Bước tới nội dung

Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova
Анастасия Кожевникова
SinhAnastasia Dmytrivna Kozhevnikova
26 tháng 3, 1993 (31 tuổi)
Yuzhnoukrainsk, Ukraina
Tư cách công dânUkraina
Nghề nghiệp
  • ca sĩ
  • người viết lời bài hát
  • diễn viên
Năm hoạt động2013–nay
Chiều cao1,67 m
Phối ngẫuKirill Snytkov
Sự nghiệp âm nhạc
Thể loạiPop
Nhạc cụGiọng hát
Hãng đĩa
Hợp tác với
Cựu thành viênVIA Gra

Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova (tiếng Ukraina: Анастасія Дмитрівна Кожевнікова; sinh ngày 26 tháng 3 năm 1993) là một ca sĩ, nhạc sĩ Ukraina và cựu thành viên của nhóm nhạc nữ Nu Virgos.[1]

Cuộc đời và sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Anastasia Dmytrivna Kozhevnikova sinh ngày 26 tháng 3 năm 1993 tại thành phố Yuzhnoukrainsk. Năm sáu tuổi, cô là thành viên của dàn hợp xướng "Капельки" (Kapelky). Hai năm sau, cô theo học tại một trường âm nhạc, chuyên ngành piano. Trong thời gian này, cô cũng học thêm về các kỹ năng diễn xuất và vũ đạo cơ bản và theo học tại nhà hát nhạc pop "Галатея". Kozhevnikova đã tham gia nhiều cuộc thi khác nhau từ khi còn nhỏ, có thể kể đến như "Бегущие по волнам" (Running on Waves), "Первые ласточки" và "Молода Галичина", nhưng không đạt được nhiều thành công.[2] Năm 16 tuổi, Kozhevnikova[3] lần đầu tiên tham gia thử vai trong chương trình truyền hình "Супер зірка" (Supergirl) và đã thành công vượt qua vòng tuyển chọn, nhưng cuối cùng, do thời gian ghi hình của chương trình trùng với kỳ kiểm tra, cô đã không tiếp tục tham gia chương trình.[4] Sau đó cô tiếp tục tham gia thử vai trong chương trình X-Factor, Kozhevnikova đã trình diễn nhóm 3 người cùng với các thí sinh cùng thử vai khác, nhưng đã không thể đi tiếp vào vòng trong. Năm 2011, Kozhevnikova được nhận vào học tại "Киевский Национальный Университет Технологии и Дизайна" (Đại học Quốc gia Công nghệ và Thiết kế Kyiv), và đã tốt nghiệp chuyên ngành quản lý công ty.[5]

Show diễn "Хочу V ВИА Гру" (I Want To Be in Nu Virgos)

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 25 tháng 11 năm 2012, Konstantin Shotayevich Meladze tuyên bố rằng Nu Virgos sẽ giải tán từ ngày 1 tháng 1 năm 2013, viện dẫn lý do rằng nhóm đã trở nên lỗi thời với đội hình hiện tại. Tuy nhiên, một tuần sau đó, lại có thông báo rằng sẽ có một buổi thử vai cho ban nhạc với định dạng của một chương trình thực tế có tên "Хочу V ВИА Гру" (I Want To Be in Nu Virgos). Meladze tuyên bố rằng đã đến lúc cần có một Nu Virgos với một hình thức mới.[6] Kozhevnikova đã tham gia thử vai, và đã thành công đi tiếp vào vòng trong qua màn trình diễn ca khúc do Konstantin Meladze sáng tác có tựa đề "Безответно" (Unrequited). Tại vòng hai, Kozhevnikova đã có một màn trình diễn thành công cùng với Elena Pischikova và Diana Shimanovskaya, nhưng Meladze sau đó lại xếp cô vào đội cùng với Misha Romanova và Erika Herceg. Ở vòng cuối, 8 bộ ba phải tham gia thi đấu để giành được sự lựa chọn từ ban giám khảo, là các cựu ca sĩ solo của Nu Virgos. Mỗi nhóm được lựa chọn một bài hát để thể hiện. Bộ ba Kozhevnikova, Romanova và Herceg đã được Albina Borisovna Dzhanabaeva lựa chọn, nhưng Meladze đã vô hiệu hóa lựa chọn này với lý do ba người đã tự tiện đã cắt bộ váy được dùng trong màn trình diễn mà không hỏi đến các nhà phục trang. Bộ ba gần như được xem là đã bị loại khỏi cuộc thi, nhưng Nadezhda Granovskaya đã thuyết phục Meladze giữ họ lại và đưa họ về đội của cô. Dưới sự dẫn dắt của Granovskaya, những cô gái đã đi tới vòng chung kết với tiết mục "Перемирие" (Truce), và theo kết quả bình chọn của khán giả vào ngày 25 tháng 10, họ đã chiến thắng cuộc thi và trở thành đội hình mới của Nu Virgos. Bài hát "Перемирие" (Truce) sau đó tiếp tục giành được nhiều giải thưởng về cho ban nhạc, và đã trở thành bài hát nổi tiếng nhất của đội hình mới.

