là cầu thủ xuất sắc nhất mà ông từng thi đấu cùng.

Qua đời

[sửa | sửa mã nguồn]

Brehme qua đời vì một cơn ngừng tim vào ngày 20 tháng 2 năm 2024, hưởng thọ 63 tuổi.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Nguồn:[2]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Thống kê theo mùa giải và các giải đấu
Club Season League National cup Continental Super cup Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
1. FC Saarbrücken 1980–81 2. Bundesliga 36 3 2 0 38 3
1. FC Kaiserslautern 1981–82 Bundesliga 27 4 7 1 34 5
1982–83 Bundesliga 30 3 1 0 5 3 36 6
1983–84 Bundesliga 33 8 2 1 2 0 37 9
1984–85 Bundesliga 33 11 1 0 34 11
1985–86 Bundesliga 31 8 4 2 35 10
Total 154 34 8 3 14 4 176 41
Bayern Munich 1986–87 Bundesliga 31 4 2 0 8 0 41 4
1987–88 Bundesliga 28 3 4 0 6 1 1 0 39 4
Total 59 7 6 0 14 1 1 0 80 8
Inter Milan 1988–89 Serie A 31 3 7 0 6 0 44 3
1989–90 Serie A 32 6 4 0 2 0 1 0 39 6
1990–91 Serie A 23 1 4 1 9 0 36 2
1991–92 Serie A 30 1 4 0 2 0 36 1
Total 116 11 19 1 19 0 1 0 155 12
Real Zaragoza 1992–93 La Liga 24 1 2 1 5 2 31 4
1. FC Kaiserslautern 1993–94 Bundesliga 26 3 3 1 29 4
1994–95 Bundesliga 27 4 3 2 4 0 34 6
1995–96 Bundesliga 30 2 5 0 4 0 39 2
1996–97 2. Bundesliga 32 0 2 0 1 0 35 0
1997–98 Bundesliga 5 0 1 0 6 0
Total 120 9 12 3 10 0 1 0 143 12
Career total 509 65 49 8 62 7 3 0 623 80

Đội tuyển quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
Thống kê theo năm
Đội tuyển Năm Số trận Số bàn thắng
Đức 1984 11 1
1985 9 1
1986 8 1
1987 5 0
1988 9 1
1989 5 0
1990 13 4
1991 6 0
1992 8 0
1993 3 0
1994 9 0
Total 86 8
  1. ^ “Andreas Brehme | Laufbahn | Spielerprofil”. kicker.de (bằng tiếng Đức). Truy cập 26 Tháng hai năm 2024.
  2. ^ “Andreas Brehme”. DFB Datencenter (bằng tiếng Đức). Truy cập 24 Tháng hai năm 2024.