Bước tới nội dung

Anchastus rufangulus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anchastus rufangulus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Elateridae
Chi (genus)Anchastus
Loài (species)A. rufangulus
Danh pháp hai phần
Anchastus rufangulus
Candèze, 1875

Anchastus rufangulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Candèze miêu tả khoa học năm 1875.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]