2013–2018: Nu Virgos

[sửa | sửa mã nguồn]
Kozhevnikova trình diễn cùng Nu Virgos năm 2016

Sự kiện lớn đầu tiên mà ban nhạc biểu diễn trong đội hình mới là tại buổi hòa nhạc "We are United," được tổ chức tại điện Kremli vào ngày 4 tháng 11.[7] Từ sau buổi hòa nhạc, ban nhạc bắt đầu tích cực tổ chức các chuyến lưu diễn. Ngoài các đĩa đơn mới, đội hình mới cũng thường xuyên trình diễn các bản hit qua các năm được cải biên.[8] Vào tháng 12, Kozhevnikova lần đầu tiên xuất hiện trong buổi chụp hình cùng với ban nhạc cho tạp chí nam giới XXL.[9] Ngày 13 tháng 5 năm 2014, đĩa đơn thứ hai của ban nhạc, có tựa đề "У меня появился другой" (I Got Another One) được phát hành, và đã trở thành bài hát được phát nhiều nhất trên sóng truyền thanh trong năm đó.[10] Vào ngày 12 tháng 6, video âm nhạc cho bài hát được phát hành, và đã trở thành video âm nhạc tiếng Nga được xem nhiều nhất của năm. Ngày 29 tháng 11, ban nhạc đã được trao một giải thưởng tại Giải Máy hát Vàng cho bài hát "Перемирие" (Truce). Theo TopHit, Nu Virgos nằm trong top những ban nhạc có bài hát được phát nhiều nhất trên sóng truyền thanh trong năm 2014.[11] Ngày 6 tháng 6 năm 2015, ban nhạc được trao "Премию Муз-ТВ" lần thứ 9 với bài hát "Кислород" (Oxygen), có sự góp mặt của rapper MOT người Nga.

Ngày 24 tháng 8 năm 2018, Kozhevnikova kết hôn. Trong hôn lễ của mình, cô thông báo rằng hợp đồng của cô với ban nhạc sẽ kết thúc vào ngày 2 tháng 9, và cô đã chọn không gia hạn do muốn theo đuổi sự nghiệp solo.[12][13]

2019–nay: Sự nghiệp solo

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 7 tháng 2 năm 2019, Kozhevnikova phát hành bài hát solo đầu tay có tựa đề "Любить тебя" (To Love You). Bài hát do cô tự sáng tác, lời bài hát do cô và Misha Romanova, một cựu thành viên của Nu Virgos cùng viết.[14] Vào ngày 1 tháng 8, Kozhevnikova phát hành đĩa đơn thứ hai với tựa đề "Так, как ты" (The Way You Are).[15] Vào tháng 10, Kozhevnikovva đã cho ra mắt một video cho bài hát mới với tựa đề "Вселенная" (Universe) và vào tháng 12, cô tiếp tục ra mắt đĩa đơn quảng bá "Кокон" (Cocoon).[16]

Mùa hè năm 2020, Kozhevnikova tái xuất với đĩa đơn mới mang tên "Мотылёк" (Butterfly).[17]

Ngày 26 tháng 11 năm 2021, Kozhevnikova phát hành bài hát với tựa đề "Тет-а-тет" (Face-to-Face), hợp tác với ban nhạc MBreeze.[18]

Danh sách đĩa nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]

Đĩa đơn

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tựa đề Tên tiếng Anh Album
2019
  • Любить Тебя
  • Так, как ты
  • Вселенная
  • Кокон
[19]
  • To Love You
  • The Way You Are
  • Universe
  • Cocoon
Đĩa đơn không nằm trong album
2020 Мотылек[20] Butterfly

Tư cách nghệ sĩ tham gia

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tựa đề Tên tiếng Anh Album
2021 Тет-а-тет (ft. MBreeze) Face-to-Face Đĩa đơn không nằm trong album

Với Nu Virgos

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tựa đề Tên tiếng Anh Album
2013 Перемирие Truce Всё лучшее в одном
2014 У Меня Появился Другой

Кислород (ft. MOT)

I got another one

Oxygen

Всё лучшее в одном (only I Got Another One)
2015 Так Сильно

Это Было Прекрасно

So much

It Was Wonderful

Всё лучшее в одном (only It Was Wonderful)
2016 Кто Ты Мне? Who Are You To Me? Đĩa đơn không nằm trong album
2017 Моё Сердце Занято My Heart Is Busy

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Участница "ВИА Гры" покидает группу”. www.unian.net (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  2. ^ “Новая "ВИА Гра": ошеломляющие признания и первая откровенная фотосессия для Viva!”. viva.ua (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  3. ^ “Анастасия Кожевникова из "ВИА Гры" впервые за долгое время показала мужа”. Домашний очаг (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  4. ^ “Все составы "ВИА Гры": как менялась группа и что стало с бывшими участницами”. Cosmopolitan (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  5. ^ ПАДЕРИНА, Ксения (24 tháng 1 năm 2015). "ВИА Гра": В ближайшие четыре года, пожалуй, обойдемся без личной жизни”. kp.ru (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  6. ^ "ВИА Гра". Продолжение следует”. KLEO. 3 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  7. ^ “Новая "ВИА Гра" на первом концерте в Кремле спела на украинском 05.11.2013”. ВЕСТИ (bằng tiếng Nga). 5 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  8. ^ “Константин Меладзе собирается заниматься группой "ВИА Гра" минимум пять лет”. aif.ru (bằng tiếng Nga). 27 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  9. ^ Artem, Horbenko (3 tháng 12 năm 2013). "ВИА Гра" снялась в эротической фотосессии журнала XXL –”. xxl.ua (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  10. ^ “Ежегодный доклад о значимых событиях 2014 эфирного года TopHit.ru” (PDF) (bằng tiếng Nga). tophit.ru. 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2024.
  11. ^ “Ежегодный доклад о значимых событиях 2014 эфирного года TopHit.ru” (PDF) (bằng tiếng Nga). tophit.ru. 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2024.
  12. ^ “Из группы "ВИА Гра" ушла участница”. Вокруг.ТВ (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  13. ^ “Солистка "ВИА Гры" Анастасия Кожевникова покинула группу”. Cosmopolitan (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  14. ^ Соловьева, Слава (1 tháng 3 năm 2019). “Экс-солистка "ВИА Гры" Анастасия Кожевникова выпустила соблазнительный клип”. Караван (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  15. ^ “Анастасия Кожевникова – Так как ты (клип)”. radiopotok.ru (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2022.
  16. ^ "Кокон": Анастасия Кожевникова представляет песню-манифест против токсичных отношений (ПРЕМЬЕРА)”. hochu.ua (bằng tiếng Nga). Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2022.
  17. ^ “ПРЕМЬЕРА! Анастасия Кожевникова пережила депрессию и выпустила клип "Мотылек". Music Box Russia (bằng tiếng Nga). 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2022.
  18. ^ “Анастасія Кожевнікова та гурт Mountain Breeze – «Тет-а-тет». Пісня дворічної витримки. ...” (bằng tiếng Ukraina). novy.tv. 2021.
  19. ^ “Анастасия Кожевникова – Кокон: сексапильная экс-виагрянка выпустила трек о токсичной любви”. Люкс ФМ (bằng tiếng Ukraina). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
  20. ^ “Анастасия Кожевникова выпустила песню и клип для уязвимых сердец – Новости Русского Радио | Москва 105.7”. rusradio.ru. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]